275 |
Maria Ng. Thị Thuỷ Tiên |
VÄ2 |
Phêrô Hiá»n |
Äồng
Troóc |
Äồng
Troóc |
279 |
39.9 |
123 |
Matta Ng. Thị Phương |
KT3 |
Phêrô Toà n |
Gia
HÆ°ng |
Äồng
Troóc |
214 |
39.85 |
4 |
Maria Ng Thị Hồng Thơm |
CB1 |
Nguyễn Văn Sơn |
Yên
Äại |
Cầu
Rầm |
1 |
39.75 |
166 |
Maria Trần Thị Oanh |
CB1 |
Pet.
Nguyễn Văn Hiến |
Trang Äen |
Vạn
Lá»™c |
19 |
39.75 |
337 |
Maria Thái Thị Thanh |
CB1 |
Pet.
Thái văn Thuáºn |
Qui
ChÃnh |
Vạn
Lá»™c |
37 |
39.75 |
25 |
Têrêxa Bùi Thị Hải Tùng |
VÄ3 |
Gioakim Bùi Xuân Vinh |
Trà ng Lưu |
Ngà n Sâu |
340 |
39.5 |
49 |
Maria Tr Thị Hồng Nhung |
CB1 |
Giuse Trần Văn Cầu |
Nghĩa Yên |
Nghĩa Yên |
6 |
39.5 |
58 |
Maria Phạm Thị Hoan |
CB1 |
Pet
Phạm Văn |
Trại
Lê |
Can
Lá»™c |
7 |
39.5 |
125 |
Maria Nguyễn Thị Nguyệt |
CB2 |
Phaolô Ng. Tiến Hơn |
Äông
Trà ng |
Nghĩa Yên |
63 |
39.5 |
187 |
Têrêxa Nguyễn Thị Khẩn |
VÄ3 |
Phaolô Ng. Văn Nhiên |
Xuân
Kiá»u |
Nhân Hòa |
323 |
39.5 |
141 |
Maria Nguyễn Thị Trinh |
KT3 |
Jos
Nguyá»…n Văn ÄÆ°Æ¡ng |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
212 |
39.4 |
339 |
Maria Nguyễn Thị Cầu |
KT3 |
Gioan Nguyá»…n Äức Vân |
Xuân
Kiá»u |
Nhân Hòa |
191 |
39.35 |
105 |
Maria Trần Thị Ngá»c |
KT3 |
Giuse Äại, Maria Nguyệt |
Tân
Lá»™c |
Cá»a
lò |
216 |
39.3 |
5 |
Maria Nguyễn Thị Châu |
VÄ2 |
Toma
Khuê |
DÅ©
Lá»™c |
Kỳ
Anh |
271 |
39.25 |
139 |
Maria Ng. Thị Thủy (1) |
CB1 |
J.B
Nguyá»…n Äình Thức |
Thổ
Hoà ng |
Ngà n Sâu |
16 |
39.25 |
216 |
Anna Lê Thị Lan |
KT1 |
Phanxicô Lê Văn Hoà ng |
Phú
Vinh |
Äông
Tháp |
129 |
39.25 |
276 |
Phaolô Ng. Äăng Khoa |
KT3 |
Phaolô Võ, Anna Hảo |
Tân
Lá»™c |
Cá»a
lò |
198 |
39.25 |
301 |
Pet. Trần Văn Cương |
CB1 |
Pet.
Trần Ngá»c Chung |
Bình
Thuáºn |
Nhân Hòa |
34 |
39.25 |
338 |
Anna Trương Thị Tiến |
VÄ2 |
Phêrô Tr. Văn Phong |
Quèn
Äông |
Cẩm
Xuyên |
272 |
39.25 |
65 |
Maria Nguyễn Thị Mùi |
VÄ1 |
Ant
Nguyá»…n Văn Háºu |
Bùi
Ngoã |
Xã
Äoà i |
259 |
39 |
111 |
Maria Nguyễn Thị Thao |
KT2 |
Jos.
Ng. Văn Nguyên |
Mẫu
Lâm |
Nhân Hòa |
178 |
39 |
244 |
Anna Ng. Thị Phước |
CB3 |
Pet. Nguyễn Văn Sơn |
Bình
Thuáºn |
Nhân Hòa |
87 |
39 |
254 |
Maria Trịnh Thị Hằng |
VÄ1 |
Micae Trịnh Văn Hồng |
X.
Phong |
Äông
Tháp |
238 |
39 |
131 |
Matta Ng. Thị Hằng |
VÄ2 |
Gioan Ng. Văn Hiệp |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
295 |
38.8 |
267 |
Maria Hoà ng Thị Thuý |
KT3 |
Giuse Hoà ng Công |
Trại
Lê |
Can
Lá»™c |
199 |
38.8 |
56 |
Maria Trần Thị Liên |
VÄ1 |
Giuse Tr. Quốc Thà nh |
Bá»™t
ÄÃ |
Bá»™t
ÄÃ |
260 |
38.75 |
122 |
Têrêxa Ng. Thị Tiên |
VÄ2 |
Phaolô Ng. Văn Äình |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
296 |
38.75 |
202 |
Maria Trương Thị Lý |
CB1 |
Jos.
Trương Văn Thông |
Há»™i
Yên |
Bảo
Nham |
23 |
38.75 |
34 |
Matta Lê Thị Lý |
VÄ3 |
Phêrô Nguyễn Văn Lân |
Quèn
Äông |
Cẩm
Xuyên |
305 |
38.5 |
303 |
Anna Ng. Thị Duyên |
KT3 |
Phêrô Ng. Quang Hà |
Quan
Lãng |
Bá»™t
ÄÃ |
195 |
38.4 |
130 |
Jos. Trần Hoà ng Anh |
CB1 |
Gioan Trần Văn Dung |
Nhân
Hoà |
Nhân Hòa |
15 |
38.25 |
215 |
Maria Phan Thị Hồng |
CB2 |
Giuse Phan Xuân Lạp |
LÃ ng
Truông |
Ngà n Sâu |
53 |
38.25 |
186 |
Phêrô Nguyễn Văn Hải |
KT3 |
Phêrô Nguyễn Văn Lý |
Mỹ
Hòa |
Cẩm
Xuyên |
207 |
38.05 |
35 |
Maria Nguyễn Thị Hương |
CB2 |
Pet. Nguyễn Văn Tịnh |
Mẫu
Lâm |
Nhân Hòa |
73 |
38 |
115 |
Maria Nguyễn Thị Thanh |
VÄ3 |
Phaolô Nguyễn Thà nh |
Trại
Lê |
Can
Lá»™c |
331 |
38 |
53 |
Matta Trần Thị Hà |
CB2 |
JB
Nguyễn Văn Hướng |
VÄ©nh
PhÆ°á»›c |
Cẩm
Xuyên |
71 |
37.75 |
32 |
Anna Mai Thị Lý |
VÄ2 |
Gioan Mai Quý |
VÄ©nh
PhÆ°á»›c |
Hòa
Ninh |
303 |
37.55 |
150 |
Matta Nguyễn Thị Hoa |
KT3 |
Phêrô Nguyễn Văn Mẹo |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
211 |
37.5 |
157 |
Pet Mai Xuân Phương |
CB1 |
Pet
SÆ¡n |
Äông
Yên |
Kỳ
Anh |
18 |
37.5 |
259 |
Têrêxa Nguyễn Thị Minh |
VÄ3 |
Phêrô Nguyễn Văn Vinh |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
315 |
37.5 |
177 |
Têrêxa Ng. Thị Huyá»n |
KT3 |
Giuse Nguyá»…n Văn Ngá»c |
Vạn
Căn |
Ngà n Sâu |
208 |
37.35 |
68 |
Maria Lê Thị Giang |
VÄ2 |
Phêrô Lê Thái Hoè |
Nghĩa Yên |
Nghĩa Yên |
302 |
37.15 |
205 |
Matta Lê Thị Tâm |
VÄ3 |
Giuse Lê Văn An |
Lạc
SÆ¡n |
Cẩm
Xuyên |
321 |
37 |
10 |
Maria Nguyễn Thị Hoà i |
CB3 |
Phêrô Vỹ, Maria Luáºn |
Lá»™c
Mỹ |
Cá»a
lò |
113 |
36.75 |
74 |
Anna Nguyễn Thị Hiệp |
VÄ1 |
Phêrô Ng. Văn Dương |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
258 |
36.75 |
93 |
G. Phùng Xuân Phương |
KT2 |
Gioan Phùng Văn Ngá»c |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
180 |
36.75 |
201 |
Tx. Bùi Thị Thanh Nghĩa |
KT2 |
Têrêxa Trần Thị Lợi |
Kẻ
Tùng |
Nghĩa Yên |
168 |
36.75 |
277 |
Antôn Phạm Văn Ngá»c |
VÄ3 |
Giuse Phạm An Nghĩa |
Antôn |
Nghĩa Yên |
313 |
36.75 |
310 |
Maria Ng. Thị Thủy (2) |
CB1 |
Gioan Nguyễn Văn Viet |
Thượng Bình |
Ngà n Sâu |
35 |
36.75 |
98 |
Anna Äinh Thị Thu Hà i |
CB2 |
Phêrô Äinh Văn Bằng |
Äá
Nện |
Minh Cầm |
66 |
36.5 |
117 |
Anna Hoà ng Thị Yến |
KT1 |
J.B
Hoà ng Äiểu |
Kinh
Nhuáºn |
Minh Cầm |
140 |
36.5 |
113 |
Maria Ng. Thị HÆ°á»ng |
VÄ2 |
Maria Phan Thị ÄÆ°á»ng |
Trung Hoà |
Bá»™t
ÄÃ |
297 |
36.4 |
321 |
Phêrô Ng. Hữu Minh |
KT3 |
Phêrô Ng. Văn Quyá»n |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
193 |
36.1 |
248 |
Maria Hoà ng Thị Hồng |
VÄ2 |
Pet
Hoà ng Quyá»n |
Trại
Lê |
Can
Lá»™c |
282 |
36.05 |
225 |
Pet. Trần Văn Khương |
KT1 |
Antôn Trần Văn Tĩnh |
Mẫu
Lâm |
Nhân Hòa |
128 |
36 |
46 |
Maria Äặng Thị Hoa |
CB3 |
Jos.
Äặng Hữu Thiện |
Ngá»c
Liá»…n |
Xã
Äoà i |
109 |
35.75 |
94 |
Têrêxa Nguyễn Thị Mỹ |
CB1 |
Giuse Nguyá»…n Thế Luáºn |
Bá»™t
ÄÃ |
Bá»™t
ÄÃ |
11 |
35.75 |
250 |
Anna Nguyễn Thị Hà |
VÄ3 |
Phêrô Nguyễn Văn Hiến |
Äá
Nện |
Minh Cầm |
316 |
35.75 |
295 |
Maria Hồ Thị Hải |
VÄ3 |
Gioan Tin, Maria Dinh |
Lá»™c
Mỹ |
Cá»a
lò |
311 |
35.75 |
331 |
Jos. Trần Trá»ng Tuấn |
VÄ3 |
Maria Nguyễn Thị Huyên |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
308 |
35.75 |
6 |
Anna Ng. Thị HÆ°á»ng |
KT3 |
Phêrô Nguyễn Khẩn |
Tri
Bản |
Ngà n Sâu |
227 |
35.6 |
39 |
Micae Ng. Xuân Anh |
KT2 |
Micae Nguyễn Hoà ng |
Trại
Lê |
Can
Lá»™c |
186 |
35.5 |
106 |
Tx. Lê Thị TÆ°á»ng Vân |
VÄ3 |
Phêrô Lê Văn Thông |
Nghĩa Yên |
Nghĩa Yên |
332 |
35.5 |
241 |
Phêrô Ng. Văn Chung |
VÄ3 |
Phêrô Ng. Văn Chương |
VÄ©nh
PhÆ°á»›c |
Hòa
Ninh |
317 |
35.5 |
322 |
Anna Ng. Thị Nguyên |
VÄ3 |
Phêrô Nguyễn Văn Tâm |
Quan
Lãng |
Bá»™t
ÄÃ |
309 |
35.5 |
328 |
Maria Nguyễn Thị Hằng |
CB1 |
Pet. Trung |
DũYên |
Kỳ
Anh |
38 |
35.25 |
52 |
Maria Nguyễn Thị Dung |
VÄ3 |
Phaolô Nguyễn Văn Trị |
Vạn
Lá»™c |
Vạn
Lá»™c |
338 |
35 |
188 |
An. Phùng Thị Hồng Na |
CB2 |
Gioan Phùng Văn Ngá»c |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
56 |
35 |
207 |
Matta Nguyễn Thị Hồng |
KT1 |
Phêrô Nguyễn Văn Tăng |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
130 |
35 |
214 |
Matta Dương Thị Thu |
VÄ3 |
Jos.
An |
DÅ©
Yên |
Kỳ
Anh |
320 |
35 |
274 |
Anna Äinh Thị Nga |
CB1 |
Pet.
Äinh Hữu Huyá»n |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
31 |
35 |
307 |
Matta Nguyễn Trúc Ly |
CB3 |
Gioan Nguyễn Văn Phục |
Äá
Nện |
Minh Cầm |
80 |
35 |
180 |
Maria Hoà ng Thị Mai |
KT1 |
JB.
Xá |
Gia
HÆ°ng |
Äồng
Troóc |
133 |
34.75 |
291 |
Têrêxa Nguyễn Thị Hoà |
KT2 |
Phêrô Nguyễn Văn Minh |
Kẻ
Vang |
Ngà n Sâu |
158 |
34.75 |
41 |
Gioan Ng. Văn CÆ°á»ng |
VÄ2 |
Gioan Ng. Công Khai |
Minh Cầm |
Minh Cầm |
269 |
34.5 |
86 |
Anna Nguyễn Thị Mơ |
VÄ2 |
Phêrô Hồng, Anna Tân |
Lá»™c
Mỹ |
Cá»a
lò |
300 |
34.5 |
138 |
Maria Ng. Tuyết Nhung |
KT2 |
Gioan Niệm |
DÅ©
Yên |
Kỳ
Anh |
175 |
34.5 |
160 |
Maria Nguyễn Thị Thơ |
VÄ3 |
Jos.
Nguyễn Văn Toà n |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
326 |
34.5 |
174 |
Anna Nguyễn Thị Hoa |
KT2 |
Phêrô Nguyễn Văn Anh |
Kim
LÅ© |
Minh Cầm |
169 |
34.5 |
62 |
Anna Nguyễn Thị Loan |
CB2 |
Pet.
TÃ i |
Äông
Yên |
Kỳ
Anh |
70 |
34.25 |
286 |
Maria Nguyễn Thị Vân |
VÄ3 |
Pet
Nguyễn Giáp |
Trại
Lê |
Can
Lá»™c |
312 |
34.25 |
63 |
Maria Nguyễn Thị Ngân |
KT1 |
J.B
Nguyễn Văn Trang |
Kẻ
Vang |
Ngà n Sâu |
146 |
34.15 |
55 |
An. Ng. Thị Hồng Quyên |
CB3 |
Phêrô Nguyễn Văn Khoá |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
108 |
34 |
227 |
Têrêxa Trần Thị Lý |
VÄ1 |
Giuse Trần Quốc Phú |
Bá»™t
ÄÃ |
Bá»™t
ÄÃ |
241 |
34 |
100 |
Têrêxa Äáºu Thị Äà o |
CB3 |
Jos.
Mẩu |
Kỳ
Anh |
Kỳ
Anh |
103 |
33.75 |
127 |
Phanxicô Lê Anh Hùng |
CB3 |
Phanxicô Lê Văn Ngự |
Cồn
Nâm |
Hòa
Ninh |
100 |
33.75 |
142 |
Matta Hoà ng Thị Sâm |
VÄ3 |
Matta Kiện |
Gia
HÆ°ng |
Äồng
Troóc |
328 |
33.75 |
290 |
Matta Mai Thị Minh |
VÄ1 |
Pet.
Quy |
Äông
Yên |
Kỳ
Anh |
234 |
33.75 |
313 |
Matta Hoà ng Thị Thế |
VÄ3 |
Phêrô Viên |
Xứ
Chà y |
Äồng
Troóc |
306 |
33.5 |
158 |
Maria Äà o Thị Dung |
VÄ2 |
Maria Trần Thị Hoa |
Tri
Ban |
Ngà n Sâu |
292 |
33.4 |
104 |
Matta Nguyễn Thị Yên |
VÄ2 |
Phêrô Chân |
Gia
HÆ°ng |
Äồng
Troóc |
298 |
33.25 |
239 |
Maria Phan Thi Thuy |
VÄ2 |
Phêrô Phan Văn Duc |
Kẻ
Äá»ng |
Nghĩa Yên |
283 |
33.15 |
284 |
Phêrô Nguyễn Văn Anh |
VÄ2 |
Phêrô Ng. Văn Luyện |
Lãng
Äiá»n |
Bá»™t
ÄÃ |
278 |
32.85 |
161 |
Matta Cao Thị Hoa |
CB2 |
Phêrô Nghĩa |
Gia
HÆ°ng |
Äồng
Troóc |
59 |
32.75 |
212 |
Anna Nguyễn Thị Lan |
VÄ2 |
Anna
Mai Thị Äịnh |
Kinh
Nhuáºn |
Minh Cầm |
286 |
32.5 |
253 |
Maria Nguyễn Thị Giang |
CB3 |
Phêrô Nguyá»…n Äình Hữu |
Gia
phố |
Ngà n Sâu |
86 |
32.5 |
256 |
Anna Nguyễn Thị Cúc |
CB1 |
Phêrô Quảng |
Gia
HÆ°ng |
Äồng
Troóc |
29 |
32.5 |
296 |
Giuse trần Quốc CÆ°á»ng |
CB2 |
Phêrô Trần Văn Xin |
Nghĩa Yên |
Nghĩa Yên |
44 |
32.5 |
257 |
Maria Nguyễn Thị Xuân |
VÄ2 |
Phêrô Sơn, Maria Hồng |
Lá»™c
Mỹ |
Cá»a
lò |
281 |
32.3 |
200 |
Phêrô Ng. Äình Hiệp |
VÄ1 |
Giuse Hiến, Maria Là i |
Tân
Lá»™c |
Cá»a
lò |
244 |
32.25 |
13 |
Matta Ng. Thị Duyên |
CB1 |
Giuse Ng. Văn Huỳnh |
Cồn
Nâm |
Hòa
Ninh |
3 |
32 |
269 |
Maria H. Thị Thuỳ Linh |
CB2 |
Gioan Hoà ng Văn Ninh |
Äá
Nện |
Minh Cầm |
47 |
32 |
283 |
Anna Hồ Thị Thảo |
CB1 |
Phêrô Hồ Văn Sơn |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
32 |
32 |
220 |
Maria Lê Thị HÆ°á»ng |
CB1 |
Giuse Lê Quốc Trưởng |
Äông
Trà ng |
Nghĩa Yên |
25 |
31.75 |
271 |
Jos. DÆ°Æ¡ng Äức Ai |
CB3 |
Jos.
An |
DÅ©
Yên |
Kỳ
Anh |
84 |
31.75 |
92 |
Anna Nguyễn Thị Thà nh |
VÄ1 |
Jos.
Nguyễn Văn Loan |
Xuân
Kiá»u |
Nhân Hòa |
256 |
31.5 |
193 |
Anna Hồ Thị Hoa |
CB1 |
Phêrô Hồ Văn SỠ|
Kinh
Nhuáºn |
Minh Cầm |
22 |
31.5 |
67 |
Maria Nguyễn Thị Thảo |
CB1 |
Giuse ChÆ°Æ¡ng, Anna kÃnh |
Láºp
Thạch |
Cá»a
lò |
8 |
31.25 |
203 |
Matta Hoà ng Thị Nga |
VÄ2 |
Antôn Hoà ng Mãn |
Giáp
Tam |
Hòa
Ninh |
287 |
31.25 |
79 |
Anna Hoà ng Thị Tuyên |
VÄ3 |
Phêrô Hoà ng Văn Xuân |
Minh Cầm |
Minh Cầm |
335 |
31 |
149 |
Têrêxa Hà Thị TÃn |
VÄ2 |
Gioan Hà Văn Thoả |
Nhân
Hoà |
Nhân Hòa |
293 |
31 |
264 |
Phêrô Mai Xuân Lịch |
KT2 |
Phêrô Mai Văn Lý |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
161 |
30.75 |
29 |
Têrêxa Ng. Thị Hướng |
VÄ1 |
Phêrô Sơn, Luxia Mai |
Tân
Lá»™c |
Cá»a
Lò |
263 |
30.5 |
151 |
Maria Nguyễn Thị Tiến |
VÄ3 |
Giuse Nguyễn Thế Hùng |
Bá»™t
ÄÃ |
Bá»™t
ÄÃ |
327 |
30 |
17 |
Maria Nguyễn Thị Hải |
CB2 |
Phêrô Nguyễn Văn Bình |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
75 |
29.5 |
81 |
Maria Nguyễn Thị Xinh |
KT1 |
Jos.
Äiá»u |
DÅ©
Yên |
Kỳ
Anh |
144 |
29 |
238 |
Têrêxa Nguyễn Thị Tâm |
CB1 |
Phêrô Phượng |
Lá»™c
Mỹ |
Cá»a
lò |
28 |
29 |
336 |
Phanxicô Ng. Anh Tuấn |
KT2 |
Fx.
Nguyá»…n Äức Hùng |
HoÃ
Ninh |
Hòa
Ninh |
154 |
28.75 |
143 |
Têphanô Ng. Viết Hạnh |
CB2 |
Gioan Äịnh, Anna Mai |
Tân
Lá»™c |
Cá»a
lò |
61 |
28.5 |
124 |
Phêrô Ng. Văn Quỳnh |
VÄ3 |
Phêrô KÃnh, Maria Hoa |
Lá»™c
Mỹ |
Cá»a
lò |
330 |
28.25 |
16 |
Maria Nguyễn Thị Nhẫn |
VÄ3 |
Gioan Ng. Văn Hoà nh |
Xuân
Kiá»u |
Nhân Hòa |
341 |
27.25 |
199 |
Matta Ph. Thị Lệ Thanh |
CB3 |
Giuse SÆ¡n |
Yên
Giang |
Äồng
Troóc |
92 |
26 |
320 |
Maria Nguyễn Thị Nga |
VÄ2 |
Anna
Nguyễn Thị Hảo |
Xuân
Mỹ |
Nhân Hòa |
274 |
25.95 |
184 |
Matta Ph. Thị Kim Dung |
CB1 |
Phêrô Phạm Văn Quý |
Văn
Phú |
Hòa
Ninh |
21 |
25.75 |
226 |
Anna Ng. Thị Thuý Kiá»u |
CB3 |
Phêrô Ng. Văn Chung |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
89 |
25.75 |
340 |
Têrêxa Nguyễn Thị Lý |
VÄ3 |
Phêrô Nguyễn Văn Phép |
Tan
My |
H .
PhÆ°Æ¡ng |
307 |
23.5 |
265 |
Maria Phan Thị Phương |
CB1 |
Micae Phan Văn Quang |
SÆ¡n
La |
Bá»™t
ÄÃ |
30 |
21.5 |
28 |
Matta Nguyễn Thị Hà |
CB3 |
Phêrô Hồng |
Xứ
Chà y |
Äồng
Troóc |
111 |
20.5 |
195 |
Maria Hoà ng Thị KÃnh |
KT3 |
Pet.
An |
Äông
Yên |
Kỳ
Anh |
206 |
20.5 |
260 |
Antôn Trần Ngá»c Thắng |
CB2 |
Antôn Trần Văn Äại |
Giáp
Tam |
Hòa
Ninh |
48 |
20.25 |
112 |
Anna Phạm Thị Hà |
CB1 |
Phaolô Phạm Văn Phúc |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
13 |
13 |
169 |
Matta Nguyễn Thị Mai |
VÄ3 |
Phêrô Nguyễn Văn Khen |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
325 |
9 |