DANH SÁCH CÁC LINH MỤC
THỤ PHONG TẠI GIÁO PHẬN
(Kể từ khi thành lập Giáo phận năm 1846 đến nay)


>> Trang tiếp
 

TT

HỌ TÊN

NĂM SINH

NƠI SINH

LINH MỤC

GHI CHÚ

1

Phêrô Bảo

1806

 

1847

+1898 Làng Ênh

2

Phêrô Khoan

1810

Thượng Bình

1848

+1878 Cầu Đòn

3

Phaolô Tĩnh

1812

 

1849

+1867 Bàn Thạch

4

G.B. Nguyễn Văn Vượng

1812

Thuận Nghĩa

1849

+1888 Xã Đoài

5

G.B. Kiệm

1812

Trại Lê

1849

+1886 Thanh Sơn

6

Gioan Trí

1812

An Nhiên

1849

+1897 Hói Vọc

7

Stêphanô Thơ

1814

Bàn Thạch

1850

+1881 Lộc Mỹ

8

Giuse Bính

1814

Trang Cảnh

1850

+1876 Phi Lộc

9

Giuse Thái

1820

Trại Lê

1855

+1877 Thọ Ninh

10

Phaolô Lưu

1820

Trang Cảnh

1855

+1886 Mỹ Lộc

11

Luca Nguyễn Tịnh

1820

An Nhiên

1855

+1890 Phi Lộc

12

Phaolô Ban

1826

Đan Sa

1862

+1876 Troóc

13

Gioan Pháp

1826

Vĩnh Phước

1862

+1893 Xã Đoài

14

Phaolô Liêm

1828

Thọ Ninh

1863

+1874 Đan Sa

15

Giuse Mỹ

1828

Thanh Dã

1863

+1875 An Nhiên

16

Phêrô Nguyễn Điều

1828

Thọ Ninh

1863

+1877 Xã Đoài

17

G.B. Khang

1820

Xã Đoài

1863

+1900 Xã Đoài

18

Đôminicô Dược

1825

Hội Yên

1864

+1894 Gia Hoà

19

Phaolô Trần Xuân Vạn

1825

Xã Đoài

1864

+1897 Hướng Phương

20

G.B. Quy

1825

Thanh Dã

1864

+1914 Thanh Dạ

21

Phêrô Nghiệm

1825

Cầm Trường

1864

+1889 Cầm Trường

22

Phêrô Thuần

1825

Thuận Nghĩa

1864

+1875 Kẻ Tiếu

23

Gioan Ngãi

1830

Kẻ Gai

1865

+1869 Xã Đoài

24

Gioan Đạt

1830

Mạnh Sơn

1865

+1872 Hội Yên

25

Phêrô Chu

1830

TRại Lê

1865

+1893 Tam Đa

26

Giacôbê Hiếu

1830

Cầm Trường

1865

+1900 Thuận Nghĩa

27

G.B. Nguyễn Văn Nguyên

1830

An Nhiên

1865

+1893 Thọ Ninh

28

Phêrô Nguyễn Văn Huệ

1830

Thượng Nâm

1865

+1900 Thuận Nghĩa

29

Phaolô Quý

1832

Hoà Ninh

1866

+1868 Tràng Lưu

30

G.B. Nguyễn Trọng Trung

1830

Hội Yên

1865

+1920 Làng Truông

31

Inhaxiô Tuỳ

1832

Phi Lộc

1866

+1912 Hướng Phương

32

Giuse Huấn

1832

Xã Đoài

1866

+1893 Xã Đoài

33

Phêrô Khánh

1832

Tân Lộc

1866

+1893 Xã Đoài

34

Phêrô Chấn

1842

Xã Đoài

1866

+1878 Thọ Ninh

35

Phêrô Đoan

1832

Bùi Ngoã

1867

+1900 Bảo Nham

36

Mathêu Thọ

1832

Làng Ênh

1867

+1876 Kẻ Tiếu

37

Phêrô Long

1835

Mỹ Dụ

1868

+1896 Kẻ Gai

38

Gioan Vỵ

1834

Trung Song

1868

+1877 Xã Đoài

39

Phaolô Nguyễn Hoàng

1835

Thổ Hoàng

1868

+1901 Yên Hoà

40

Phêrô Nguyễn Đức Khiêm

1834

Thanh Dã

1869

+1910 Thanh Dạ

41

Gioan Thông

1834

Thanh Dã

1874

+1891 Trang Nứa

42

Phaolô Triêm

1835

Dinh Cầu

1871

+1891 Trang Nứa

43

Phêrô Cẩm

1816

Giăng

1872

+1878 Tràng Lưu

44

G.B. Thái

1836

Làng Truông

1872

+1891 Lộc Mỹ

45

G.B. Cát

1836

Làng Truông

1872

+1888 Lộc Mỹ

46

Phaolô Quang

1836

Vĩnh Phước

1872

+1901 Hướng Phương

47

Giuse Nguyễn Thiện

1836

Trung Nghĩa

1973

+1886 Hoà Ninh

48

Phaolô Phan

1830

Đông Tràng

1873

+1919 Kẻ Tùng

49

Gioan Cai

1838

Kẻ Nhím

1875

+1905 Kẻ Cường

50

Phêrô Giáo

1838

Trung Hậu

1875

+1895

51

Gioan Huy

1836

Phú Ninh

1875

+1919 Vĩnh Phước

52

Phêrô Nguyễn Văn Yên

1836

Kẻ Mui

1875

+1906 Bảo Nham

53

Phêrô Vĩnh

1838

Tân Lộc

1875

+1887 Tân Lộc

54

Phêrô Phong

1838

Thọ Ninh

1875

+1904 Gia Hòa

55

Gioan Tín

1838

Trại Lê

1875

+1912

56

Mathêu Trúc

1836

Xã Đoài

1875

+1902 Trung Hậu

57

Phêrô Đước

1838

Mỹ Dụ

1875

+1878 Cồn Nâm

58

G.B. Hiền

1838

Đồng Thùng

1875

+1876 An Nhiên

59

Phêrô Miêng

1838

Đông Tràng

1875

+1884 Cồn Nâm

60

Phaolô Trình

1836

Hoà Ninh

1876

+1917 Xã Đoài

61

Phêrô Lộc

1840

Làng Truông

1876

+1893 Xã Đoài

62

Phêrô Nguyễn Ất

1842

Đan Sa

1876

+1932 Diên Phúc

63

G.B. Đức

1844

Cồn Nâm

1876

+1922 Vạn Lộc

64

Phêrô Ngọc

1840

Hoà Ninh

1876

+1902 Mỹ Hoà

65

Phêrô Tân

1840

Hoà Ninh

1876

+1917 Xã Đoài

66

G.B. Cảnh

1840

Trang Cảnh

1876

+1913 Hướng Phương

67

Phêrô Sỹ

1840

Quỳnh Lưu

1876

+1886 Mỹ Hoà

68

Phêrô Phan Văn Tuấn

1840

Phù Linh

1876

+1897 Hậu Hoà

69

Phêrô Bá

1842

Cồn Nâm

1876

+1928 Thọ Ninh

70

Gioan Nguyễn Tuyên

1843

An Nhiên

1879

+1897 Xã Đoài

71

Gioan Ngữ

1841

Thọ Ninh

1879

+1907 Xã Đoài

72

Phêrô Định

1843

Vĩnh Phước

1879

+1922 Vĩnh Phước

73

Phêrô Cẩn

1843

Thọ Ninh

1879

+1883 Nghĩa Yên

74

Phêrô Hào

1843

Thọ Ninh

1879

+1885 Dừa

75

Phêrô Huệ

1843

An Nhiên

1879

+1885 Dừa

76

Phêrô Đoài

1840

Xã Đoài

1882

+1902 Xã Đoài

77

Phêrô Điểm

1840

Xã Đoài

1882

+1917 Quý Hoà

78

Phêrô Hoàng Đức Nguyên

1848

Thọ Ninh

1886

+1928 Thọ Ninh

79

Phêrô Năng

1850

Họ Cầu

1886

+1913 Kẻ Tùng

80

Phêrô Khâm

1850

Thọ Ninh

1886

+1921 Trung Nghĩa

81

Phêrô Mỹ

1850

 

1886

+1905 Trại Lê

82

Phêrô Hanh

1850

Tân Lộc

1887

+1902 Xã Đoài

83

G.B. Nhơn

1850

Trang Cảnh

1888

+1931 Trang Cảnh

84

G.B. Tính

1846

Vĩnh Lộc

1888

+1920 Xã Đoài

85

G.B. Lê Minh

1850

Trung Nghĩa

1888

+1927 Kim Đôi

86

G.B. Thạc

1850

Mỹ Dụ

1888

+1933 Xóm Chùa

87

G.B. Truyền

1852

Cẩm Trường

1888

+1926 Cầm Trường

88

Phêrô Phan Đình Nghĩa

1856

Phú Linh

1888

+1820 Hương Mộc

89

G.B. Trang

1850

Thùng Thùng

1888

+1915 Xã Đoài

90

Phêrô Cao Văn Đạt

1850

Thọ Ninh

1888

+1931 Kẻ Cường

91

Giuse Châu

1856

Xã Đoài

1890

+1898 Trung Hậu

92

Phêrô Nguyễn Văn Chuyên

1856

An Nhiên

1890

+1901 Tràng Lưu

93

Gioakim Cao Văn Thiện

1856

Thọ Ninh

1890

+1914 Thọ Ninh

94

G.B. Chấn

1856

Mành Sơn

1890

+1932 Mành Sơn

95

Phaolô Cao Đình Tri

1854

Tràng Lưu

1890

+1943 Thịnh Lạc

96

Phêrô Phương

1855

Hướng Phương

1891

+1893 Làng Mới

97

Phêrô Luận

1855

Thọ Ninh

1891

+1902 Bố Sơn

98

Phêrô Thế

1854

Làng Ênh

1891

+1915 An Hậu

99

Giuse Nguyễn Đình Chức

1855

Xã Đoài

1891

+1910 Phi Lộc

100

Gioan Nguyễn Hoành

1855

Thanh Dã

1891

+1893 Thổ Hoàng

101

Thomas Nguyễn Văn Vãn

1855

Trang Cảnh

1891

+1894 Mai Hương

102

Gioan Nguyễn Ngữ

1855

Họ Cầu

1891

+1893 Làng Truông

103

P.X. Mai Ngọc Lý

1856

Trung Nghĩa

1891

+1939 Làng Truông

104

Phêrô Lương Đình Vệ

1862

Làng Ênh

1892

+1939 Yên Phú

105

Gioan Trần Hữu Nghị

1856

Thọ Ninh

1892

+1922 Thọ Ninh

106

Phêrô Nguyễn Văn Tường

1852

Cẩm Trường

1892

+25.6.1917 Côn Đảo

107

Phêrô Trần Thu

1868

Kẻ Cường

1892

+1902 Thủ Chỉ

108

Phêrô Thông

1858

Thanh Dã

1892

+1934 Kênh Kịa

109

Giuse Hoàng Văn Hướng

1858

Minh Cầm

1894

+1909 Mỹ Lộc

110

F.X. Ngô Văn Thành

1858

Hàng Bè

1894

+1949 Thuận Nghĩa

111

Gioan Trần Văn Khoan

1858

Trang Cảnh

1894

+1926 Xã Đoài

112

G.B. Trần Văn Chiểu

1860

Kinh Nhuận

1894

+1907 Tràng Lưu

113

G.B. Nguyễn Văn Vĩnh

1865

Trung Nghĩa

1894

+1931 Kim Đôi

114

Gioan Nguyễn Đăng Tràng

1859

Đan Sa

1894

+1907 Mỹ Dụ

115

G.B. Chính

1865

Hoà Ninh

1895

+1908 Mô Vĩnh

116

Phaolô Lê Tôn

1860

Nghĩa Yên

1896

+1909 Bùi Xá

117

Phêrô Trần Văn Kính

1861

Thọ Ninh

1896

+1915 Thọ Ninh

118

Phêrô Ái

1862

Lộc Mỹ

1896

+1932 Cầm Trường

119

Phaolô Hà Văn Chương

1856

Bình Thuận

1896

+1932 Xã Đoài

120

Phêrô Bường

1868

Cồn Nâm

1897

+1908 Đông Ngần

121

Phaolô Nguyễn Văn Chế

1864

An Nhiên

1897

+1935 Quí Hoà

122

Phêrô Nguyễn Văn Tín

1863

Làng Truông

1897

+1905 Cam Lâm

123

Thomas Tân

1859

Tân Lộc

1899

+1930 Tri Bản

124

Phêrô Lê Ngọc Uyển

1861

Đông Tràng

1900

+1959 Yên Phú

125

G.B. Hộ

1866

Trác Võ

1900

+1951 Trác Võ

126

G.B. Lưu Duy Liên

1864

Vạn Thành

1901

+1944 Vĩnh Hội

127

Phêrô Nguyễn Giáp

1863

Phú Linh

1901

+1913 Hậu Hoà

128

Phaolô Cao Đình Tước

1862

Trang Cảnh

1901

+1928 Hướng Phương

129

Phêrô An

1864

Dăng

1901

+1909 Cao Điển

130

Phêrô Nguyễn Đình Minh

1864

Xuân Phong

1902

+1940 Yên Lĩnh

131

Gioan Phan Văn Lâm

1862

Phú Linh

1902

+1903 Xã Đoài

132

G.B. Nguyễn Thần Đồng

1866

Nhân Hoà

1902

+16/12/1944 Nhân Hoà

133

Phaolô Nguyễn Hữu Phước

1865

Yên Đại

1902

+1942 Đông Kiền

134

Phêrô Vĩnh

1866

Vĩnh Phước

1902

+1915 Kẻ Túa

135

Phêrô Cao Hữu Tạo

1868

Vĩnh Phước

1903

+1961 GP Phan Thiết

136

Phêrô Tường

1867

Thọ Ninh

1903

+1940 Xã Đoài

137

Phêrô Phạm Kim Thịnh

1867

Làng Truông

1902

+1944 Mỹ Yên

138

Phêrô Kiên

1864

Kẻ Gai

1902

+1925 Lưu Mỹ

139

Phêrô Đậu Quang Lĩnh

1870

Thọ Ninh

1903

+18/1/1941 Cái Mơn

140

Giuse Hạp

1864

Kinh Nhuận

1903

+1916 Lộc Mỹ

141

Phaolô Thực

1864

Trang Cảnh

1903

+1932 Tân Lộc

142

G.B. Nguyễn Hồi

1866

Làng Ênh

1904

+1942 Tân Lâm

143

G.B. Mân

1869

Kẻ Gai

1904

+1949 Thanh Lãng

144

Gioan Trạch

1870

 

1904

+1945 Trung Song

145

Phêrô Thận

1865

Đan Sa

1905

+1950 Đan Sa

146

G.B. Hoàng Văn Miến

1865

Thanh Dã

1905

+1918 Hướng Phương

147

Phêrô Hoàng

1879

Kẻ Trầu

1905

+1934 Xã Đoài

148

Phêrô Tấn

1869

Tân Lộc

1905

+1931 Thanh Dạ

149

G.B. Nguyễn Hanh

1871

Văn Hạnh

1905

+1911 Cồn Nâm

150

Giuse Cẩn

1856

Xã Đoài

1905

+1909 Trung Hậu

151

Giuse Nguyễn Xuân Hoan

1871

La Nham

1906

+1940 La Nham

152

Giuse Phong

1869

Mành Sơn

1906

+1935 Ngọc Liễn

153

Phêrô Cao Hữu Hân

1871

Tứ Mỹ

1906

+1956 GP Phan Thiết

154

G.B. Trần Văn Thiện

1865

Lưu Mỹ

1906

+1954 Lưu Mỹ

155

G.B. Ân

1856

Lập Thạch

1906

+1919 Lập Thạch

156

Giuse Lâm

1871

Xã Đoài

1906

+1907 Hói Vọc

157

Phêrô Hà Văn Lộc

1873

Nhân Hoà

1908

+1947 Nhân Hoà

158

Phêrô Triều

1869

Nam Ngạn

1908

+1918 Thuận Nghĩa

159

Phêrô Phức

1872

Hoà Ninh

1908

+1941 Xuân Hải

160

Phêrô Nguyễn Ngọc Dược

1867

Vạn Ngói

1907

+1930 Xã Đoài

161

Phêrô Vợi

1870

Vạn Ngói

1908

+1931 Nhân Thọ

162

G.B. Nguyễn Sỹ Phượng

1872

Phi Lộc

1908

+1915 Phi Lộc

163

Phaolô Hiệp

1873

Xã Đoài

1908

+1932 Lộc Mỹ

164

Phêrô Phan Đình Huy

1873

Rú Đất

1909

+1953 Xã Đoài

165

Giuse Nguyễn Văn Hướng

1873

Hướng Phương

1909

+1947 Hướng Phương

166

Phaolô Trần Văn Diệu

1868

Lưu Mỹ

1909

+1946 Lưu Mỹ

167

G.B Nguyễn Trường

1868

Vạn Lộc

1909

+1945 Làng Truông

168

Phaolô Khoa

1873

Lưu Mỹ

1909

+1957 Xã Đoài

169

Gioan Tính

1864

Kẻ Đọng

1909

+1941 Hoà Duyệt

170

Phêrô Phúc

1874

Kẻ Mui

1909

+1947 Diễn Yên

171

Phêrô Viêng

1874

Đức Lân

1909

+1951 Đức Lân

172

G.B. Trần Hữu Chân

1869

Bình Thuận

1910

+1949 Bình Thuận

173

Phêrô Cao Văn Ngọc

1873

Phù Linh

1910

+1947 Xã Đoài

174

F.X.  Đặng Đông

1876

Làng Ênh

1910

+1951 Kẻ Đọng

175

Giuse Nguyễn Đôn

1874

Hội Yên

1910

+1959 Cầm Trường

176

Phêrô Nguyễn Đỉnh

1876

Cồn Nâm

1911

+1934 Tràng Lưu

177

G.B. Phan Văn Thưởng

1876

Phù Linh

1911

+1950 Hậu Hoà

178

Phêrô Nguyễn Xuân Hạp

1874

Phù Ninh

1911

+1944 Phù Ninh

179

G.B. Mạnh

1876

Vĩnh Phước

1911

+1931 Đồng Vàng

180

Phêrô Huân

1874

Cồn Nâm

1911

+1936 Xã Đoài

181

Phêrô Kinh

1876

Xã Đoài

1911

+1934 Kẻ Gai

182

Phaolô Nguyễn Lập

1872

Lâp Thạch

1911

+1930 Xã Đoài

183

Phêrô Tôn

1875

Gia Hoà

1911

+1913 Xã Đoài

184

Phêrô Bình

1876

Bùi Ngoã

1919

+1933 Yên Lĩnh

185

Phêrô Lê Văn Chỉnh

1887

Kẻ Đọng

1912

+1943 Lộc Thuỷ

186

Phêrô Hoá

1876

Xã Đoài

1912

+1949 Trung Hậu

187

G.B. Bảng

1878

Giáp Tam

1912

+1951 Bình Thuận

188

Giuse Nguyễn Văn Biển

1879

Bố Sơn

1912

+1962 Bình Thuận

189

G.B. Hoàng Bân

1879

Trung Nghĩa

1912

+1920 Tràng Dình

190

Giuse Hạo

1877

Trại Lê

1912

+1916 Xã Đoài

191

Giuse Dũ

1879

Thịnh Lạc

1912

+1936 Xuân Phong

192

Phaolô Hợp

1873

Quy Chính

1912

+1959 Quy Chính

193

Phaolô Chấp

1879

Gh

1912

+1915 Mỗ Vĩnh

194

Phêrô Ngô Văn Năm

1873

Đông Tràng

1912

+1951 Xóm Chùa

195

Phaolô Nguyễn Quyền

1879

Làng Ênh

1912

+1921 Mỹ Hoà

196

G.B. Duyệt

1879

Hoà Ninh

1913

+1943 Cồn Nâm

197

G.B. Bân

1879

Trung Nghĩa

1913

+1951 Bình Thuận

198

Phêrô Vinh

1879

Cương Gián

1913

+1962 Xã Đoài

199

Phêrô Đường

1880

Hoà Ninh

1913

+1936 Hoà Thắng

200

Giuse Nguyễn Xuân Ân

1879

La Nham

1913

+1970 La Nham

201

G.B. Lê Ngọc Tần

1879

Vạn Căn

1913

+1934 Yên Đại

202

G.B. Nguyễn Tuần

1877

Vạn Lộc

1913

+1947 Xã Đoài

203

Giuse Hường

1879

Ninh Cường

1913

+1917 Đông Tràng

204

Giuse Hoan

1879

Bố Sơn

1913

+1951 Đức Lân

205

Phêrô Điền

1879

Xã Đoài

1913

+1930 Trung Nghĩa

206

Phêrô Phẩm

1877

Kẻ Gai

1913

+1959 Kẻ Gai

207

G.B. Xuân

1874

Hoà Ninh

1913

+1951 Minh Lễ

208

Phaolô Đặng Đình Thuận

1879

Hướng Phương

1913

+1960 Hướng Phương

209

Phaolô Nguyễn Văn Bổn

1878

Tân Lộc

1914

+1930 Yên Trạch

210

Phêrô Trần Công Kiều

1878

Lưu Mỹ

1914

+1923 Lưu Mỹ

211

Giuse Hòa

1878

Trang Nứa

1914

+1930 Trang Nứa

212

G.B. Nguyễn Khắc Bường

1878

Đan Sa

1914

+1967 Đan Sa

213

Giuse Ninh

1879

Bình Thuận

1914

+1952 vào Phước Sơn

214

Phêrô Hiền

1879

Bùi Xá

1915

 

215

G.B. Nhiên

1879

Kẻ Gai

1915

+1938 Kẻ Cường

216

Gioan Phan Văn Giản

1878

Phú Linh

1915

+1944 Tuấn Đức

217

Phêrô Nghi

1879

Hoà Ninh

1915

+1952 Văn Phú

218

G.B. Lê Phúc

1880

Tràng Lưu

1915

+1956 Tiếp Võ

219

Phaolô Phụng

1882

Hoà Ninh

1916

+1953 Hoà Ninh

220

Phêrô Nguyễn Quang Huệ

1879

Thanh Dã

1916

+1926 Thanh Dã

221

F.X. Nguyễn Khang

1879

Làng Truông

1916

+1957 Giáp Hạ

222

Giuse Trần Hữu Chân

1880

Thổ Hoàng

1916

+1966 Hiền Môn

223

Phêrô Nhiệm

1880

Yên Đại

1916

+1926 Ngọc Long

224

Phêrô Nguyễn Văn Diệm

1882

Đan Sa

1916

+1943 Xuân Hải

225

Giuse Chất

1880

Lộc Mỹ

1917

+1940 Lập Thạch

226

Phêrô Nguyễn Văn Thung

1883

An Nhiên

1917

+1965 Lộc Thuỷ

227

Phêrô Trần Thọ

1878

Trung Nghĩa

1917

+1937 Ninh Cường

228

G.B. Chế

1883

Quèn Đông

1918

+1919 Xã Đoài

229

Phêrô Tâm

1883

Đông Tràng

1918

+1932 Đông Tràng

230

Phaolô Trần Nguyên Lịch

1881

An Nhiên

1918

+1952 Hội Yên

231

Phêrô Trần Quỳ

1883

Thọ Ninh

1918

+1945 Thọ Ninh

232

Phêrô Tuỳ

1883

Nghĩa Yên

1918

+1959 Thuỷ Vực

233

Phaolô Phạm Lễ

1879

Kẻ Đọng

1918

+1947 Lập Thạch

234

Giuse Trần Đình Lý

1881

Hoà Thắng

1918

+1956 Thủ Chỉ

235

Gioan Trần Đình Thuyên

1883

Hoà Thắng

1918

+1945 La Nham

236

Phêrô Nguyễn Văn Tuấn

1882

Thuận Nghĩa

1918

+1966 Phi Lộc

237

Phêrô Huỳnh Quang Tuyên

1882

Xuân Hoà

1918

+1964 Sài Gòn

238

G.B. Nguyễn Văn Nhã

1883

Ninh Cường

1919

+1943 Yên Giang

239

Phêrô Nguyễn Văn Biện

1882

Song Ngọc

1919

+1945 Dũ Yên

240

G.B. Trương Đình Phùng

1882

Phi Lộc

1919

+1957 Đức Lân

241

Nguyễn Văn Hiển

1882

Ninh Cường

1919

+1935 Vạn Hương

242

Giuse Bùi Văn Đức

1885

La Nham

1919

+1952 La Nham

243

Anrê  Thế

1884

Trang Cảnh

1919

+1938

244

Phêrô Hiếu

1886

Hướng Phương

1920

+1937 An Nhiên

245

G.B. Nhơn

1884

Thọ Ninh

1919

+1924 Thọ Ninh

246

G.B. Trần Đức Hưu

1885

Tân Lộc

1919

+1934 Mai Lĩnh

247

Giuse Nguyễn Văn Tân

1884

Tân Lộc

1914

+1935 Lập Thạch

248

G.B. Hồi

1884

Trại Lê

1919

+1953

249

G.B. Mục

1884

Ninh Cường

1920

+1950 Tri Bản

250

Phêrô Lê Quang Huy

1886

Xuân Tình

1920

+1951 Đá Nện

251

Giuse Nguyễn D

1882

Phú Linh

1921

+1949 Yên Hoà

252

Phêrô Nguyễn Văn Phúc

1886

Nghĩa Yên

1921

+1957 Gp. Phan Thiết

253

Phêrô Nguyễn Đình

1896

Hội Yên

1921

+1949 Cầm Trường

254

Phêrô Nguyễn Văn Điều

1885

Tân Phong

1921

+1962 Văn Hạnh

255

Phêrô Hưng

1884

Cầm Trường

1921

+1936 Đồng Tháp

256

Phêrô Nguyễn Phái

1885

Đông Tràng

1921

+1927 Phú Linh

257

Phêrô Trần Văn Hanh

1886

Hướng Phương

1921

+1928 Kẻ Tùng

258

Phêrô Hoan

1886

Quý Hoà

1920

+1939 Quy Hậu

259

G.B. Thanh

1884

Đông Dưng

1921

+1932 Khe Gát

260

G.B. Lê Sương Huệ

1888

Làng Truông

1922

+1949 Sài Gòn

261

G.B. Hà Văn Dong

1888

Nhân Hoà

1921

+1946 Vân Phú

262

Giuse Nguyễn Ngọc Lan

1887

Tân Hội

1921

+1954

263

Phaolô Đạt

1884

Xã Đoài

1922

+1974 Đồng Tháp

264

Giuse Trần Hữu Đường

1884

Thổ Hoàng

1921

+1968 Thượng Bình

265

F.X. Cao Văn Chức

1887

Phú Linh

1922

+1952 Xã Đoài

266

G.B. Nguyễn Quang Dung

1889

Minh Lễ

1922

+1975 Gp. Nha Trang

267

Phêrô Bùi Nhật Nghiệm

1889

Phú Yên

1922

+1967 Tân Yên

268

Phêrô Hoàng Khang

1887

Thọ Ninh

1922

+1931 Tràng Đình

269

G.B. Hữu

1888

Làng Truông

1922

+Thác Kẹch

270

Phêrô Chu Văn Giáo

1888

Phú Vinh

1922

+1966 Phúc Lộc

 

 

>> Trang tiếp