DANH SÁCH CÁC LINH
MỤC
THỤ PHONG TẠI GIÁO PHẬN
(Kể từ khi thành lập Giáo phận năm 1846 đến nay)
TT |
HỌ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI SINH |
LINH MỤC |
GHI CHÚ |
1 |
Phêrô Bảo |
1806 |
|
1847 |
+1898 Làng Ênh |
2 |
Phêrô Khoan |
1810 |
Thượng Bình |
1848 |
+1878 Cầu Đòn |
3 |
Phaolô Tĩnh |
1812 |
|
1849 |
+1867 Bàn Thạch |
4 |
G.B. Nguyễn Văn Vượng |
1812 |
Thuận Nghĩa |
1849 |
+1888 Xã Đoài |
5 |
G.B. Kiệm |
1812 |
Trại Lê |
1849 |
+1886 Thanh Sơn |
6 |
Gioan Trí |
1812 |
An Nhiên |
1849 |
+1897 Hói Vọc |
7 |
Stêphanô Thơ |
1814 |
Bàn Thạch |
1850 |
+1881 Lộc Mỹ |
8 |
Giuse Bính |
1814 |
Trang Cảnh |
1850 |
+1876 Phi Lộc |
9 |
Giuse Thái |
1820 |
Trại Lê |
1855 |
+1877 Thọ Ninh |
10 |
Phaolô Lưu |
1820 |
Trang Cảnh |
1855 |
+1886 Mỹ Lộc |
11 |
Luca Nguyễn Tịnh |
1820 |
An Nhiên |
1855 |
+1890 Phi Lộc |
12 |
Phaolô Ban |
1826 |
Đan Sa |
1862 |
+1876 Troóc |
13 |
Gioan Pháp |
1826 |
Vĩnh Phước |
1862 |
+1893 Xã Đoài |
14 |
Phaolô Liêm |
1828 |
Thọ Ninh |
1863 |
+1874 Đan Sa |
15 |
Giuse Mỹ |
1828 |
Thanh Dã |
1863 |
+1875 An Nhiên |
16 |
Phêrô Nguyễn Điều |
1828 |
Thọ Ninh |
1863 |
+1877 Xã Đoài |
17 |
G.B. Khang |
1820 |
Xã Đoài |
1863 |
+1900 Xã Đoài |
18 |
Đôminicô Dược |
1825 |
Hội Yên |
1864 |
+1894 Gia Hoà |
19 |
Phaolô Trần Xuân Vạn |
1825 |
Xã Đoài |
1864 |
+1897 Hướng Phương |
20 |
G.B. Quy |
1825 |
Thanh Dã |
1864 |
+1914 Thanh Dạ |
21 |
Phêrô Nghiệm |
1825 |
Cầm Trường |
1864 |
+1889 Cầm Trường |
22 |
Phêrô Thuần |
1825 |
Thuận Nghĩa |
1864 |
+1875 Kẻ Tiếu |
23 |
Gioan Ngãi |
1830 |
Kẻ Gai |
1865 |
+1869 Xã Đoài |
24 |
Gioan Đạt |
1830 |
Mạnh Sơn |
1865 |
+1872 Hội Yên |
25 |
Phêrô Chu |
1830 |
TRại Lê |
1865 |
+1893 Tam Đa |
26 |
Giacôbê Hiếu |
1830 |
Cầm Trường |
1865 |
+1900 Thuận Nghĩa |
27 |
G.B. Nguyễn Văn Nguyên |
1830 |
An Nhiên |
1865 |
+1893 Thọ Ninh |
28 |
Phêrô Nguyễn Văn Huệ |
1830 |
Thượng Nâm |
1865 |
+1900 Thuận Nghĩa |
29 |
Phaolô Quý |
1832 |
Hoà Ninh |
1866 |
+1868 Tràng Lưu |
30 |
G.B. Nguyễn Trọng Trung |
1830 |
Hội Yên |
1865 |
+1920 Làng Truông |
31 |
Inhaxiô Tuỳ |
1832 |
Phi Lộc |
1866 |
+1912 Hướng Phương |
32 |
Giuse Huấn |
1832 |
Xã Đoài |
1866 |
+1893 Xã Đoài |
33 |
Phêrô Khánh |
1832 |
Tân Lộc |
1866 |
+1893 Xã Đoài |
34 |
Phêrô Chấn |
1842 |
Xã Đoài |
1866 |
+1878 Thọ Ninh |
35 |
Phêrô Đoan |
1832 |
Bùi Ngoã |
1867 |
+1900 Bảo Nham |
36 |
Mathêu Thọ |
1832 |
Làng Ênh |
1867 |
+1876 Kẻ Tiếu |
37 |
Phêrô Long |
1835 |
Mỹ Dụ |
1868 |
+1896 Kẻ Gai |
38 |
Gioan Vỵ |
1834 |
Trung Song |
1868 |
+1877 Xã Đoài |
39 |
Phaolô Nguyễn Hoàng |
1835 |
Thổ Hoàng |
1868 |
+1901 Yên Hoà |
40 |
Phêrô Nguyễn Đức Khiêm |
1834 |
Thanh Dã |
1869 |
+1910 Thanh Dạ |
41 |
Gioan Thông |
1834 |
Thanh Dã |
1874 |
+1891 Trang Nứa |
42 |
Phaolô Triêm |
1835 |
Dinh Cầu |
1871 |
+1891 Trang Nứa |
43 |
Phêrô Cẩm |
1816 |
Giăng |
1872 |
+1878 Tràng Lưu |
44 |
G.B. Thái |
1836 |
Làng Truông |
1872 |
+1891 Lộc Mỹ |
45 |
G.B. Cát |
1836 |
Làng Truông |
1872 |
+1888 Lộc Mỹ |
46 |
Phaolô Quang |
1836 |
Vĩnh Phước |
1872 |
+1901 Hướng Phương |
47 |
Giuse Nguyễn Thiện
|
1836 |
Trung Nghĩa |
1973 |
+1886 Hoà Ninh |
48 |
Phaolô Phan |
1830 |
Đông Tràng |
1873 |
+1919 Kẻ Tùng |
49 |
Gioan Cai |
1838 |
Kẻ Nhím |
1875 |
+1905 Kẻ Cường |
50 |
Phêrô Giáo |
1838 |
Trung Hậu |
1875 |
+1895 |
51 |
Gioan Huy |
1836 |
Phú Ninh |
1875 |
+1919 Vĩnh Phước |
52 |
Phêrô Nguyễn Văn Yên |
1836 |
Kẻ Mui |
1875 |
+1906 Bảo Nham |
53 |
Phêrô Vĩnh |
1838 |
Tân Lộc |
1875 |
+1887 Tân Lộc |
54 |
Phêrô Phong |
1838 |
Thọ Ninh |
1875 |
+1904 Gia Hòa |
55 |
Gioan Tín |
1838 |
Trại Lê |
1875 |
+1912 |
56 |
Mathêu Trúc |
1836 |
Xã Đoài |
1875 |
+1902 Trung Hậu |
57 |
Phêrô Đước |
1838 |
Mỹ Dụ |
1875 |
+1878 Cồn Nâm |
58 |
G.B. Hiền |
1838 |
Đồng Thùng |
1875 |
+1876 An Nhiên |
59 |
Phêrô Miêng |
1838 |
Đông Tràng |
1875 |
+1884 Cồn Nâm |
60 |
Phaolô Trình |
1836 |
Hoà Ninh |
1876 |
+1917 Xã Đoài |
61 |
Phêrô Lộc |
1840 |
Làng Truông |
1876 |
+1893 Xã Đoài |
62 |
Phêrô Nguyễn Ất |
1842 |
Đan Sa |
1876 |
+1932 Diên Phúc |
63 |
G.B. Đức |
1844 |
Cồn Nâm |
1876 |
+1922 Vạn Lộc |
64 |
Phêrô Ngọc |
1840 |
Hoà Ninh |
1876 |
+1902 Mỹ Hoà |
65 |
Phêrô Tân |
1840 |
Hoà Ninh |
1876 |
+1917 Xã Đoài |
66 |
G.B. Cảnh |
1840 |
Trang Cảnh |
1876 |
+1913 Hướng Phương |
67 |
Phêrô Sỹ |
1840 |
Quỳnh Lưu |
1876 |
+1886 Mỹ Hoà |
68 |
Phêrô Phan Văn Tuấn |
1840 |
Phù Linh |
1876 |
+1897 Hậu Hoà |
69 |
Phêrô Bá |
1842 |
Cồn Nâm |
1876 |
+1928 Thọ Ninh |
70 |
Gioan Nguyễn Tuyên |
1843 |
An Nhiên |
1879 |
+1897 Xã Đoài |
71 |
Gioan Ngữ |
1841 |
Thọ Ninh |
1879 |
+1907 Xã Đoài |
72 |
Phêrô Định |
1843 |
Vĩnh Phước |
1879 |
+1922 Vĩnh Phước |
73 |
Phêrô Cẩn |
1843 |
Thọ Ninh |
1879 |
+1883 Nghĩa Yên |
74 |
Phêrô Hào |
1843 |
Thọ Ninh |
1879 |
+1885 Dừa |
75 |
Phêrô Huệ |
1843 |
An Nhiên |
1879 |
+1885 Dừa |
76 |
Phêrô Đoài |
1840 |
Xã Đoài |
1882 |
+1902 Xã Đoài |
77 |
Phêrô Điểm |
1840 |
Xã Đoài |
1882 |
+1917 Quý Hoà |
78 |
Phêrô Hoàng Đức Nguyên |
1848 |
Thọ Ninh |
1886 |
+1928 Thọ Ninh |
79 |
Phêrô Năng |
1850 |
Họ Cầu |
1886 |
+1913 Kẻ Tùng |
80 |
Phêrô Khâm |
1850 |
Thọ Ninh |
1886 |
+1921 Trung Nghĩa |
81 |
Phêrô Mỹ |
1850 |
|
1886 |
+1905 Trại Lê |
82 |
Phêrô Hanh |
1850 |
Tân Lộc |
1887 |
+1902 Xã Đoài |
83 |
G.B. Nhơn |
1850 |
Trang Cảnh |
1888 |
+1931 Trang Cảnh |
84 |
G.B. Tính |
1846 |
Vĩnh Lộc |
1888 |
+1920 Xã Đoài |
85 |
G.B. Lê Minh |
1850 |
Trung Nghĩa |
1888 |
+1927 Kim Đôi |
86 |
G.B. Thạc |
1850 |
Mỹ Dụ |
1888 |
+1933 Xóm Chùa |
87 |
G.B. Truyền |
1852 |
Cẩm Trường |
1888 |
+1926 Cầm Trường |
88 |
Phêrô Phan Đình Nghĩa |
1856 |
Phú Linh |
1888 |
+1820 Hương Mộc |
89 |
G.B. Trang |
1850 |
Thùng Thùng |
1888 |
+1915 Xã Đoài |
90 |
Phêrô Cao Văn Đạt |
1850 |
Thọ Ninh |
1888 |
+1931 Kẻ Cường |
91 |
Giuse Châu |
1856 |
Xã Đoài |
1890 |
+1898 Trung Hậu |
92 |
Phêrô Nguyễn Văn Chuyên |
1856 |
An Nhiên |
1890 |
+1901 Tràng Lưu |
93 |
Gioakim Cao Văn Thiện |
1856 |
Thọ Ninh |
1890 |
+1914 Thọ Ninh |
94 |
G.B. Chấn |
1856 |
Mành Sơn |
1890 |
+1932 Mành Sơn |
95 |
Phaolô Cao Đình Tri |
1854 |
Tràng Lưu |
1890 |
+1943 Thịnh Lạc |
96 |
Phêrô Phương |
1855 |
Hướng Phương |
1891 |
+1893 Làng Mới |
97 |
Phêrô Luận |
1855 |
Thọ Ninh |
1891 |
+1902 Bố Sơn |
98 |
Phêrô Thế |
1854 |
Làng Ênh |
1891 |
+1915 An Hậu |
99 |
Giuse Nguyễn Đình Chức |
1855 |
Xã Đoài |
1891 |
+1910 Phi Lộc |
100 |
Gioan Nguyễn Hoành |
1855 |
Thanh Dã |
1891 |
+1893 Thổ Hoàng |
101 |
Thomas Nguyễn Văn Vãn |
1855 |
Trang Cảnh |
1891 |
+1894 Mai Hương |
102 |
Gioan Nguyễn Ngữ |
1855 |
Họ Cầu |
1891 |
+1893 Làng Truông |
103 |
P.X. Mai Ngọc Lý |
1856 |
Trung Nghĩa |
1891 |
+1939 Làng Truông |
104 |
Phêrô Lương Đình Vệ |
1862 |
Làng Ênh |
1892 |
+1939 Yên Phú |
105 |
Gioan Trần Hữu Nghị |
1856 |
Thọ Ninh |
1892 |
+1922 Thọ Ninh |
106 |
Phêrô Nguyễn Văn Tường |
1852 |
Cẩm Trường |
1892 |
+25.6.1917 Côn Đảo |
107 |
Phêrô Trần Thu |
1868 |
Kẻ Cường |
1892 |
+1902 Thủ Chỉ |
108 |
Phêrô Thông |
1858 |
Thanh Dã |
1892 |
+1934 Kênh Kịa |
109 |
Giuse Hoàng Văn Hướng |
1858 |
Minh Cầm |
1894 |
+1909 Mỹ Lộc |
110 |
F.X. Ngô Văn Thành |
1858 |
Hàng Bè |
1894 |
+1949 Thuận Nghĩa |
111 |
Gioan Trần Văn Khoan |
1858 |
Trang Cảnh |
1894 |
+1926 Xã Đoài |
112 |
G.B. Trần Văn Chiểu |
1860 |
Kinh Nhuận |
1894 |
+1907 Tràng Lưu |
113 |
G.B. Nguyễn Văn Vĩnh |
1865 |
Trung Nghĩa |
1894 |
+1931 Kim Đôi |
114 |
Gioan Nguyễn Đăng Tràng |
1859 |
Đan Sa |
1894 |
+1907 Mỹ Dụ |
115 |
G.B. Chính |
1865 |
Hoà Ninh |
1895 |
+1908 Mô Vĩnh |
116 |
Phaolô Lê Tôn |
1860 |
Nghĩa Yên |
1896 |
+1909 Bùi Xá |
117 |
Phêrô Trần Văn Kính |
1861 |
Thọ Ninh |
1896 |
+1915 Thọ Ninh |
118 |
Phêrô Ái |
1862 |
Lộc Mỹ |
1896 |
+1932 Cầm Trường |
119 |
Phaolô Hà Văn Chương |
1856 |
Bình Thuận |
1896 |
+1932 Xã Đoài |
120 |
Phêrô Bường |
1868 |
Cồn Nâm |
1897 |
+1908 Đông Ngần |
121 |
Phaolô Nguyễn Văn Chế |
1864 |
An Nhiên |
1897 |
+1935 Quí Hoà |
122 |
Phêrô Nguyễn Văn Tín |
1863 |
Làng Truông |
1897 |
+1905 |
123 |
Thomas Tân |
1859 |
Tân Lộc |
1899 |
+1930 Tri Bản |
124 |
Phêrô Lê Ngọc Uyển |
1861 |
Đông Tràng |
1900 |
+1959 Yên Phú |
125 |
G.B. Hộ |
1866 |
Trác Võ |
1900 |
+1951 Trác Võ |
126 |
G.B. Lưu Duy Liên |
1864 |
Vạn Thành |
1901 |
+1944 Vĩnh Hội |
127 |
Phêrô Nguyễn Giáp |
1863 |
Phú Linh |
1901 |
+1913 Hậu Hoà |
128 |
Phaolô Cao Đình Tước |
1862 |
Trang Cảnh |
1901 |
+1928 Hướng Phương |
129 |
Phêrô An |
1864 |
Dăng |
1901 |
+1909 Cao Điển |
130 |
Phêrô Nguyễn Đình Minh |
1864 |
Xuân Phong |
1902 |
+1940 Yên Lĩnh |
131 |
Gioan Phan Văn Lâm |
1862 |
Phú Linh |
1902 |
+1903 Xã Đoài |
132 |
G.B. Nguyễn Thần Đồng |
1866 |
Nhân Hoà |
1902 |
+16/12/1944 Nhân Hoà |
133 |
Phaolô Nguyễn Hữu Phước |
1865 |
Yên Đại |
1902 |
+1942 Đông Kiền |
134 |
Phêrô Vĩnh |
1866 |
Vĩnh Phước |
1902 |
+1915 Kẻ Túa |
135 |
Phêrô Cao Hữu Tạo
|
1868 |
Vĩnh Phước |
1903 |
+1961 GP Phan Thiết |
136 |
Phêrô Tường |
1867 |
Thọ Ninh |
1903 |
+1940 Xã Đoài |
137 |
Phêrô Phạm Kim Thịnh |
1867 |
Làng Truông |
1902 |
+1944 Mỹ Yên |
138 |
Phêrô Kiên |
1864 |
Kẻ Gai |
1902 |
+1925 Lưu Mỹ |
139 |
Phêrô Đậu Quang Lĩnh |
1870 |
Thọ Ninh |
1903 |
+18/1/1941 Cái Mơn |
140 |
Giuse Hạp |
1864 |
Kinh Nhuận |
1903 |
+1916 Lộc Mỹ |
141 |
Phaolô Thực |
1864 |
Trang Cảnh |
1903 |
+1932 Tân Lộc |
142 |
G.B. Nguyễn Hồi |
1866 |
Làng Ênh |
1904 |
+1942 Tân Lâm |
143 |
G.B. Mân |
1869 |
Kẻ Gai |
1904 |
+1949 Thanh Lãng |
144 |
Gioan Trạch |
1870 |
|
1904 |
+1945 Trung Song |
145 |
Phêrô Thận |
1865 |
Đan Sa |
1905 |
+1950 Đan Sa |
146 |
G.B. Hoàng Văn Miến |
1865 |
Thanh Dã |
1905 |
+1918 Hướng Phương |
147 |
Phêrô Hoàng |
1879 |
Kẻ Trầu |
1905 |
+1934 Xã Đoài |
148 |
Phêrô Tấn |
1869 |
Tân Lộc |
1905 |
+1931 Thanh Dạ |
149 |
G.B. Nguyễn Hanh |
1871 |
Văn Hạnh |
1905 |
+1911 Cồn Nâm |
150 |
Giuse Cẩn |
1856 |
Xã Đoài |
1905 |
+1909 Trung Hậu |
151 |
Giuse Nguyễn Xuân Hoan |
1871 |
La Nham |
1906 |
+1940 La Nham |
152 |
Giuse Phong |
1869 |
Mành Sơn |
1906 |
+1935 Ngọc Liễn |
153 |
Phêrô Cao Hữu Hân |
1871 |
Tứ Mỹ |
1906 |
+1956 GP Phan Thiết |
154 |
G.B. Trần Văn Thiện
|
1865 |
Lưu Mỹ |
1906 |
+1954 Lưu Mỹ |
155 |
G.B. Ân |
1856 |
Lập Thạch |
1906 |
+1919 Lập Thạch |
156 |
Giuse Lâm |
1871 |
Xã Đoài |
1906 |
+1907 Hói Vọc |
157 |
Phêrô Hà Văn Lộc |
1873 |
Nhân Hoà |
1908 |
+1947 Nhân Hoà |
158 |
Phêrô Triều |
1869 |
|
1908 |
+1918 Thuận Nghĩa |
159 |
Phêrô Phức |
1872 |
Hoà Ninh |
1908 |
+1941 Xuân Hải |
160 |
Phêrô Nguyễn Ngọc Dược |
1867 |
Vạn Ngói |
1907 |
+1930 Xã Đoài |
161 |
Phêrô Vợi |
1870 |
Vạn Ngói |
1908 |
+1931 Nhân Thọ |
162 |
G.B. Nguyễn Sỹ Phượng |
1872 |
Phi Lộc |
1908 |
+1915 Phi Lộc |
163 |
Phaolô Hiệp |
1873 |
Xã Đoài |
1908 |
+1932 Lộc Mỹ |
164 |
Phêrô Phan Đình Huy |
1873 |
Rú Đất |
1909 |
+1953 Xã Đoài |
165 |
Giuse Nguyễn Văn Hướng |
1873 |
Hướng Phương |
1909 |
+1947 Hướng Phương |
166 |
Phaolô Trần Văn Diệu |
1868 |
Lưu Mỹ |
1909 |
+1946 Lưu Mỹ |
167 |
G.B Nguyễn Trường |
1868 |
Vạn Lộc |
1909 |
+1945 Làng Truông |
168 |
Phaolô Khoa |
1873 |
Lưu Mỹ |
1909 |
+1957 Xã Đoài |
169 |
Gioan Tính |
1864 |
Kẻ Đọng |
1909 |
+1941 Hoà Duyệt |
170 |
Phêrô Phúc |
1874 |
Kẻ Mui |
1909 |
+1947 Diễn Yên |
171 |
Phêrô Viêng |
1874 |
Đức Lân |
1909 |
+1951 Đức Lân |
172 |
G.B. Trần Hữu Chân |
1869 |
Bình Thuận |
1910 |
+1949 Bình Thuận |
173 |
Phêrô Cao Văn Ngọc |
1873 |
Phù Linh |
1910 |
+1947 Xã Đoài |
174 |
F.X. Đặng Đông |
1876 |
Làng Ênh |
1910 |
+1951 Kẻ Đọng |
175 |
Giuse Nguyễn Đôn |
1874 |
Hội Yên |
1910 |
+1959 Cầm Trường |
176 |
Phêrô Nguyễn Đỉnh |
1876 |
Cồn Nâm |
1911 |
+1934 Tràng Lưu |
177 |
G.B. Phan Văn Thưởng |
1876 |
Phù Linh |
1911 |
+1950 Hậu Hoà |
178 |
Phêrô Nguyễn Xuân Hạp |
1874 |
Phù Ninh |
1911 |
+1944 Phù Ninh |
179 |
G.B. Mạnh |
1876 |
Vĩnh Phước |
1911 |
+1931 Đồng Vàng |
180 |
Phêrô Huân |
1874 |
Cồn Nâm |
1911 |
+1936 Xã Đoài |
181 |
Phêrô Kinh |
1876 |
Xã Đoài |
1911 |
+1934 Kẻ Gai |
182 |
Phaolô Nguyễn Lập |
1872 |
Lâp Thạch |
1911 |
+1930 Xã Đoài |
183 |
Phêrô Tôn |
1875 |
Gia Hoà |
1911 |
+1913 Xã Đoài |
184 |
Phêrô Bình |
1876 |
Bùi Ngoã |
1919 |
+1933 Yên Lĩnh |
185 |
Phêrô Lê Văn Chỉnh |
1887 |
Kẻ Đọng |
1912 |
+1943 Lộc Thuỷ |
186 |
Phêrô Hoá |
1876 |
Xã Đoài |
1912 |
+1949 Trung Hậu |
187 |
G.B. Bảng |
1878 |
Giáp Tam |
1912 |
+1951 Bình Thuận |
188 |
Giuse Nguyễn Văn Biển |
1879 |
Bố Sơn |
1912 |
+1962 Bình Thuận |
189 |
G.B. Hoàng Bân |
1879 |
Trung Nghĩa |
1912 |
+1920 Tràng Dình |
190 |
Giuse Hạo |
1877 |
Trại Lê |
1912 |
+1916 Xã Đoài |
191 |
Giuse Dũ |
1879 |
Thịnh Lạc |
1912 |
+1936 Xuân Phong |
192 |
Phaolô Hợp |
1873 |
Quy Chính |
1912 |
+1959 Quy Chính |
193 |
Phaolô Chấp |
1879 |
Gh |
1912 |
+1915 Mỗ Vĩnh |
194 |
Phêrô Ngô Văn Năm |
1873 |
Đông Tràng |
1912 |
+1951 Xóm Chùa |
195 |
Phaolô Nguyễn Quyền |
1879 |
Làng Ênh |
1912 |
+1921 Mỹ Hoà |
196 |
G.B. Duyệt |
1879 |
Hoà Ninh |
1913 |
+1943 Cồn Nâm |
197 |
G.B. Bân |
1879 |
Trung Nghĩa |
1913 |
+1951 Bình Thuận |
198 |
Phêrô Vinh |
1879 |
Cương Gián |
1913 |
+1962 Xã Đoài |
199 |
Phêrô Đường |
1880 |
Hoà Ninh |
1913 |
+1936 Hoà Thắng |
200 |
Giuse Nguyễn Xuân Ân |
1879 |
La Nham |
1913 |
+1970 La Nham |
201 |
G.B. Lê Ngọc Tần |
1879 |
Vạn Căn |
1913 |
+1934 Yên Đại |
202 |
G.B. Nguyễn Tuần |
1877 |
Vạn Lộc |
1913 |
+1947 Xã Đoài |
203 |
Giuse Hường |
1879 |
Ninh Cường |
1913 |
+1917 Đông Tràng |
204 |
Giuse Hoan |
1879 |
Bố Sơn |
1913 |
+1951 Đức Lân |
205 |
Phêrô Điền |
1879 |
Xã Đoài |
1913 |
+1930 Trung Nghĩa |
206 |
Phêrô Phẩm |
1877 |
Kẻ Gai |
1913 |
+1959 Kẻ Gai |
207 |
G.B. Xuân |
1874 |
Hoà Ninh |
1913 |
+1951 Minh Lễ |
208 |
Phaolô Đặng Đình Thuận |
1879 |
Hướng Phương |
1913 |
+1960 Hướng Phương |
209 |
Phaolô Nguyễn Văn Bổn |
1878 |
Tân Lộc |
1914 |
+1930 Yên Trạch |
210 |
Phêrô Trần Công Kiều |
1878 |
Lưu Mỹ |
1914 |
+1923 Lưu Mỹ |
211 |
Giuse Hòa |
1878 |
Trang Nứa |
1914 |
+1930 Trang Nứa |
212 |
G.B. Nguyễn Khắc Bường |
1878 |
Đan Sa |
1914 |
+1967 Đan Sa |
213 |
Giuse Ninh |
1879 |
Bình Thuận |
1914 |
+1952 vào Phước Sơn |
214 |
Phêrô Hiền |
1879 |
Bùi Xá |
1915 |
|
215 |
G.B. Nhiên |
1879 |
Kẻ Gai |
1915 |
+1938 Kẻ Cường |
216 |
Gioan Phan Văn Giản |
1878 |
Phú Linh |
1915 |
+1944 Tuấn Đức |
217 |
Phêrô Nghi |
1879 |
Hoà Ninh |
1915 |
+1952 Văn Phú |
218 |
G.B. Lê Phúc |
1880 |
Tràng Lưu |
1915 |
+1956 Tiếp Võ |
219 |
Phaolô Phụng |
1882 |
Hoà Ninh |
1916 |
+1953 Hoà Ninh |
220 |
Phêrô Nguyễn Quang Huệ |
1879 |
Thanh Dã |
1916 |
+1926 Thanh Dã |
221 |
F.X. Nguyễn Khang |
1879 |
Làng Truông |
1916 |
+1957 Giáp Hạ |
222 |
Giuse Trần Hữu Chân |
1880 |
Thổ Hoàng |
1916 |
+1966 Hiền Môn |
223 |
Phêrô Nhiệm |
1880 |
Yên Đại |
1916 |
+1926 Ngọc Long |
224 |
Phêrô Nguyễn Văn Diệm |
1882 |
Đan Sa |
1916 |
+1943 Xuân Hải |
225 |
Giuse Chất |
1880 |
Lộc Mỹ |
1917 |
+1940 Lập Thạch |
226 |
Phêrô Nguyễn Văn Thung |
1883 |
An Nhiên |
1917 |
+1965 Lộc Thuỷ |
227 |
Phêrô Trần Thọ |
1878 |
Trung Nghĩa |
1917 |
+1937 Ninh Cường |
228 |
G.B. Chế |
1883 |
Quèn Đông |
1918 |
+1919 Xã Đoài |
229 |
Phêrô Tâm |
1883 |
Đông Tràng |
1918 |
+1932 Đông Tràng |
230 |
Phaolô Trần Nguyên Lịch |
1881 |
An Nhiên |
1918 |
+1952 Hội Yên |
231 |
Phêrô Trần Quỳ |
1883 |
Thọ Ninh |
1918 |
+1945 Thọ Ninh |
232 |
Phêrô Tuỳ |
1883 |
Nghĩa Yên |
1918 |
+1959 Thuỷ Vực |
233 |
Phaolô Phạm Lễ |
1879 |
Kẻ Đọng |
1918 |
+1947 Lập Thạch |
234 |
Giuse Trần Đình Lý |
1881 |
Hoà Thắng |
1918 |
+1956 Thủ Chỉ |
235 |
Gioan Trần Đình Thuyên |
1883 |
Hoà Thắng |
1918 |
+1945 La Nham |
236 |
Phêrô Nguyễn Văn Tuấn |
1882 |
Thuận Nghĩa |
1918 |
+1966 Phi Lộc |
237 |
Phêrô Huỳnh Quang Tuyên |
1882 |
Xuân Hoà |
1918 |
+1964 Sài Gòn |
238 |
G.B. Nguyễn Văn Nhã |
1883 |
Ninh Cường |
1919 |
+1943 Yên Giang |
239 |
Phêrô Nguyễn Văn Biện |
1882 |
Song Ngọc |
1919 |
+1945 Dũ Yên |
240 |
G.B. Trương Đình Phùng |
1882 |
Phi Lộc |
1919 |
+1957 Đức Lân |
241 |
Nguyễn Văn Hiển |
1882 |
Ninh Cường |
1919 |
+1935 Vạn Hương |
242 |
Giuse Bùi Văn Đức |
1885 |
La Nham |
1919 |
+1952 La Nham |
243 |
Anrê Thế |
1884 |
Trang Cảnh |
1919 |
+1938 |
244 |
Phêrô Hiếu |
1886 |
Hướng Phương |
1920 |
+1937 An Nhiên |
245 |
G.B. Nhơn |
1884 |
Thọ Ninh |
1919 |
+1924 Thọ Ninh |
246 |
G.B. Trần Đức Hưu |
1885 |
Tân Lộc |
1919 |
+1934 Mai Lĩnh |
247 |
Giuse Nguyễn Văn Tân |
1884 |
Tân Lộc |
1914 |
+1935 Lập Thạch |
248 |
G.B. Hồi |
1884 |
Trại Lê |
1919 |
+1953 |
249 |
G.B. Mục |
1884 |
Ninh Cường |
1920 |
+1950 Tri Bản |
250 |
Phêrô Lê Quang Huy |
1886 |
Xuân Tình |
1920 |
+1951 Đá Nện |
251 |
Giuse Nguyễn D |
1882 |
Phú Linh |
1921 |
+1949 Yên Hoà |
252 |
Phêrô Nguyễn Văn Phúc |
1886 |
Nghĩa Yên |
1921 |
+1957 Gp. Phan Thiết |
253 |
Phêrô Nguyễn Đình |
1896 |
Hội Yên |
1921 |
+1949 Cầm Trường |
254 |
Phêrô Nguyễn Văn Điều |
1885 |
Tân Phong |
1921 |
+1962 Văn Hạnh |
255 |
Phêrô Hưng |
1884 |
Cầm Trường |
1921 |
+1936 Đồng Tháp |
256 |
Phêrô Nguyễn Phái |
1885 |
Đông Tràng |
1921 |
+1927 Phú Linh |
257 |
Phêrô Trần Văn Hanh |
1886 |
Hướng Phương |
1921 |
+1928 Kẻ Tùng |
258 |
Phêrô Hoan |
1886 |
Quý Hoà |
1920 |
+1939 Quy Hậu |
259 |
G.B. Thanh |
1884 |
Đông Dưng |
1921 |
+1932 Khe Gát |
260 |
G.B. Lê Sương Huệ |
1888 |
Làng Truông |
1922 |
+1949 Sài Gòn |
261 |
G.B. Hà Văn Dong |
1888 |
Nhân Hoà |
1921 |
+1946 Vân Phú |
262 |
Giuse Nguyễn Ngọc Lan |
1887 |
Tân Hội |
1921 |
+1954 |
263 |
Phaolô Đạt |
1884 |
Xã Đoài |
1922 |
+1974 Đồng Tháp |
264 |
Giuse Trần Hữu Đường |
1884 |
Thổ Hoàng |
1921 |
+1968 Thượng Bình |
265 |
F.X. Cao Văn Chức |
1887 |
Phú Linh |
1922 |
+1952 Xã Đoài |
266 |
G.B. Nguyễn Quang Dung |
1889 |
Minh Lễ |
1922 |
+1975 Gp. Nha Trang |
267 |
Phêrô Bùi Nhật Nghiệm |
1889 |
Phú Yên |
1922 |
+1967 Tân Yên |
268 |
Phêrô Hoàng Khang |
1887 |
Thọ Ninh |
1922 |
+1931 Tràng Đình |
269 |
G.B. Hữu |
1888 |
Làng Truông |
1922 |
+Thác Kẹch |
270 |
Phêrô |
1888 |
Phú Vinh |
1922 |
+1966 Phúc Lộc |