311 |
Pet. Lê Tuấn Anh |
VÄ2 |
Pet.
Lê Thức |
Yên
Lý |
Ä.
Tháp |
275 |
44.9 |
1 |
Micae Nguyễn Viết Anh |
CB3 |
Micae Nguyá»…n ChÃnh |
Trại
Lê |
Can
Lá»™c |
114 |
44.75 |
26 |
Têrêxa Nguyễn Thị Hợp |
CB2 |
G.B
Nguyá»…n Äình Hồng |
Phú
Linh |
Ä.
Tháp |
74 |
44.75 |
24 |
Maria Lê Thu Thuỷ |
KT3 |
Pet.
Minh |
Äông
Yên |
Kỳ
Anh |
225 |
44.7 |
249 |
Anna Vũ Thị Hạnh |
KT3 |
Phêrô VÅ© Truyá»n |
Thuáºn NghÄ©a |
Th
.Nghĩa |
228 |
44.6 |
48 |
Anna Trần Thị Hồng |
KT2 |
Phêrô Thảo, Anna Máºn |
Tân
Lá»™c |
Cá»a
lò |
185 |
44.5 |
107 |
Têrêxa Phạm Thị Hợi |
CB2 |
Antôn Phạm Văn Cảnh |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
65 |
44.5 |
137 |
Matta Äinh Thị Nga |
VÄ1 |
Gioan Äinh Xuân Lâm |
Cầu
Rầm |
Cầu
Rầm |
251 |
44.5 |
145 |
Maria Phạm Thị Hoa |
CB3 |
Phêrô Phạm Xuân Từ |
Bảo
Nham |
Bảo
Nham |
98 |
44.5 |
211 |
Têrêxa Nguyễn Thị Hạ |
CB1 |
Jos
Nguyễn Hân |
Song
Ngá»c |
Th
.Nghĩa |
24 |
44.5 |
233 |
Matta Dương Hồng Hoa |
CB2 |
Pet.
Äiá»u |
DÅ©
Yên |
Kỳ
Anh |
51 |
44.5 |
23 |
Maria Nguyễn Thị Hồng |
VÄ2 |
J.B
Nguyá»…n Nho Sum |
Mỹ
Dụ |
Cầu
Rầm |
268 |
44.25 |
31 |
Têrêxa Trần Thị Lam |
CB1 |
Jos.
Trần Văn Hương |
Bảo
Nham |
Bảo
Nham |
4 |
44.25 |
71 |
Maria Lê Thị Anh |
CB2 |
Phaolô Lê Văn Äồng |
Vạn
Lá»™c |
Vạn
Lá»™c |
69 |
44.25 |
116 |
Anna Nguyễn Thị Linh |
CB2 |
Phêrô Nguyễn Hồng |
Thuáºn NghÄ©a |
Th
.Nghĩa |
64 |
44.25 |
262 |
Maria Phạm Thị Lộc |
CB3 |
Gioan Phạm Văn Äạt |
Lạc
SÆ¡n |
Cẩm
Xuyên |
85 |
44 |
273 |
Anna Phạm Thị Thắm |
KT2 |
Phanxicô Phạm Phượng |
Nghi
Lá»™c |
Äông
Tháp |
160 |
44 |
258 |
Têrêxa Lưu Thị Phúc |
KT3 |
Antôn Lưu Thanh Tùng |
Thá»
Ninh |
Nghĩa Yên |
200 |
43.8 |
30 |
Maria Trần thị Hiệp |
KT2 |
Gioan Trần Văn Tuấn |
Thá»
Ninh |
Nghĩa Yên |
187 |
43.75 |
148 |
JB Nguyá»…n Văn Triá»u |
CB1 |
JB
Nguyễn Văn Nguồn |
VÄ©nh
PhÆ°á»›c |
Cẩm
Xuyên |
17 |
43.75 |
229 |
Maria Äặng Thị Long |
CB1 |
Auguttinh Äặng Tháºn |
Phương Mỹ |
Can
Lá»™c |
27 |
43.75 |
255 |
Tx Nguyễn Thị Hướng |
KT2 |
Antôn Nguyễn Hữu Tự |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
162 |
43.75 |
312 |
Maria Nguyễn Thị Duyên |
KT3 |
Pet.
Nguyễn Văn à |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
194 |
43.7 |
14 |
Maria Nguyễn Thị Thuỷ |
VÄ2 |
Pet.
Nguyễn Văn Hoá |
Qui
ChÃnh |
Vạn
Lá»™c |
270 |
43.5 |
51 |
Maria Ng. Thị Ngá»c Anh |
KT3 |
Phanxicô Ng. Văn Vĩnh |
Cồn
Nâm |
Hòa
Ninh |
222 |
43.5 |
77 |
Têrêxa Nguyễn Thị Kim |
VÄ2 |
Giuse Nguyá»…n Kiá»u |
HoÃ
Mỹ |
Can
Lá»™c |
301 |
43.5 |
89 |
Matta Hoà ng Thị Thiện |
CB2 |
Phêrô Hoà ng Toà n |
Văn
Phú |
Hòa
Ninh |
67 |
43.5 |
176 |
Maria Ng. Thị Thương |
VÄ2 |
Maria Hoá |
Quý
Hoà |
Kỳ
Anh |
291 |
43.5 |
280 |
Maria Nguyễn Thị Bắc |
CB3 |
Phaolô Ng. Äình SÆ¡n |
Phúc
Yên |
Vạn
Lá»™c |
83 |
43.5 |
294 |
Matta Nguyễn Thị Hải Hà |
KT3 |
Phêrô Lợi |
Gia
HÆ°ng |
Äồng
Troóc |
196 |
43.5 |
341 |
Anna Äoà n Thị Xoan |
CB2 |
Paul
Äoà n Văn Thưởng |
Quan
Lãng |
Bá»™t
ÄÃ |
39 |
43.5 |
132 |
Maria Nguyá»…n Thị HÆ°á»ng |
KT3 |
Giuse Ng. Công Hoà |
Bá»™t
ÄÃ |
Bá»™t
ÄÃ |
213 |
43.35 |
3 |
Maria Nguyễn Thị Huệ |
KT2 |
Phêrô Nguyễn Phan |
Kinh
Nhuáºn |
Minh Cầm |
190 |
43.25 |
19 |
Têrêxa Ng. Kim Ngân |
CB3 |
Antôn Nguyễn Văn Tân |
Trung Nghĩa |
Văn
Hạnh |
112 |
43.25 |
97 |
Anna Hoà ng Thị Hiá»n |
VÄ3 |
Jos
Hoà ng Minh |
Nghĩa Thà nh |
Th
.Nghĩa |
333 |
43.25 |
319 |
Matta Nguyễn Thị Minh |
CB1 |
Phêrô Nguyễn Văn Thất |
Vạn
Thà nh |
Cẩm
Xuyên |
36 |
43.25 |
204 |
Maria Nguyễn Thị Thuý |
KT3 |
Gioan Nguyễn Văn Châu |
Vạn
Lá»™c |
Vạn
Lá»™c |
205 |
43.2 |
11 |
Têrêxa Ng. Kiếm Diệp |
VÄ1 |
Phaolô Ng. Mạnh Toà n |
Kẻ
Mui |
Nghĩa Yên |
265 |
43 |
178 |
Giuse Phan Văn Thà nh |
VÄ3 |
Giuse Phan Văn Lương |
Vạn
Phần |
Äông
Tháp |
324 |
43 |
279 |
Matta Hoà ng Thị Thuỷ |
KT1 |
Antôn Hoà ng Văn Long |
Giáp
Tam |
Hòa
Ninh |
122 |
43 |
314 |
Têrêxa Nguyễn Thị Vân |
CB2 |
Giuse Viên, Anna Äức |
Láºp
Thạch |
Cá»a
lò |
42 |
43 |
168 |
Maria Nguyễn Thị Hương |
KT3 |
Gioan Nguyá»…n Äức Từ |
Xuân
Kiá»u |
Nhân Hòa |
209 |
42.95 |
119 |
Matta Mai Thị Loan |
VÄ1 |
Pet.
Nghiêm |
Äông
Yên |
Kỳ
Anh |
253 |
42.75 |
144 |
Giuse Nguyễn Văn Tuyến |
KT1 |
Giuse Ng. Văn Trương |
Nghĩa Yên |
Nghĩa Yên |
137 |
42.75 |
209 |
Têrêxa Phạm Thị Hiá»n |
VÄ1 |
Giuse Phạm Văn Lộc |
Xuân
Tình |
Văn
Hạnh |
243 |
42.75 |
217 |
Maria Nguyễn Thị Thắm |
CB3 |
Fx
Nguyễn Hữu Nhung |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
90 |
42.75 |
235 |
Giuse Hoà ng Kim Thiện |
CB3 |
Giuse Hoà ng Cư |
Phú
Linh |
Äông
Tháp |
88 |
42.75 |
317 |
Phêrô Phạm Vĩnh |
VÄ1 |
Phêrô Phạm Sơn |
Cồn
Sẽ |
Hòa
Ninh |
231 |
42.75 |
18 |
Maria Thái Thị Niệm |
KT1 |
Phaolô Thái Văn Lâm |
Bá»™t
ÄÃ |
Bá»™t
ÄÃ |
151 |
42.55 |
40 |
Anna Bùi Thị Vân Anh |
CB1 |
Jos
Bùi Khanh |
Song
Ngá»c |
Th
.Nghĩa |
5 |
42.5 |
164 |
Anna Trần Thị Châu |
VÄ1 |
Phêrô Trần Khắc Luân |
Ngá»c
Long |
Bảo
Nham |
248 |
42.5 |
194 |
Têrêxa Ng. Thị Thu Hiá»n |
VÄ2 |
Phaolô Ng. Trung Liên |
Yên
Äại |
Cầu
Rầm |
288 |
42.5 |
247 |
Maria Mai thị Kim Tin |
CB1 |
Tôma
Mai Ngá»c Phùng |
Trung Nghĩa |
Văn
Hạnh |
26 |
42.5 |
287 |
Anna Phạm Thị Việt |
CB2 |
Phêrô Phạm Thà nh |
Thuáºn NghÄ©a |
Th
.Nghĩa |
45 |
42.5 |
299 |
Maria Trần Thị Kim Ky |
VÄ1 |
Gioan Trần Văn TrÆ°á»ng |
Vạn
Lá»™c |
Vạn
Lá»™c |
233 |
42.5 |
185 |
Têrêxa Nguyễn Thị Hoà n |
VÄ2 |
J.B
Nguyễn Trong Hạnh |
Th.
Náºm |
Vạn
Lá»™c |
289 |
42.3 |
84 |
Maria Lê Thị Thanh |
KT2 |
Phaolô Lê Văn Cầu |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
181 |
42.25 |
159 |
Maria Nguyễn Thị Sen |
KT3 |
Giuse Nguyễn Văn Nhẫn |
Äức
Lân |
Äông
Tháp |
210 |
42.25 |
170 |
Maria Hồ Trung Hoà i Mùi |
CB2 |
Giuse Hồ Sỹ Äệ |
SÆ¡n
La |
Bá»™t
ÄÃ |
58 |
42.25 |
236 |
Maria Nguyễn Thị Hòa |
VÄ1 |
Jos.
Nguyễn Văn Thiện |
Ngá»c
Liá»…n |
Xã
Äoà i |
240 |
42.25 |
326 |
Anna Ng. Thị Hồng Là nh |
VÄ1 |
Phêrô Ng. Công Phụng |
Minh Cầm |
Minh Cầm |
230 |
42.25 |
76 |
Têrêxa Phạm Thị Thuỷ |
CB1 |
Antôn Phạm Äình Trà |
Trung Nghĩa |
Văn
Hạnh |
9 |
42 |
85 |
Anna Nguyá»…n Thị Kiá»u |
CB1 |
Phaolô CÆ°á»ng |
Gia
HÆ°ng |
Äồng
Troóc |
10 |
42 |
175 |
Phaolô Phan Văn Hưng |
CB1 |
Phêrô Phan Văn Hải |
Kẻ
Gai |
|
20 |
42 |
206 |
Anna Nguyễn Thị Thanh |
CB2 |
Gioan Nguyễn Văn Yên |
Mỹ
Yên |
Nhân Hòa |
54 |
42 |
289 |
Gioan Äinh Văn Hoà ng |
CB3 |
Phêrô Äinh Văn Cảnh |
Cầu
Rầm |
Cầu
Rầm |
82 |
42 |
304 |
Pet Nguyá»…n Ngá»c Hải |
VÄ3 |
Phaolô Ng. Tiến Ngự |
Chân
Thà nh |
Văn
Hạnh |
310 |
42 |
222 |
Maria Nguyễn Thị Hồng |
KT3 |
Phêrô Nguyễn Hùng |
Cồn
Sẻ |
Hòa
Ninh |
203 |
41.8 |
47 |
Phêrô Nguyễn Văn Hồng |
VÄ1 |
Phaolô Minh |
Gia
HÆ°ng |
Äồng
Troóc |
261 |
41.75 |
101 |
Maria Hà Thị Lệ |
VÄ1 |
Maria Nguyễn Thị Thìn |
Thịnh Lạc |
Ngà n Sâu |
255 |
41.75 |
136 |
Maria Trần Thị Lan |
CB3 |
Phêrô Trần Văn Thanh |
Kim
LÅ© |
Minh Cầm |
99 |
41.75 |
190 |
Têrêxa Tr. Thị BÃch Vân |
CB3 |
Giuse Trần Thế Hải |
Xuân
Tình |
Văn
Hạnh |
93 |
41.75 |
191 |
Anna Nguyễn Thị Hương |
VÄ1 |
Anna
Nguyễn Thị Nhị |
Tân
Thà nh |
Can
Lá»™c |
245 |
41.75 |
272 |
Anna Trần Thị Thà nh |
VÄ1 |
Giuse Trần Hữu Quế |
Thổ
Hoà ng |
Ngà n Sâu |
236 |
41.75 |
281 |
Matta Lê Thị Phòng |
VÄ1 |
Giuse Lê Hồng Cơ |
Lạc
SÆ¡n |
Cẩm
Xuyên |
235 |
41.75 |
309 |
Mata Mai Thị Lý |
KT2 |
Pet.
Dượng |
Äông
yên |
Kỳ
Anh |
156 |
41.75 |
121 |
Anna Trần Thị Trà |
CB1 |
Pet
Trần Äang |
Phú
Linh |
Äông
Tháp |
14 |
41.5 |
179 |
Maria Nguyễn Thị Minh |
CB2 |
Pet.
Nguyá»…n Văn HÆ°á»ng |
Bố
SÆ¡n |
Xã
Äoà i |
57 |
41.5 |
223 |
Maria Nguyễn Thị Ân |
VÄ3 |
Phaolô Ng. Văn Dũng |
Vạn
Lá»™c |
Vạn
Lá»™c |
319 |
41.5 |
298 |
Anna Phạm Thị Tình |
CB3 |
Phêrô Phạm Äình NghÄ©a |
HoÃ
Ninh |
Hòa
Ninh |
81 |
41.5 |
120 |
Maria Bùi Thị Hoà i |
KT2 |
Maria Nguyễn Thị Khẩn |
Thịnh Lạc |
Ngà n Sâu |
177 |
41.25 |
263 |
Anna Nguyễn Thị Châu |
VÄ1 |
Antôn Ng. Ngá»c Quang |
Bình
Thuáºn |
Nhân Hòa |
237 |
41.25 |
292 |
Maria Nguyễn Thị Thế |
CB1 |
Phaolô Nguyễn Lợi |
Phú
Linh |
Äông
Tháp |
33 |
41.25 |
334 |
Têrêxa Ng. Thị Duyên |
CB3 |
Fx
Nguyễn Quang Diệm |
Kẻ
Mui |
Nghĩa Yên |
77 |
41.25 |
181 |
Têrêxa Nguyễn Thị Lý |
CB3 |
Giuse Thá», Anna Hợi |
Láºp
Thạch |
Cá»a
lò |
94 |
41 |
232 |
Maria Nguyễn Thị Hương |
VÄ3 |
Giuse Ng. Văn Trương |
Yên
Äại |
Cầu
Rầm |
318 |
41 |
278 |
Maria Nguyễn Thị Hoa |
CB2 |
Phêrô Nguyá»…n Văn KÃnh |
Háºu
Thà nh |
Bảo
Nham |
46 |
41 |
43 |
Têrêxa Mai Thị Thơm |
VÄ3 |
Maria Duyên |
Quý
Hoà |
Kỳ
Anh |
339 |
40.75 |
82 |
J.B Phạm Anh Tuấn |
CB3 |
Phêrô Phạm Hồng Thân |
Tân
Há»™i |
Ngà n Sâu |
105 |
40.75 |
133 |
Giuse Lê Văn Hồng |
VÄ3 |
Gioan Lê Văn Háºu |
Văn
Hạnh |
Văn
Hạnh |
329 |
40.75 |
245 |
Têrêxa Nguyễn Thị Yên |
VÄ1 |
Phêrô Lê Äá» |
|
H .
PhÆ°Æ¡ng |
239 |
40.75 |
332 |
Matta Nguyễn Thị Hồng |
CB2 |
Giuse Xuân |
Yên
Giang |
Äồng
Troóc |
40 |
40.75 |
182 |
Maria Nguyễn Thị Thu |
VÄ1 |
Giuse Ng. Äình Triá»u |
Äồng
CÆ°á»ng |
Nghĩa Yên |
246 |
40.5 |
22 |
Maria Hoà ng Thị Yến |
CB1 |
Phêrô Hoà ng văn Tuất |
Kinh
Nhuáºn |
Minh Cầm |
2 |
40.25 |
64 |
Maria Trần Thị Yên |
CB3 |
Pet
Trần Văn Hà |
Phú
Linh |
Äông
Tháp |
107 |
40.25 |
73 |
Pet. Hồ Văn Trì |
CB3 |
Jos.
Hồ Văn Tân |
Xuân
Mỹ |
Nhân Hòa |
106 |
40.25 |
155 |
Anna Ng. Thị Thuý Tiên |
VÄ1 |
Phaolô Ng. Trung Trực |
Kinh
Nhuáºn |
Minh Cầm |
249 |
40.25 |
196 |
Maria Phạm Thị Hoà i |
VÄ3 |
J.B
Phạm Äình Thu |
Ninh
CÆ°á»ng |
Ngà n Sâu |
322 |
40.25 |
219 |
Gioan Nguyễn Minh Hiếu |
KT2 |
Gioan Äịnh, Anna Mai |
Tân
Lá»™c |
Cá»a
lò |
166 |
40.25 |
282 |
Maria LÆ°Æ¡ng Thị Hiá»n |
KT2 |
Gioan Lương Văn Vĩnh |
Bình
Thuáºn |
Nhân Hòa |
159 |
40.25 |
7 |
Pet. Phan Văn Linh |
VÄ3 |
Pet.
Phan văn Ninh |
Xuân
Phong |
Äông
Tháp |
342 |
40 |
88 |
Antôn Ng. Văn Hương |
VÄ3 |
Phêrô Nguyá»…n Äức Liên |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
334 |
40 |
163 |
Maria Phạm Thị Khánh |
CB3 |
Antôn Phạm Mỹ |
Kẻ
Äá»ng |
Nghĩa Yên |
96 |
40 |