Sbd |
Tên thà sinh |
Lá»›p |
Tên
Cha, Mẹ |
Giáo
xứ |
Giáo
hạt |
Phách |
Äiểm |
183 |
Têrêxa Nguyễn Thị Hoà i |
KT2 |
Phanxicô Ng. Văn Thiên |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
171 |
50 |
57 |
Têrêxa Phạm Äan Huyá»n |
KT2 |
Ant. Phạm Trá»ng Quang |
Trung Nghĩa |
Văn
Hạnh |
184 |
49.75 |
99 |
Maria Nguyễn Thị Sang |
KT1 |
Phêrô Nguyễn Văn Kỹ |
Kẻ
Gai |
Cầu
Rầm |
142 |
49.75 |
171 |
Maria Ng. Thị Nguyệt |
KT1 |
Phaolô Ng. Văn Thuáºn |
An
Nhiên |
Văn
Hạnh |
134 |
49.75 |
173 |
Maria Trần Thị Hằng |
VÄ1 |
Giuse Trần Äức HÆ°Æ¡ng |
Th.
Nghĩa |
Th
.Nghĩa |
247 |
49.75 |
243 |
Matta Nguyễn Thị Hải |
KT1 |
Phêrô Ng. Văn Sinh |
Vạn
Thà nh |
C. Xuyên |
126 |
49.75 |
261 |
Maria Äinh Thị Thuý |
KT1 |
Phaolô Äinh Hữu Hiá»n |
Phúc
Yên |
Vạn
Lá»™c |
124 |
49.75 |
327 |
Maria Hoà ng Thị Hoà i |
KT2 |
Phêrô Hoà ng Văn Hiá»n |
Cầu
Rầm |
Cầu
Rầm |
153 |
49.75 |
69 |
Antôn Phan Văn Tăng |
KT3 |
Gioan Phan Văn Dương |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
220 |
49.65 |
324 |
Têrêxa Trần Thị Vinh |
KT1 |
Antôn Trần Phúc Mưu |
Kim
Lâm |
Can
Lá»™c |
117 |
49.55 |
59 |
Maria Quang Thị Phương |
VÄ2 |
Fx.
Quang Sâm |
Song
Ngá»c |
Th
.Nghĩa |
304 |
49.5 |
140 |
Anna Trần Thị Phương |
VÄ2 |
Pet.
Trần Mại |
Phú
Linh |
Ä.
Tháp |
294 |
49.5 |
285 |
Maria Nguyễn Thị Hoà |
KT3 |
Pet.
Ng. Văn Quang |
Lá»™c
Thuá»· |
Văn
Hạnh |
197 |
49.5 |
306 |
Têrêxa Bùi Thị Tình |
KT1 |
Phêrê Bùi Long |
Th.
Giang |
Th
.Nghĩa |
136 |
49.5 |
318 |
Maria Äinh Thị Minh |
KT2 |
Maria Nguyễn Thị Em |
Trang Äen |
Vạn
Lá»™c |
155 |
49.5 |
333 |
Maria Nguyễn Thị Sang |
KT1 |
Phaolô Ngá»c, Anna Kim |
LÃ ng
Anh |
Cá»a
lò |
116 |
49.5 |
342 |
Têrêxa Phạm Thị Huệ |
KT1 |
Giuse Phạm Äức Trá»ng |
Trung Nghĩa |
Văn
Hạnh |
115 |
49.25 |
135 |
Têrêxa Ng. Hồng Huế |
KT1 |
Jos
Nguyễn Hân |
Song
Ngá»c |
Th
.Nghĩa |
135 |
49.15 |
198 |
Maria Nguyễn Thị Vân |
KT1 |
Pet.
Ng. Văn HÆ°á»ng |
Bố
SÆ¡n |
Xã
Äoà i |
131 |
49.05 |
129 |
Matta Nguyễn Thị Tâm |
KT2 |
Phêrô Ng. Văn Diên |
Ngô
Xá |
C.
Xuyên |
176 |
49 |
156 |
Têrêxa Ng. Thị Hương |
KT2 |
Pherô Ng. Văn Tâm |
Mỹ
Dụ |
Cầu
Rầm |
173 |
49 |
197 |
Anna Hà Thị Lan |
CB2 |
Giuse Hà Văn Năng |
Phú
Linh |
Ä.Tháp |
55 |
49 |
224 |
Matta Ng. Thị Hoà ng |
CB2 |
Phêrô Ng. Văn Hồng |
Mỹ
Hòa |
C.Xuyên |
52 |
49 |
60 |
Maria Hoà ng Thị Thu |
KT3 |
Phêrô Hoà ng Trá»ng Vinh |
Minh Cầm |
M.
Cầm |
221 |
48.95 |
213 |
Maria Nguyễn Thị An |
KT3 |
Phêrô Ng. Quang Trung |
Cầu
Rầm |
Cầu
Rầm |
204 |
48.95 |
114 |
Maria Nguyễn Thị Là nh |
KT3 |
Phêrô Ng. Công Phong |
TÄ©nh
Giang |
Văn
Hạnh |
215 |
48.85 |
240 |
Maria Ngô Thị Huệ |
KT3 |
Jos.
Ngô Văn Chinh |
Háºu
Thà nh |
Bảo
Nham |
201 |
48.85 |
20 |
Maria Nguyễn Thị Loan |
VÄ1 |
Pet
Nguyá»…n Huy Trá»ng |
Trại
Lê |
Can
Lá»™c |
264 |
48.75 |
126 |
Antôn Thái Văn ÄÆ°Æ¡ng |
KT1 |
Phanxicô Thái Văn Mịnh |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
139 |
48.75 |
210 |
Maria Trần Thị Tuyết |
KT2 |
Giuse Trần Xuân Song |
Tiếp
Võ |
Can
Lá»™c |
167 |
48.75 |
90 |
Maria Ng. Thị Hương |
KT1 |
Pet.
Nguyễn Văn Cầm |
Phúc
Yên |
Vạn
Lá»™c |
143 |
48.6 |
12 |
Phaolô Phạm Văn Khắc |
KT2 |
Tôma
Phạm Văn Tiến |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
189 |
48.5 |
66 |
Matta Bùi Thị Hiển |
KT2 |
Gioan Hoà ng |
Gia
HÆ°ng |
Ä.
Troóc |
183 |
48.5 |
162 |
Anna Phạm Thị Hiệp |
KT1 |
Phêrô Thứ, Anna Thanh |
LÃ ng
Anh |
Cá»a
lò |
138 |
48.5 |
228 |
Giuse Lê Tiến Ngá»c |
KT2 |
Giuse Lê Ngá»c Báu |
Trung Nghĩa |
Văn
Hạnh |
165 |
48.5 |
266 |
Maria Ng. Thị Hải Yến |
VÄ2 |
Giuse Nguyễn Sơn Hải |
TÄ©nh
Giang |
Văn
Hạnh |
280 |
48.5 |
45 |
Luxia Nguyễn Thị Tuyết |
KT1 |
Pet.
Nguyễn Hùng |
Phú
Linh |
Ä.
Tháp |
148 |
48.3 |
72 |
JB Ng. Ngá»c PhÆ°Æ¡ng |
KT1 |
JB
Nguyá»…n Ngá»c Long |
VÄ©nh
PhÆ°á»›c |
C.
Xuyên |
145 |
48.25 |
110 |
Matta Lê Thị Châu |
VÄ1 |
Phêrô Lê Văn Hà o |
Quèn
Äông |
C.
Xuyên |
254 |
48.25 |
335 |
Maria Phạm Thị Huệ |
VÄ1 |
Jos.
Phạm Văn Long |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
229 |
48.25 |
297 |
Têrêxa Nguyễn Thị Ly |
KT1 |
Jos.
Nguyá»…n Văn MÆ°á»i |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
120 |
48.2 |
153 |
Têrêxa Nguyễn Thị Hải |
KT1 |
Anna
Nguyễn Thị Hiệp |
Kim
Lâm |
Can
Lá»™c |
119 |
48.05 |
152 |
Têrêxa Phạm Thị Hằng |
CB2 |
Giuse Phạm Ngá»c Sâm |
Lá»™c
Thuá»· |
Văn
Hạnh |
60 |
48 |
87 |
Maria Trần Thị Hằng Mai |
KT3 |
Giuse Trần Thanh Cung |
Thá»
Ninh |
Nghĩa Yên |
218 |
47.85 |
96 |
Pet Äáºu Quốc Thanh |
KT3 |
Giuse Äáºu Quốc Giáo |
HoÃ
Mỹ |
Can
Lá»™c |
217 |
47.6 |
9 |
Matta Nguyễn Thị Thuỷ |
KT1 |
Phêrô Thảo |
Gia
HÆ°ng |
Ä.
Troóc |
152 |
47.5 |
61 |
Maria Lê Thị Thu Phương |
VÄ3 |
Giuse Lê Song |
Yên
Äại |
Cầu
Rầm |
337 |
47.5 |
75 |
Maria Hoà ng Thị Hiá»n |
KT2 |
Micae Hoà ng Äình Äông |
SÆ¡n
La |
Bá»™t
ÄÃ |
182 |
47.5 |
95 |
Antôn Nguyễn Văn Hùng |
VÄ2 |
Gioan Nguyễn Văn Sơn |
Lá»™c
Thuá»· |
Văn
Hạnh |
299 |
47.5 |
242 |
Maria Trần Thị Thuỳ |
CB2 |
Pet.
Trần Bá Tân |
Qui
ChÃnh |
Vạn
Lá»™c |
50 |
47.5 |
54 |
Maria Nguyễn Thị Nga |
KT1 |
Pet.
Ng. Văn HÆ°á»ng |
Bình
Thuáºn |
Nhân Hòa |
147 |
47.3 |
270 |
Fx Phạm Công Minh |
KT1 |
Fx
Phạm Xuân Hiên |
Yên
Äại |
Cầu
Rầm |
123 |
47.3 |
246 |
Maria Ng. Thị Huyá»n |
KT2 |
Giuse Nguyễn Văn Kỷ |
SÆ¡n
La |
Bá»™t
ÄÃ |
163 |
47.25 |
33 |
Maria Nguyễn Thị Thà nh |
KT3 |
Giuse Ng. Ngá»c Nên |
Vạn
Lá»™c |
Vạn
Lá»™c |
224 |
47.2 |
78 |
Anna Nguyễn Thị Nhung |
KT3 |
Gioan Nguyễn Kiểm |
CầmTrÆ°á»ng |
Th
.Nghĩa |
219 |
47.05 |
231 |
Matta Hoà ng Thị BÃch Ngà |
KT3 |
Phêrô Hoà ng Hạnh Phúc |
Minh Cầm |
M.
Cầm |
202 |
47.05 |
36 |
Têrêxa Ng. Thị Thu Hiá»n |
KT1 |
Phêrô Ng. Văn Liên |
|
H . PhÆ°Æ¡ng |
149 |
47 |
91 |
Matta Trần Thị Linh |
CB3 |
Phêrô Trần Văn Lưu |
Mỹ
Hòa |
C.
Xuyên |
104 |
47 |
118 |
Maria Ng. Thị Thu Trà |
CB3 |
Giuse Ng. Văn Hưởng |
Kẻ
Gai |
Cầu
Rầm |
101 |
47 |
128 |
Maria Äáºu Thị Nguyệt |
VÄ1 |
Giuse Äáºu Quang Là nh |
Vạn
Lá»™c |
Vạn
Lá»™c |
252 |
47 |
154 |
Anna Chu Thị Kim Nhung |
CB3 |
Phêrô Chu Việt |
Thuáºn NghÄ©a |
Th
.Nghĩa |
97 |
47 |
221 |
Maria Phạm Thị Tuyá»n |
VÄ2 |
Jos.
Phạm Äình Nghi |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
285 |
47 |
230 |
Anna Nguyễn Thị Hằng |
VÄ2 |
Antôn Nguyễn Anh |
MÃ nh
SÆ¡n |
Th
.Nghĩa |
284 |
47 |
252 |
Maria Nguyễn Thị Thiện |
KT1 |
Jos.
Kỳ |
DÅ©
Yên |
Kỳ
Anh |
125 |
47 |
323 |
Anna Ng. Thị Thu Hà |
CB2 |
Giuse Nguyễn Văn Rội |
Văn
Hạnh |
Văn
Hạnh |
41 |
46.75 |
21 |
Jos Nguyá»…n Trung Äức |
KT2 |
Jos
Nguyễn Thân |
Song
Ngá»c |
Th
.Nghĩa |
188 |
46.5 |
102 |
Maria Nguyễn Thị Lương |
KT2 |
Phanxicô Nguyễn Xuân |
Nghi
Lá»™c |
Ä.
Tháp |
179 |
46.5 |
237 |
Matta Nguyễn Thị Anh |
KT2 |
Phêrô Dưng |
Gia
HÆ°ng |
Ä.Troóc |
164 |
46.5 |
300 |
Matta Võ Việt Trinh |
KT2 |
Phêrô Võ Văn Yến |
Nhượng Bạn |
C.Xuyên |
157 |
46.35 |
167 |
Maria Trần Thị Lan |
VÄ2 |
JB
Trần Văn Ngự |
VÄ©nh
PhÆ°á»›c |
C.
Xuyên |
290 |
46.3 |
234 |
Têrêxa Nguyễn Thị Nga |
KT1 |
J.B
Nguyá»…n Äình Thức |
Thổ
Hoà ng |
Ngà n Sâu |
127 |
46.3 |
42 |
Gioanna Hoà ng Thị Linh |
KT3 |
Fx
Hoà ng Thái Hanh |
Kẻ
Gai |
Cầu
Rầm |
223 |
46.25 |
316 |
Jos. Trần Äăng Äịnh |
CB3 |
Jos.
Trần Äăng Long |
Thanh Tân |
Bảo
Nham |
79 |
46.25 |
37 |
Maria Ng. Thị Thu Thảo |
CB3 |
Phêrô Ng. Vinh Quang |
Quan
Lãng |
Bá»™t
ÄÃ |
110 |
46 |
108 |
Matta Hoà ng Thị Linh |
KT1 |
Antôn Hoà ng Lượng |
Giáp
Tam |
Hòa
Ninh |
141 |
46 |
147 |
Anna Lê Thị Kim |
KT2 |
Gioan Lê Doãn Cương |
Phúc
Yên |
Vạn
Lá»™c |
174 |
46 |
172 |
Maria Trần Thị Quỳnh |
CB3 |
Giuse Trần Xuân Song |
Tiếp
Võ |
Can
Lá»™c |
95 |
46 |
192 |
Maria Hoà ng Thị BÃch Hà |
KT2 |
Phêrô Hoà ng TrÆ°á»ng |
Thuáºn NghÄ©a |
Th
.Nghĩa |
170 |
46 |
288 |
Anna Tô Thị Thà nh |
KT1 |
Gioan Tô Äức Việt |
Äá
Nện |
M.
Cầm |
121 |
46 |
302 |
Anna Nguyễn Thị Son |
VÄ2 |
Phaolô Ng. Quang Trung |
|
H . PhÆ°Æ¡ng |
276 |
46 |
308 |
Maria Phạm Thị Dung |
VÄ1 |
Antôn Phạm Văn Minh |
Cầu
Rầm |
Cầu
Rầm |
232 |
46 |
325 |
Têrêxa Chu Thị Thu Phương |
CB3 |
Phêrô Chu Quyết |
Thuáºn NghÄ©a |
Th
.Nghĩa |
78 |
46 |
15 |
Matta Lê Thị Nga |
KT3 |
Phêrô Lê Hồng Sơn |
Quèn
Äông |
C.
Xuyên |
226 |
45.9 |
8 |
Maria Lê Thị Hà |
CB2 |
Pet.
Lê Äình Hạnh |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
76 |
45.75 |
27 |
Anna Võ Thị Anh |
KT1 |
Pet.
Võ Phan Tuệ |
Xã
Äoà i |
Xã
Äoà i |
150 |
45.75 |
38 |
Têrêxa Ng. Thị Nhung |
VÄ1 |
Pet.
Ng. Äức Thuần |
Lá»™c
Thuá»· |
Văn
Hạnh |
262 |
45.75 |
80 |
Maria Nguyễn Thị Thuỷ |
CB2 |
Phaolô Ng. Văn Thà nh |
Yên
Äại |
Cầu
Rầm |
68 |
45.75 |
103 |
Jos Äáºu Văn Quang |
CB1 |
Pet.
Äáºu Văn SÆ¡n |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
12 |
45.75 |
109 |
Maria Nguyễn Thị Hoá |
CB3 |
Maria Nguyá»…n Thị Háºu |
Yên
Lạc |
Vạn
Lá»™c |
102 |
45.75 |
134 |
Phaolô Trần Sĩ Giảng |
CB2 |
Gioan Trần Äình Thừa |
Kim
Lâm |
Can
Lá»™c |
62 |
45.75 |
165 |
Matta Hoà ng Thị My Hằng |
KT2 |
Antôn Hoà ng Dũng |
Giáp
Tam |
Hòa
Ninh |
172 |
45.75 |
268 |
Anna Ng. Thị Thương |
VÄ3 |
Phêrô Nguyễn Mẫu |
Thuáºn NghÄ©a |
Th
.Nghĩa |
314 |
45.75 |
44 |
Maria Nguyễn Trà My |
CB2 |
Phêrô Ng. Thái Nam |
Trà ng Lưu |
Ngà n Sâu |
72 |
45.5 |
50 |
Têrêxa Ng. Thị Hoà n |
VÄ2 |
Jos.
Ng. Äức Hoà ng |
Rú
Äất |
Bảo
Nham |
267 |
45.5 |
70 |
Matta Nguyễn Thị Thiết |
VÄ3 |
Antôn Nguyễn Sỹ Báu |
Giáp
Tam |
Hòa
Ninh |
336 |
45.5 |
305 |
Maria Äà o Thị Trinh |
CB2 |
Pet
Äà o Nháºt |
Trại
Lê |
Can
Lá»™c |
43 |
45.5 |
315 |
Maria Lê Thị Tuyết |
KT1 |
Maria Ng. Thị Hoà ng |
Kẻ
Mui |
Nghĩa Yên |
118 |
45.5 |
208 |
Anna Nguyá»…n Thị Äà o |
CB3 |
Phaolô Ng. Viết Hưu |
Quan
Lãng |
Bá»™t
ÄÃ |
91 |
45.25 |
251 |
Maria Nguyễn Thị Vui |
CB2 |
Phanxixô Ng. Văn Quang |
Kẻ
Gai |
Cầu
Rầm |
49 |
45.25 |
329 |
Maria Phan Thị Liêm |
VÄ2 |
Gioan Phan Chà Thanh |
Thượng Bình |
Ngà n Sâu |
273 |
45.25 |
293 |
Maria Nguyễn Thị Vân |
VÄ2 |
Pet.
Nguyễn Văn Tịnh |
Trang Nứa |
Xã
Äoà i |
277 |
45.2 |
2 |
Maria Phạm Thị Mây |
VÄ1 |
Jos
Phạm Luáºn |
Song
Ngá»c |
Th
.Nghĩa |
266 |
45 |
83 |
Micae Ngô Äức Phụng |
VÄ1 |
Micae Ngô Äình Thiên |
Xuân
Phong |
Ä.
Tháp |
257 |
45 |
146 |
Maria Hoà ng Thị Mỹ Linh |
VÄ1 |
F.
Hoà ng Văn Cần |
Cồn
Nâm |
Hòa
Ninh |
250 |
45 |
189 |
Nguyễn Thị Hương Xoan |
KT1 |
Phêrô Nguyễn Văn Bá |
Lãng
Äiá»n |
Bá»™t
ÄÃ |
132 |
45 |
218 |
Anna Ng. Thị Tuyết Nhung |
VÄ1 |
Phêrô Liên |
Äồng
Troóc |
Ä.
Troóc |
242 |
45 |
330 |
Anna Bùi Thị Kiá»u |
KT3 |
Pet.
Bùi Lý |
Phú
Vinh |
Ä.
Tháp |
192 |
45 |