TT |
Tên thà sinh |
Lá»›p |
Tên Cha, Mẹ |
Giáo xứ |
Giáo hạt |
Äiểm |
1 |
Têrêxa Nguyễn Thị Hoà i |
KT2 |
Phanxicô Ng. Văn Thiên |
Rú Äất |
Bảo Nham |
50 |
2 |
Têrêxa
Phạm Äan Huyá»n |
KT2 |
Ant. Phạm Trá»ng Quang |
Trung Nghĩa |
Văn Hạnh |
49.75 |
3 |
Maria Nguyễn Thị Sang |
KT1 |
Phêrô Nguyễn Văn Kỹ |
Kẻ Gai |
Cầu Rầm |
49.75 |
4 |
Maria Ng. Thị Nguyệt |
KT1 |
Phaolô Ng. Văn Thuáºn |
An Nhiên |
Văn Hạnh |
49.75 |
5 |
Maria Trần Thị Hằng |
VÄ1 |
Giuse Trần Äức HÆ°Æ¡ng |
Yen Luu |
Th .Nghĩa |
49.75 |
6 |
Matta Nguyễn Thị Hải |
KT1 |
Phêrô Ng. Văn Sinh |
Vạn Thà nh |
C. Xuyên |
49.75 |
7 |
Maria Äinh Thị Thuý |
KT1 |
Phaolô Äinh Hữu Hiá»n |
Phúc Yên |
Vạn Lộc |
49.75 |
8 |
Maria Hoà ng Thị Hoà i |
KT2 |
Phêrô Hoà ng Văn Hiá»n |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
49.75 |
9 |
Antôn Phan Văn Tăng |
KT3 |
Gioan Phan Văn Dương |
Rú Äất |
Bảo Nham |
49.65 |
10 |
Têrêxa Trần Thị Vinh |
KT1 |
Antôn Trần Phúc Mưu |
Kim Lâm |
Can Lá»™c |
49.55 |
11 |
Maria Quang Thị Phương |
VÄ2 |
Fx. Quang Sâm |
Song Ngá»c |
Th .Nghĩa |
49.5 |
12 |
Anna Trần Thị Phương |
VÄ2 |
Pet. Trần Mại |
Phú Linh |
Ä. Tháp |
49.5 |
13 |
Maria Nguyễn Thị Hoà |
KT3 |
Pet. Ng. Văn Quang |
Lá»™c Thuá»· |
Văn Hạnh |
49.5 |
14 |
Têrêxa Bùi Thị Tình |
KT1 |
Phêrê Bùi Long |
Th. Giang |
Th .Nghĩa |
49.5 |
15 |
Maria Äinh Thị Minh |
KT2 |
Maria Nguyễn Thị Em |
Trang Äen |
Vạn Lộc |
49.5 |
16 |
Maria Ng.Thị Sang |
KT1 |
Phaolô Ngá»c, Anna Kim |
LÃ ng Anh |
Cá»a lò |
49.5 |
17 |
Têrêxa Phạm Thị Huệ |
KT1 |
Giuse Phạm Äức Trá»ng |
Trung Nghĩa |
Văn Hạnh |
49.25 |
18 |
Têrêxa Ng. Hồng Huế |
KT1 |
Jos Nguyễn Hân |
Song Ngá»c |
Th .Nghĩa |
49.15 |
19 |
Maria Nguyễn Thị Vân |
KT1 |
Pet. Ng. Văn HÆ°á»ng |
Bố Sơn |
Xã Äoà i |
49.05 |
20 |
Matta Nguyễn Thị Tâm |
KT2 |
Phêrô Ng. Văn Diên |
Ngô Xá |
C. Xuyên |
49 |
21 |
Têrêxa Ng. Thị Hương |
KT2 |
Pherô Ng. Văn Tâm |
Mỹ Dụ |
Cầu Rầm |
49 |
22 |
Anna Hà Thị Lan |
CB2 |
Giuse Hà Văn Năng |
Phú Linh |
Ä.Tháp |
49 |
23 |
Matta Ng. Thị Hoà ng |
CB2 |
Phêrô Ng. Văn Hồng |
Mỹ Hòa |
C.Xuyên |
49 |
24 |
Maria Hoà ng Thị Thu |
KT3 |
Phêrô Hoà ng Trá»ng Vinh |
Minh Cầm |
M. Cầm |
48.95 |
25 |
Maria Nguyễn Thị An |
KT3 |
Phêrô Ng. Quang Trung |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
48.95 |
26 |
Maria Ng. Thị Là nh |
KT3 |
Phêrô Ng. Công Phong |
TÄ©nh Giang |
Văn Hạnh |
48.85 |
27 |
Maria Ngô Thị Huệ |
KT3 |
Jos. Ngô Văn Chinh |
Háºu Thà nh |
Bảo Nham |
48.85 |
28 |
Maria Ng. Thị Loan |
VÄ1 |
Pet Nguyá»…n Huy Trá»ng |
Trại Lê |
Can Lá»™c |
48.75 |
29 |
Antôn Thái Văn ÄÆ°Æ¡ng |
KT1 |
Phanxicô Thái Văn Mịnh |
Rú Äất |
Bảo Nham |
48.75 |
30 |
Maria Trần Thị Tuyết |
KT2 |
Giuse Trần Xuân Song |
Tiếp Võ |
Can Lá»™c |
48.75 |
31 |
Maria Ng. Thị Hương |
KT1 |
Pet. Nguyễn Văn Cầm |
Phúc Yên |
Vạn Lộc |
48.6 |
32 |
Phaolô Phạm Văn Khắc |
KT2 |
Tôma Phạm Văn Tiến |
Rú Äất |
Bảo Nham |
48.5 |
33 |
Matta Bùi Thị Hiển |
KT2 |
Gioan Hoà ng |
Gia HÆ°ng |
Ä. Troóc |
48.5 |
34 |
Anna Phạm Thị Hiệp |
KT1 |
Phêrô Thứ, Anna Thanh |
LÃ ng Anh |
Cá»a lò |
48.5 |
35 |
Giuse Lê Tiến Ngá»c |
KT2 |
Giuse Lê Ngá»c Báu |
Trung Nghĩa |
Văn Hạnh |
48.5 |
36 |
Maria Ng. Thị Hải Yến |
VÄ2 |
Giuse Nguyễn Sơn Hải |
TÄ©nh Giang |
Văn Hạnh |
48.5 |
37 |
Luxia Ng. Thị Tuyết |
KT1 |
Pet. Nguyễn Hùng |
Phú Linh |
Ä. Tháp |
48.3 |
38 |
JB Ng. Ngá»c PhÆ°Æ¡ng |
KT1 |
JB Nguyá»…n Ngá»c Long |
VÄ©nh PhÆ°á»›c |
C. Xuyên |
48.25 |
39 |
Matta Lê Thị Châu |
VÄ1 |
Phêrô Lê Văn Hà o |
Quèn Äông |
C. Xuyên |
48.25 |
40 |
Maria Phạm Thị Huệ |
VÄ1 |
Jos. Phạm Văn Long |
Rú Äất |
Bảo Nham |
48.25 |
41 |
Têrêxa Nguyễn Thị Ly |
KT1 |
Jos. Nguyá»…n Văn MÆ°á»i |
Rú Äất |
Bảo Nham |
48.2 |
42 |
Têrêxa Nguyễn Thị Hải |
KT1 |
Anna Nguyễn Thị Hiệp |
Kim Lâm |
Can Lá»™c |
48.05 |
43 |
Têrêxa Phạm Thị Hằng |
CB2 |
Giuse Phạm Ngá»c Sâm |
Lá»™c Thuá»· |
Văn Hạnh |
48 |
44 |
Maria Trần Thị Hằng Mai |
KT3 |
Giuse Trần Thanh Cung |
Thá» Ninh |
Nghĩa Yên |
47.85 |
45 |
Pet Äáºu Quốc Thanh |
KT3 |
Giuse Äáºu Quốc Giáo |
Hoà Mỹ |
Can Lá»™c |
47.6 |
46 |
Matta Ng.Thị Thuỷ |
KT1 |
Phêrô Thảo |
Gia HÆ°ng |
Ä. Troóc |
47.5 |
47 |
Maria Lê Thị Thu Phương |
VÄ3 |
Giuse Lê Song |
Yên Äại |
Cầu Rầm |
47.5 |
48 |
Maria Hoà ng Thị Hiá»n |
KT2 |
Micae Hoà ng Äình Äông |
SÆ¡n La |
Bá»™t ÄÃ |
47.5 |
49 |
Antôn Ng. Văn Hùng |
VÄ2 |
Gioan Nguyễn Văn Sơn |
Lá»™c Thuá»· |
Văn Hạnh |
47.5 |
50 |
Maria Trần Thị Thuỳ |
CB2 |
Pet. Trần Bá Tân |
Qui ChÃnh |
Vạn Lộc |
47.5 |
51 |
Maria Nguyễn Thị Nga |
KT1 |
Pet. Ng. Văn HÆ°á»ng |
Bình Thuáºn |
Nhân Hòa |
47.3 |
52 |
Fx Phạm Công Minh |
KT1 |
Fx Phạm Xuân Hiên |
Yên Äại |
Cầu Rầm |
47.3 |
53 |
Maria Ng. Thị Huyá»n |
KT2 |
Giuse Nguyễn Văn Kỷ |
SÆ¡n La |
Bá»™t ÄÃ |
47.25 |
54 |
Maria Ng. Thị Thà nh |
KT3 |
Giuse Ng. Ngá»c Nên |
Vạn Lộc |
Vạn Lộc |
47.2 |
55 |
Anna Ng. Thị Nhung |
KT3 |
Gioan Nguyễn Kiểm |
CầmTrÆ°á»ng |
Th .Nghĩa |
47.05 |
56 |
Matta Hoà ng Thị BÃch Ngà |
KT3 |
Phêrô Hoà ng Hạnh Phúc |
Minh Cầm |
M. Cầm |
47.05 |
57 |
Têrêxa Ng. Thị Thu Hiá»n |
KT1 |
Phêrô Ng. Văn Liên |
|
H . PhÆ°Æ¡ng |
47 |
58 |
Matta Trần Thị Linh |
CB3 |
Phêrô Trần Văn Lưu |
Mỹ Hòa |
C. Xuyên |
47 |
59 |
Maria Ng. Thị Thu Trà |
CB3 |
Giuse Ng. Văn Hưởng |
Kẻ Gai |
Cầu Rầm |
47 |
60 |
Maria Äáºu Thị Nguyệt |
VÄ1 |
Giuse Äáºu Quang Là nh |
Vạn Lộc |
Vạn Lộc |
47 |
61 |
Anna Chu Thị Kim Nhung |
CB3 |
Phêrô Chu Việt |
Thuáºn NghÄ©a |
Th .Nghĩa |
47 |
62 |
Maria Phạm Thị Tuyá»n |
VÄ2 |
Jos. Phạm Äình Nghi |
Rú Äất |
Bảo Nham |
47 |
63 |
Anna Nguyễn Thị Hằng |
VÄ2 |
Antôn Nguyễn Anh |
MÃ nh SÆ¡n |
Th .Nghĩa |
47 |
64 |
Maria Ng. Thị Thiện |
KT1 |
Jos. Kỳ |
Dũ Yên |
Kỳ Anh |
47 |
65 |
Anna Ng. Thị Thu Hà |
CB2 |
Giuse Nguyễn Văn Rội |
Văn Hạnh |
Văn Hạnh |
46.75 |
66 |
Jos Nguyá»…n Trung Äức |
KT2 |
Jos Nguyễn Thân |
Song Ngá»c |
Th .Nghĩa |
46.5 |
67 |
Maria Ng. Thị Lương |
KT2 |
Phanxicô Nguyễn Xuân |
Nghi Lá»™c |
Ä. Tháp |
46.5 |
68 |
Matta Nguyễn Thị Anh |
KT2 |
Phêrô Dưng |
Gia HÆ°ng |
Ä.Troóc |
46.5 |
69 |
Matta Võ Việt Trinh |
KT2 |
Phêrô Võ Văn Yến |
Nhượng Bạn |
C.Xuyên |
46.35 |
70 |
Maria Trần Thị Lan |
VÄ2 |
JB Trần Văn Ngự |
VÄ©nh PhÆ°á»›c |
C. Xuyên |
46.3 |
71 |
Têrêxa Ng. Thị Nga |
KT1 |
J.B Nguyá»…n Äình Thức |
Thổ Hoà ng |
Ngà n Sâu |
46.3 |
72 |
Gioanna Hoà ng Thị Linh |
KT3 |
Fx Hoà ng Thái Hanh |
Kẻ Gai |
Cầu Rầm |
46.25 |
73 |
Jos. Trần Äăng Äịnh |
CB3 |
Jos. Trần Äăng Long |
Thanh Tân |
Bảo Nham |
46.25 |
74 |
Maria Ng. Thị Thu Thảo |
CB3 |
Phêrô Ng. Vinh Quang |
Quan Lãng |
Bá»™t ÄÃ |
46 |
75 |
Matta Hoà ng Thị Linh |
KT1 |
Antôn Hoà ng Lượng |
Giáp Tam |
Hòa Ninh |
46 |
76 |
Anna Lê Thị Kim |
KT2 |
Gioan Lê Doãn Cương |
Phúc Yên |
Vạn Lộc |
46 |
77 |
Maria Trần Thị Quỳnh |
CB3 |
Giuse Trần Xuân Song |
Tiếp Võ |
Can Lá»™c |
46 |
78 |
Maria Hoà ng Thị BÃch Hà |
KT2 |
Phêrô Hoà ng TrÆ°á»ng |
Thuáºn NghÄ©a |
Th .Nghĩa |
46 |
79 |
Anna Tô Thị Thà nh |
KT1 |
Gioan Tô Äức Việt |
Äá Nện |
M. Cầm |
46 |
80 |
Anna Nguyễn Thị Son |
VÄ2 |
Phaolô Ng. Quang Trung |
|
H . PhÆ°Æ¡ng |
46 |
81 |
Maria Phạm Thị Dung |
VÄ1 |
Antôn Phạm Văn Minh |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
46 |
82 |
Têr. Chu Thị Thu Phương |
CB3 |
Phêrô Chu Quyết |
Thuáºn NghÄ©a |
Th .Nghĩa |
46 |
83 |
Matta Lê Thị Nga |
KT3 |
Phêrô Lê Hồng Sơn |
Quèn Äông |
C. Xuyên |
45.9 |
84 |
Maria Lê Thị Hà |
CB2 |
Pet. Lê Äình Hạnh |
Trang Nứa |
Xã Äoà i |
45.75 |
85 |
Anna Võ Thị Anh |
KT1 |
Pet. Võ Phan Tuệ |
Xã Äoà i |
Xã Äoà i |
45.75 |
86 |
Têrêxa Ng. Thị Nhung |
VÄ1 |
Pet. Ng. Äức Thuần |
Lá»™c Thuá»· |
Văn Hạnh |
45.75 |
87 |
Maria Ng. Thị Thuỷ |
CB2 |
Phaolô Ng. Văn Thà nh |
Yên Äại |
Cầu Rầm |
45.75 |
88 |
Jos Äáºu Văn Quang |
CB1 |
Pet. Äáºu Văn SÆ¡n |
Trang Nứa |
Xã Äoà i |
45.75 |
89 |
Maria Nguyễn Thị Hoá |
CB3 |
Maria Nguyá»…n Thị Háºu |
Yên Lạc |
Vạn Lộc |
45.75 |
90 |
Phaolô Trần Sĩ Giảng |
CB2 |
Gioan Trần Äình Thừa |
Kim Lâm |
Can Lá»™c |
45.75 |
91 |
Matta Hoà ng Thị My Hằng |
KT2 |
Antôn Hoà ng Dũng |
Giáp Tam |
Hòa Ninh |
45.75 |
92 |
Anna Ng. Thị Thương |
VÄ3 |
Phêrô Nguyễn Mẫu |
Thuáºn NghÄ©a |
Th .Nghĩa |
45.75 |
93 |
Maria Nguyễn Trà My |
CB2 |
Phêrô Ng. Thái Nam |
Trà ng Lưu |
Ngà n Sâu |
45.5 |
94 |
Têrêxa Ng. Thị Hoà n |
VÄ2 |
Jos. Ng. Äức Hoà ng |
Rú Äất |
Bảo Nham |
45.5 |
95 |
Matta Ng. Thị Thiết |
VÄ3 |
Antôn Nguyễn Sỹ Báu |
Giáp Tam |
Hòa Ninh |
45.5 |
96 |
Maria Äà o Thị Trinh |
CB2 |
Pet Äà o Nháºt |
Trại Lê |
Can Lá»™c |
45.5 |
97 |
Maria Lê Thị Tuyết |
KT1 |
Maria Ng. Thị Hoà ng |
Kẻ Mui |
Nghĩa Yên |
45.5 |
98 |
Anna Nguyá»…n Thị Äà o |
CB3 |
Phaolô Ng. Viết Hưu |
Quan Lãng |
Bá»™t ÄÃ |
45.25 |
99 |
Maria Nguyễn Thị Vui |
CB2 |
Phanxixô Ng. Văn Quang |
Kẻ Gai |
Cầu Rầm |
45.25 |
100 |
Maria Phan Thị Liêm |
VÄ2 |
Gioan Phan Chà Thanh |
Thượng Bình |
Ngà n Sâu |
45.25 |
101 |
Maria Nguyễn Thị Vân |
VÄ2 |
Pet. Nguyễn Văn Tịnh |
Trang Nứa |
Xã Äoà i |
45.2 |
102 |
Maria Phạm Thị Mây |
VÄ1 |
Jos Phạm Luáºn |
Song Ngá»c |
Th .Nghĩa |
45 |
103 |
Micae Ngô Äức Phụng |
VÄ1 |
Micae Ngô Äình Thiên |
Xuân Phong |
Ä. Tháp |
45 |
104 |
Maria Hoà ng Thị Mỹ Linh |
VÄ1 |
F. Hoà ng Văn Cần |
Cồn Nâm |
Hòa Ninh |
45 |
105 |
Ng. Thị Hương Xoan |
KT1 |
Phêrô Nguyễn Văn Bá |
Lãng Äiá»n |
Bá»™t ÄÃ |
45 |
106 |
Anna Ng. Thị Tuyết Nhung |
VÄ1 |
Phêrô Liên |
Äồng Troóc |
Ä. Troóc |
45 |
107 |
Anna Bùi Thị Kiá»u |
KT3 |
Pet. Bùi Lý |
Phú Vinh |
Ä. Tháp |
45 |