KẾT QUẢ THI GIÁO LÝ GIÁO
PHẬN NĂM 2012 |
(XẾP
THEO BẢNG ĐIỂM) |
B.danh |
Điểm |
Tên thí
sinh |
Lớp |
Tên cha,
mẹ |
Giáo
xứ |
Giáo
hạt |
Giải |
75 |
49 |
Giuse
Nguyễn Hồng Thuyên |
KT 2 |
Jos. Nguyễn Hồng Duy |
Bùi Ngọa |
Xã
Đoài |
GIẢI NHẤT |
282 |
49 |
Nguyễn
Thị Hằng |
KT 2 |
Phero Nguyễn Thị Hợi |
Đông Yên |
Kỳ
Anh |
194 |
49 |
Maria Mai Thị Kim Tín |
VĐ 1 |
Tôma Mai Ngọc Phùng |
Trung Nghĩa |
Văn
Hạnh |
|
1 |
48.5 |
Anna Phan Thị Linh |
CB 3 |
GB. Phan Văn Thăng |
Cẩm Trường |
Th.
Nghĩa |
GIẢI NHÌ |
326 |
48.5 |
Maria Phạm Thị Khánh |
VĐ 1 |
Antôn Phạm Mỹ |
Kẻ Đọng |
Nghĩa
Yên |
151 |
48 |
Phêrô Phạm Văn Nam |
CB 3 |
GB. Phạm Văn Cao |
Mành Sơn |
Th.
Nghĩa |
226 |
48 |
Têrêxa Lê Khánh Mỹ Nương |
CB 3 |
Phanxicô Lê Khánh Tuất |
Kẻ Đọng |
Nghĩa
Yên |
234 |
48 |
Têrêxa Hoàng Thùy Linh |
KT 2 |
Phêrô Hoàng Đ́nh Nam |
Trung Nghĩa |
Văn
Hạnh |
|
94 |
47.5 |
Maria
Ng. Thị Thu Huyền |
CB 3 |
Phêrô
Nguyễn Văn Quang |
Vạn Lộc |
Vạn
Lộc |
GIẢI BA |
155 |
47.5 |
Tx. Đinh Thị Hồng Thắm |
VĐ 1 |
Jos. Đinh Bạt Tiến |
Bùi Ngọa |
Xã
Đoài |
35 |
47.5 |
Maria Vơ Thị Quỳnh Trang |
VĐ 1 |
Ga. Vơ Văn Đạt |
Làng Nam |
Xã
Đoài |
314 |
47.5 |
Maria Nguyễn Thị Cương |
VĐ 1 |
Gioan Nguyễn Văn An |
Văn Hạnh |
Văn
Hạnh |
101 |
47.5 |
Gioan Nguyễn Văn Diệu |
VĐ 1 |
Phêrô Nguyễn Quế |
Lộc Thủy |
Th.
Nghĩa |
113 |
47.5 |
Cêxilia Ng. Thị Song Ngân |
VĐ 1 |
Phanxicô Nguyễn Quốc Việt |
Nghi Lộc |
Đ.
Tháp |
260 |
47.5 |
Anna Trần Thị Huyền |
VĐ1 |
Gioan Trần Hiểu |
Ḥa Mỹ |
Can
Lộc |
26 |
47.5 |
Têrêsa Nguyễn Thị Gương |
VĐ 1 |
Giuse Sinh |
Bảo Nham |
Bảo
Nham |
133 |
47 |
Maria Hoàng Thị Quyên |
CB 3 |
Gioan Hoàng Thịnh |
Đông Tháp |
Đ.
Tháp |
84 |
47 |
Matta
Đinh Thị Trang |
KT 2 |
Phêrô Đinh Văn Thạnh |
Quy Chính |
Vạn
Lộc |
336 |
47 |
Têrêxa Vơ Thị Hồng |
KT 2 |
Gioan Vơ Ḥa |
Kẻ Mui |
Nghĩa
Yên |
131 |
47 |
Maria Nguyễn Thị Uyên |
VĐ 1 |
GB. Nguyễn Hữu Phước |
Phú Yên |
Th.
Nghĩa |
161 |
47 |
Maria Bùi Thị Thoa |
VĐ 1 |
Giuse Bùi Vinh |
Song Ngọc |
Th.
Nghĩa |
272 |
47 |
Matta Trần Thị Trang |
VĐ 1 |
Micae Trần Quốc |
Dũ Thành |
Kỳ
Anh |
23 |
47 |
Anna Cao Thị Dương |
VĐ 1 |
Phêrô Cao Yên |
Trung Song |
Đ.
Tháp |
200 |
47 |
Maria Trần Thị Hoài |
VĐ1 |
Phêrô Trần Văn Kính |
Kim Lâm |
Can
Lộc |
290 |
47 |
Giuse Nguyễn Văn Hoàng |
VĐ1 |
Phê rô Nguyễn Viết Tâm |
Ḥa Mỹ |
Can
Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
304 |
46.5 |
Anna
Trương Thị Thu Huyền |
CB 3 |
Phêrô
Trương Văn Hiệp |
Trung
Nghĩa |
Văn Hạnh |
|
244 |
46.5 |
Maria Lê Thị Thu Na |
CB 3 |
Giuse Lê Văn Toàn |
Tịnh Giang |
Văn
Hạnh |
|
121 |
46.5 |
Têrêxa Hoàng Thị Nhung |
CB 3 |
Phêrô Hoàng Thi |
Thanh Dạ |
Th.
Nghĩa |
|
28 |
46.5 |
Maria Nguyễn Thị Ngọc |
CB 3 |
Giuse Nguyễn Văn Thanh |
Phù Long |
Cầu
Rầm |
|
82 |
46.5 |
Maria Hồ Thị Thu |
CB 3 |
Gioan Hồ Xuân Trung |
Quan Lăng |
Bột
Đà |
|
136 |
46.5 |
Antôn Nguyễn Hồng Ân |
CB 3 |
Antôn Nguyệt |
Rú Đất |
Bảo
Nham |
|
16 |
46.5 |
Maria Nguyễn Thị Hiền |
CB 3 |
Gioan Duyệt |
Hội Yên |
Bảo
Nham |
|
24 |
46.5 |
Matta Đinh Thị Mỹ Linh |
KT 2 |
Phaolô Đinh Văn Lành |
Trang Đen |
Vạn
Lộc |
|
294 |
46.5 |
Anna Nguyễn Thị Thanh |
KT 2 |
Augustinô Nguyễn Văn Thịnh |
Kẻ Đông |
Văn
Hạnh |
|
168 |
46.5 |
Têrêxa Ng. Thị Kim Khuyên |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Văn Phục |
Mỹ Dụ |
Cầu
Rầm |
|
356 |
46.5 |
Têrêxa Nguyễn Thị Duyên |
VĐ 1 |
Phanxicô Ng. Quang Diệm |
Kẻ Mui |
Nghĩa
Yên |
|
296 |
46.5 |
Maria Phạm Thị Thư |
VĐ 1 |
Giuse Phan Quốc Tâm |
Kẻ Đọng |
Nghĩa
Yên |
|
209 |
46.5 |
Anna Phạm Thị Thu Trang |
VĐ 1 |
Antôn Phạm Thanh Hiền |
Kim Lũ |
Minh
Cầm |
|
245 |
46.5 |
Maria Hồ Thị Hồng Giang |
VĐ 1 |
Pet Hồ Văn Tấn |
Đan Sa |
H.
Phương |
|
83 |
46.5 |
Maria Trần Thị Trinh |
VĐ 1 |
Phanxicô Trần Thế Ngọc |
Kẻ Dừa |
Đ.
Tháp |
|
308 |
46.5 |
Pet. Lê Văn Đức |
VĐ1 |
Pet. Lê Văn Lương |
Nhượng Bạn |
C.
Xuyên |
|
184 |
46 |
Antôn Nguyễn Văn Ngừng |
CB 3 |
Antôn Nguyễn Văn Nghĩa |
Văn Hạnh |
Văn
Hạnh |
|
355 |
46 |
Matta Nguyễn Thị Điệp |
CB 3 |
Pet Nguyễn
Văn Phán |
Xuân Ḥa |
H.
Phương |
|
22 |
46 |
Maria Phan Thị Đức |
CB 3 |
J.B Phan Tâm Cường |
Quan Lăng |
Bột
Đà |
|
105 |
46 |
Maria Nguyễn Thị Kim |
KT 2 |
Jos. Nguyễn Đ́nh Chính |
Bố Sơn |
Xã
Đoài |
|
264 |
46 |
Maria Nguyễn Thị Linh |
KT 2 |
Luca Nguyễn Văn Ôn |
Kẻ Đông |
Văn
Hạnh |
|
141 |
46 |
Maria Trần Thị Thanh |
KT 2 |
Giuse Trần Văn Từ |
Thanh Dạ |
Th.
Nghĩa |
|
111 |
46 |
Maria Ng. Thị Hương Giang |
KT 2 |
Phêrô Ng.Đức Thành |
Phú Yên |
Th.
Nghĩa |
|
153 |
46 |
Têrêsa Phan Thị Lan |
KT 2 |
Phêrô Phan Văn Quảng |
Yên Lư |
Đ.
Tháp |
|
63 |
46 |
Anna
Trần Thị Trang |
KT 2 |
Giacôbê Trần Văn Thành |
Bén Đén |
Đ.
Tháp |
|
93 |
46 |
Maria Nguyễn Thị Phượng |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Hữu Nam |
Đức Lân |
Đ.
Tháp |
|
134 |
46 |
Anna Nguyễn Thị Gái |
VĐ 1 |
Phaolô Nguyễn Văn Hoài |
Phúc Yên |
Vạn
Lộc |
|
284 |
46 |
Maria Trần Thị Thông |
VĐ 1 |
Giuse Trần Văn Bá |
Tĩnh Giang |
Văn
Hạnh |
|
206 |
46 |
Maria Đào Thị Ly |
VĐ 1 |
Giuse Đào Thanh Hùng |
Nghĩa Yên |
Nghĩa
Yên |
|
215 |
46 |
Maria Nguyễn Thị Như |
VĐ 1 |
Paul Ng.Công B́nh |
H.Phương |
H.
Phương |
|
278 |
46 |
Maria Nguyễn Thị Mai |
VĐ1 |
Pet. Ng Văn Danh |
Ngô Xá |
C.
Xuyên |
|
176 |
46 |
Giuse Hồ Sỹ Tùng |
VĐ 1 |
Giuse Thiết |
Quy Hậu |
Bảo
Nham |
|
214 |
45.5 |
Giuse Lê Minh Nhật |
CB 3 |
Giuse Lê Văn Phú |
Tịnh Giang |
Văn
Hạnh |
|
91 |
45.5 |
Têrêxa
Trần Thị Nam |
CB 3 |
GB.
Trần Đức Huy |
Phú Yên |
Th.
Nghĩa |
|
79 |
45.5 |
Maria Trần Thị Hoài |
CB 3 |
Paulo Trần Văn Giới |
Vĩnh Giang |
Phủ
Quỳ |
|
97 |
45.5 |
Phêrô Trần Thế
Việt |
CB 3 |
Phêrô
Trần Phúc Điền |
Xuân Kiều |
Nhân
Hoà |
|
7 |
45.5 |
Maria Nguyễn Thị Tài |
CB 3 |
Gioan Nguyễn Đức Văn |
Xuân Kiều |
Nhân
Hoà |
|
316 |
45.5 |
Anna Dương Thị Thúy |
CB 3 |
Antôn Dương Văn Huy |
An Tôn |
Nghĩa
Yên |
|
352 |
45.5 |
Maria Hoàng Thị Lệ |
CB 3 |
Giuse Hoàng Văn Nhân |
Dũ Thành |
Kỳ
Anh |
|
172 |
45.5 |
Maria Nguyễn Thị Thủy |
CB 3 |
Phêrô Nguyễn Văn Sáng |
Lăng Điền |
Bột
Đà |
|
76 |
45.5 |
Maria Nguyễn Thị Ngoan |
CB 3 |
Phaolô Quư |
Ngọc Long |
Bảo
Nham |
|
114 |
45.5 |
Maria Ng. Thị Tuyết Sương |
KT 2 |
Gioan Nguyễn Văn Hiệp |
Vạn Lộc |
Vạn
Lộc |
|
324 |
45.5 |
Pet. Nguyễn Thanh Long |
KT 2 |
Pet. Nguyễn Văn Hùng |
Văn Hạnh |
Văn
Hạnh |
|
51 |
45.5 |
Anna Phan Thị Hà |
KT 2 |
GB. Phan Thuận |
Cẩm Trường |
Th.
Nghĩa |
|
117 |
45.5 |
Anna Nguyễn Thị Hiền |
KT 2 |
Gioan Nguyễn Văn Quát |
Nhân Ḥa |
Nhân
Hoà |
|
222 |
45.5 |
Matta Nguyễn Thị Thu Lệ |
KT 2 |
Phero Nguyễn Danh Mạn |
Đông Yên |
Kỳ
Anh |
|
312 |
45.5 |
Maria Đậu
Thị Hiền |
KT 2 |
Gioan Đậu Vĩnh Nhiệm |
Dũ Lộc |
Kỳ
Anh |
|
48 |
45.5 |
Maria Ng. Thị Hoài Trang |
KT 2 |
JB Nguyễn Ngọc Kư |
Cầu Rầm |
Cầu
Rầm |
|
254 |
45.5 |
Maria Nguyễn Thị Hà |
VĐ 1 |
JB. Nguyễn Văn Hùng |
Lộc Thủy |
Văn
Hạnh |
|
11 |
45.5 |
Gioan Lê Văn Chung |
VĐ 1 |
Phêrô Lê Văn Trọng |
Th. Nghĩa |
Th.
Nghĩa |
|
266 |
45.5 |
Maria Nguyễn Thị Sương |
VĐ 1 |
Giuse Ng. Trọng Hướng |
Đông Tràng |
Nghĩa
Yên |
|
242 |
45.5 |
Matta Đậu Thị Tuyên |
VĐ 1 |
Matta Nguyễn Thị Huế |
Dũ Lộc |
Kỳ
Anh |
|
143 |
45.5 |
Têrêsa Đậu Thị Oanh |
VĐ 1 |
Phêrô Đậu Đ́nh Hồng |
Yên Lư |
Đ.
Tháp |
|
20 |
45.5 |
Têrêsa Nguyễn Thị Vân |
VĐ 1 |
Giuse Viện – Anna Đức |
Lập Thạch |
Cửa
Lò |
|
103 |
45 |
Anna
Nguyễn Thị Hà |
CB 3 |
Matthia
Nguyễn Hậu |
Đăng Cao |
Đ.
Tháp |
|
163 |
45 |
Anna Ngô Thị Ánh Tuyết |
CB 3 |
Phanxicô Ngô Đức Tâm |
Nghi Lộc |
Đ.
Tháp |
|
43 |
45 |
Phêrô Nguyễn Văn Tuấn |
CB 3 |
Phêrô Nguyễn Đức lập |
Phi Lộc |
Đ.
Tháp |
|
340 |
45 |
Maria Trần Thị Nga |
CB3 |
Phêrô Trần Văn Hoàng |
Trại Lê |
Can
Lộc |
|
45 |
45 |
Maria Nguyễn Thị Vân Anh |
KT 2 |
Paul. Nguyễn Trọng Ḥa |
Đồng Sơn |
Xã
Đoài |
|
246 |
45 |
Maria
Trần Thị Hà Vy |
KT 2 |
Têrêxa Đậu Thị Hoa |
Thọ Ninh |
Nghĩa
Yên |
|
60 |
45 |
Maria Nguyễn thị Đức |
KT 2 |
Phêrô Sơn - Maria Hồng |
Lộc Mỹ |
Cửa
Lò |
|
30 |
45 |
Anna Nguyễn Thị Hậu |
KT 2 |
Giuse Trung – Anna Lĩnh |
Lập Thạch |
Cửa
Lò |
|
65 |
45 |
Maria Phạm Thị Sương |
VĐ 1 |
Ant. Phạm Trọng Đào |
Trang Nứa |
Xã
Đoài |
|
74 |
45 |
Maria Trần Thị Ḥa |
VĐ 1 |
Phêrô Trần Bá Cầm |
Quy Chính |
Vạn
Lộc |
|
104 |
45 |
Maria Nguyễn Thị Vinh |
VĐ 1 |
Phêrô Nguyễn Tất Hiền |
Yên Lạc |
Vạn
Lộc |
|
224 |
45 |
Têrêxa Nguyễn Thị Hoài Thương |
VĐ 1 |
Gioan Nguyễn Văn Cửu |
Lộc Thủy |
Văn
Hạnh |
|
71 |
45 |
Anrê Nguyễn Văn Quang |
VĐ 1 |
Anrê Nguyễn
Lâm |
Cẩm Trường |
Th.
Nghĩa |
|
239 |
45 |
Giuse Hoàng Xuân Hiến |
VĐ 1 |
Giuse Hoàng Văn Hoan |
Phù Kinh |
Minh
Cầm |
|
173 |
45 |
Têrêsa Nguyễn Thị Tuyết |
VĐ 1 |
Tôma Ng. Thành Long |
Yên Lư |
Đ.
Tháp |
|
92 |
45 |
Maria Hoàng Thị Lan Anh |
VĐ 1 |
Micae Hoàng Đ́nh Đông |
Sơn La |
Bột
Đà |
|
56 |
45 |
Maria Lê Thị Nga |
VĐ 1 |
Phaolô Mạo |
Hội Yên |
Bảo
Nham |
|
145 |
44.5 |
Maria Nguyễn Thị Mỹ |
CB 3 |
Jos. Nguyễn Văn Sỹ |
Bùi Ngọa |
Xã
Đoài |
|
286 |
44.5 |
Maria
Trần Lê Mai Nhớ |
CB 3 |
Phêrô
Trần Xuân Hồng |
Nghĩa Yên |
Nghĩa
Yên |
|
211 |
44.5 |
Maria Cao Thị Thanh |
CB 3 |
Gioan B. Cao Xuân Dương |
Tràng Lưu |
Ngàn
Sâu |
|
160 |
44.5 |
Têrêsa Lê Thị Xuân Mơ |
CB 3 |
Giuse Hiển – Maria Thái |
Trang Cảnh |
Cửa
Lò |
|
280 |
44.5 |
Têrêxa Đậu Thị Huyền |
CB3 |
Giuse Đậu Lư |
Ḥa Mỹ |
Can
Lộc |
|
208 |
44.5 |
FX.Lê Văn Sang |
CB3 |
FX.Lê Văn Nguyệt |
Vĩnh Phước |
C.
Xuyên |
|
204 |
44.5 |
Maria Lê Thị Thảo |
KT 2 |
Giuse Lê Văn Sự |
Tịnh Giang |
Văn
Hạnh |
|
333 |
44.5 |
GC Trần Quang Ngọc |
KT 2 |
Ph.lô Trần Quang B́nh |
Trung Quán |
Nguồn
Son |
|
261 |
44.5 |
Isave
Ng. Thị Hải Yến |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Quốc Hoàn |
Ninh Cường |
Ngàn
Sâu |
|
192 |
44.5 |
Matta Ng. Thị Huyền Lan |
KT 2 |
Phero Ng. Xuân Dượng |
Đông Yên |
Kỳ
Anh |
|
123 |
44.5 |
Maria Hoàng Thị Phượng |
KT 2 |
Gioan Hoàng Thông |
Phú Linh |
Đ.
Tháp |
|
108 |
44.5 |
Maria Đặng Thị Hồng Dung |
KT 2 |
Giuse Đặng Văn Chính |
Yên Đại |
Cầu
Rầm |
|
240 |
44.5 |
Têrêxa Nguyễn Thị Bích |
KT2 |
Gioan Nguyễn Tuấn |
Kim Lâm |
Can
Lộc |
|
228 |
44.5 |
Giuse Nguyễn Văn Minh |
KT2 |
Giuse Ng Văn Đường |
Vạn Thành |
C.
Xuyên |
|
42 |
44.5 |
Maria Phạm Thị Thúy |
KT 2 |
Phêrô Phan Văn Kiều |
Lăng Điền |
Bột
Đà |
|
299 |
44.5 |
Phêrô Nguyễn Hải Dương |
VĐ 1 |
Phêrô Ng.Quốc V́ |
Đá Nện |
Minh
Cầm |
|
302 |
44.5 |
Terexa Trần Thị Hà |
VĐ 1 |
Phero Trần Văn Diện |
Quư Hoà |
Kỳ
Anh |
|
98 |
44.5 |
Maria Nguyễn Thị kim Tiên |
VĐ 1 |
Phaolô Nguyễn Quỳnh Lưu |
Kẻ Gai |
Cầu
Rầm |
|
122 |
44.5 |
Maria Hoàng Thị Thương |
VĐ 1 |
Micae Hoàng Văn Hiên |
Sơn La |
Bột
Đà |
|
116 |
44.5 |
Antôn Nguyễn Công Tú |
VĐ 1 |
Antôn Công |
Ngọc Long |
Bảo
Nham |
|
4 |
44 |
Maria Phạm Thị Đào |
CB 3 |
Phêrô Phạm Văn Giảng |
Mô Vĩnh |
Vạn
Lộc |
|
334 |
44 |
Anna Nguyễn Thị Hà |
CB 3 |
Phêrô Nguyễn Văn Ngại |
Thủ Chỉ |
Văn
Hạnh |
|
229 |
44 |
Anna Hồ Thị T́nh |
CB 3 |
Anna Hoàng Thị Thái |
Kinh Nhuận |
Minh
Cầm |
|
199 |
44 |
Anna Phạm Thị Hà |
CB 3 |
Anna Lê Thị Lệ |
Kinh Nhuận |
Minh
Cầm |
|
73 |
44 |
Têrêsa Lê Thị Ngọc Chiên |
CB 3 |
Phêrô Lê Văn Thủy |
Yên Lư |
Đ.
Tháp |
|
142 |
44 |
Têrêxa Đặng Thị Huế |
CB 3 |
Micae Đặng Đ́nh Bảo |
Yên Lĩnh |
Bột
Đà |
|
166 |
44 |
Maria Ngô Thị Nghiêm |
CB 3 |
Giuse Đức |
Quy Hậu |
Bảo
Nham |
|
165 |
44 |
Maria Nguyễn Thị Xuân |
KT 2 |
Jos. Nguyễn Văn Nông |
Bùi Ngọa |
Xã
Đoài |
|
354 |
44 |
Têrêxa Vơ Thị Lê Xuân |
KT 2 |
Giuse Vơ Tá Tranh |
An Nhiên |
Văn
Hạnh |
|
99 |
44 |
Anna Nguyễn Thị Thiết |
KT 2 |
Phêrô Nguyễn Văn Lưu |
Cồn Cả |
Phủ
Quỳ |
|
57 |
44 |
Maria Phạm Thị Luận |
KT 2 |
Gioan Phạm Ngọc Sự |
Xuân Kiều |
Nhân
Hoà |
|
276 |
44 |
Maria Lê Ngọc Xuyến |
KT 2 |
Gioan.B Lê Khánh Hy |
Đông Tràng |
Nghĩa
Yên |
|
342 |
44 |
Maria Trần Thị Đợi |
KT 2 |
Maria Trần Thị Đợi |
Quư Hoà |
Kỳ
Anh |
|
207 |
44 |
Maria Mai T Kim Vân |
KT2 |
Phêrô Mai Văn Sợ |
Cồn sẻ |
Hoà
Ninh |
|
180 |
44 |
Têrêsa Lê Thị Ánh Tuyết |
KT 2 |
Giuse Hiển – Maria Thái |
Trang Cảnh |
Cửa
Lò |
|
270 |
44 |
Maria Phạm Thị Ngọc Trâm |
KT2 |
Phêrô Phạm Văn Trường |
Trại Lê |
Can
Lộc |
|
348 |
44 |
Matta Lê Thị Hồng Nhung |
KT2 |
Giuse Lê Thế Kỷ |
Quèn Đông |
C.
Xuyên |
|
125 |
44 |
Anna Nguyễn Thị Liên |
VĐ 1 |
Pét. Nguyễn Văn T́nh |
Trang Nứa |
Xã
Đoài |
|
164 |
44 |
Maria Nguyễn Thị Đông |
VĐ 1 |
Phêrô Nguyễn Văn Đức |
Vạn Lộc |
Vạn
Lộc |
|
41 |
44 |
Đăng Khoa Trần Văn Nhật |
VĐ 1 |
Phanxicô Trần Hưng |
Th. Nghĩa |
Th.
Nghĩa |
|
353 |
44 |
Giuse Ng. Anh Tuấn |
VĐ 1 |
Giuse Ng. Văn Trong |
Khe Gát |
Nguồn
Son |
|
182 |
44 |
Matta Trần Thị Tiếp |
VĐ 1 |
Toma Trần Văn Quyên |
Dũ Lộc |
Kỳ
Anh |
|
305 |
44 |
Giuse Mai Văn Bắc |
VĐ 1 |
Giuse Mai Nhân |
Chợ Sàng |
H.
Phương |
|
338 |
44 |
Têrêxa Lê Thị Thư |
VĐ1 |
Phaolô Lê Văn Hiếu |
Quèn Đông |
C.
Xuyên |
|
25 |
43.5 |
Tx. Nguyễn Thị Sen |
CB 3 |
Fx. Nguyễn Văn Nghiêm |
Trang Nứa |
Xã
Đoài |
|
274 |
43.5 |
Anna Nguyễn Thị Phương Thanh |
CB 3 |
Phêrô Nguyễn Thái Hưng |
Chân Thành |
Văn
Hạnh |
|
157 |
43.5 |
Anna Hồ Thị Sen |
CB 3 |
Giuse Hà Văn Quang |
B́nh Thuận |
Nhân
Hoà |
|
262 |
43.5 |
Matta Nguyễn Thị Tiến |
CB 3 |
Phero Nguyễn Văn Điển |
Đông Yên |
Kỳ
Anh |
|
10 |
43.5 |
Maria Nguyễn Thị Mến |
CB 3 |
Giuse Sáng – Têrêxa Khuyên |
Làng Anh |
Cửa
Lò |
|
178 |
43.5 |
Maria Phạm Thị Ánh Linh |
CB 3 |
Têrêxa Trần Thị Huyên |
Cầu Rầm |
Cầu
Rầm |
|
298 |
43.5 |
Maria Lê Thị Như Ư |
CB3 |
Giuse Lê Hồng Túc |
Lạc Sơn |
C.
Xuyên |
|
112 |
43.5 |
Giuse
Trần Quốc Diễn |
CB 3 |
Giuse
Trần Quốc Phú |
Bột Đà |
Bột
Đà |
|
52 |
43.5 |
Têrêxa Đặng Thị Trầm |
CB 3 |
Micae Đặng Đ́nh Bảo |
Yên Lĩnh |
Bột
Đà |
|
46 |
43.5 |
Maria Đặng Thị Phương |
CB 3 |
Phanxicô Nguyệt |
Hội Yên |
Bảo
Nham |
|
106 |
43.5 |
Anna
Nguyễn Thị Lư |
CB 3 |
Phêrô
Thái |
Ngọc Long |
Bảo
Nham |
|
174 |
43.5 |
Maria Phạm Thị Nga |
KT 2 |
Phêrô Phạm Kim Ngọc |
Mô Vĩnh |
Vạn
Lộc |
|
54 |
43.5 |
Maria Nguyễn Thị Phượng |
KT 2 |
Gioan Nguyễn Văn Mến |
Trang Đen |
Vạn
Lộc |
|
81 |
43.5 |
Têrêxa
Bùi Thị Xuân |
KT 2 |
Phêrô Bùi Đức Danh |
Th. Giang |
Th.
Nghĩa |
|
147 |
43.5 |
Maria Vương Thị Quyên |
KT 2 |
Antôn Vương Xuân Hồng |
Xuân Kiều |
Nhân
Hoà |
|
87 |
43.5 |
Maria
Nguyễn Thị Hà |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Văn Thắng |
Xuân Kiều |
Nhân
Hoà |
|
252 |
43.5 |
Maria
Ng. Thị Ngọc Thu |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Văn Chất |
Đông Yên |
Kỳ
Anh |
|
327 |
43.5 |
Anna Trần Thị Nguyệt |
KT2 |
Phêrô Trần Văn Lâm |
Diên trường |
Hoà
Ninh |
|
210 |
43.5 |
Anna Trần Thị Hà |
KT2 |
Phêrô Trần Văn Đàn |
Kim Lâm |
Can
Lộc |
|
12 |
43.5 |
Maria Nguyễn Thị Vy |
KT 2 |
Maria Hồ Thị Chúc |
Quan Lăng |
Bột
Đà |
|
44 |
43.5 |
Maria Đinh Thị Thoa |
VĐ 1 |
Phaolô Đinh Văn Tin |
Quy Chính |
Vạn
Lộc |
|
236 |
43.5 |
Maria Vơ Thị Phẩm |
VĐ 1 |
Giacôbê Vơ Văn Tâm |
Đông Cường |
Nghĩa
Yên |
|
251 |
43.5 |
Maria Phạm Thị Sương |
VĐ 1 |
Phanxicô X. Phạm Đ́nh Khai |
Thịnh Lạc |
Ngàn
Sâu |
|
212 |
43.5 |
Matta Trần Thị Thuư |
VĐ 1 |
Gioan Trần Văn Xuyên |
Dũ Lộc |
Kỳ
Anh |
|
110 |
43.5 |
Têrêsa Trần Thị Linh |
VĐ 1 |
Gioan Loan – Maria Lĩnh |
Trang Cảnh |
Cửa
Lò |
|
61 |
43 |
Têrêxa Nguyễn Thị Chi |
CB 3 |
GB. Nguyễn Văn Minh |
Thanh Dạ |
Th.
Nghĩa |
|
181 |
43 |
Maria Trần Thị Hà Trang |
CB 3 |
Gioan B. Trần Đ́nh Đàn |
Tràng Lưu |
Ngàn
Sâu |
|
259 |
43 |
Maria Tô Thị Bích Thảo |
CB 3 |
Gioan Tô Đức Trọng |
Kim Lũ |
Minh
Cầm |
|
322 |
43 |
Maria Phan Thị Hồng Lam |
CB 3 |
Phaolo Phan Xuân |
Dũ Thành |
Kỳ
Anh |
|
13 |
43 |
Maria Phạm. Thị Trâm Anh |
CB 3 |
Antôn Phạm Đ́nh Thúy |
Vạn Phần |
Đ.
Tháp |
|
190 |
43 |
Maria nguyễn Thị Triển |
CB3 |
Phêrô Nguyễn Văn Thiệu |
Kim Lâm |
Can
Lộc |
|
220 |
43 |
Maria Trần Thị Hằng |
CB3 |
Antôn Trần Văn Hanh |
Kim Lâm |
Can
Lộc |
|
135 |
43 |
Maria Nguyễn Thị Linh |
KT 2 |
Jos. Nguyễn Văn Sen |
Bố Sơn |
Xã
Đoài |
|
27 |
43 |
Têrêsa Trương Thị Hiền |
KT 2 |
Phêrô Trương Văn B́nh |
Mỹ Yên |
Nhân
Hoà |
|
303 |
43 |
Anna Phạm Dung Chi |
KT 2 |
Pet Phạm Văn Hùng |
Trung Quán |
Nguồn
Son |
|
297 |
43 |
Phêrô Mai Văn Lương |
KT2 |
Phêrô Mai Văn Hạnh |
Văn Phú |
Hoà
Ninh |
|
345 |
43 |
Maria Nguyễn Thị Hiền |
KT 2 |
Pet Ng.Hữu Đường |
Chợ Sàng |
H.
Phương |
|
36 |
43 |
Phêrô Nguyễn Cảnh Mỹ |
KT 2 |
Phêrô Ḥa |
Bảo Nham |
Bảo
Nham |
|
95 |
43 |
Maria Đậu Thị Tiên |
VĐ 1 |
Pét. Đậu Văn Cương |
Đồng Sơn |
Xã
Đoài |
|
344 |
43 |
Maria Trần Thị Thúy Hằng |
VĐ 1 |
Giuse Trần Văn Minh |
Lộc Thủy |
Văn
Hạnh |
|
119 |
43 |
Anna lê Thị Th́n |
VĐ 1 |
Anna Hoàng Thị Liệu |
Cồn Cả |
Phủ
Quỳ |
|
17 |
43 |
Maria Nguyễn Thị Cậy |
VĐ 1 |
Giuse Nguyễn Đức Việt |
Xuân Kiều |
Nhân
Hoà |
|
263 |
43 |
Pet Hoàng Văn Ngọc |
VĐ 1 |
Pet Hoàng Văn Phục |
Gia Hưng |
Nguồn
Son |
|
185 |
43 |
Anna Phan Thị Cúc |
VĐ 1 |
Pet Phan Quyền |
H.Phương |
H.
Phương |
|
140 |
43 |
Têrêsa Ng. Thị Xuân Trang |
VĐ 1 |
Giuse Ngọc |
Trang Cảnh |
Cửa
Lò |
|
218 |
43 |
Maria Nguyễn Thị Hoài |
VĐ1 |
Antôn Ng Huy Phúc |
Vĩnh Phước |
C.
Xuyên |
|
86 |
43 |
Maria Phạm Thị Hồng |
VĐ 1 |
Giuse Phượng |
Hội Yên |
Bảo
Nham |
|
124 |
42.5 |
Maria Trần Thị Kim Oanh |
CB 3 |
Phêrô Trần Văn Dương |
Vạn Lộc |
Vạn
Lộc |
|
283 |
42.5 |
Giuse
Lê Thanh Nam |
CB 3 |
Giuse Lê Thanh Dương |
Khe Gát |
Nguồn
Son |
|
343 |
42.5 |
Matta Vơ Thị Lan |
CB 3 |
Vơ Phi Sơn, Nguyễn Thị Tuyết |
Trung Quán |
Nguồn
Son |
|
313 |
42.5 |
Anna Từ Thị Tâm |
CB 3 |
Từ Văn Thuận |
Trung Quán |
Nguồn
Son |
|
292 |
42.5 |
Matta
Nguyễn Thị Việt |
CB 3 |
Phero
Nguyễn Văn Điển |
Đông Yên |
Kỳ
Anh |
|
70 |
42.5 |
Anna Nguyễn thị Nguyệt |
CB 3 |
Phêrô Phượng - Anna Huyên |
Lộc Mỹ |
Cửa
Lò |
|
328 |
42.5 |
Matta Nguyễn Thị Loan |
CB3 |
Pet. Ng Huy Hồng |
Nhượng Bạn |
C.
Xuyên |
|
171 |
42.5 |
Anna Lê Thị Thanh |
KT 2 |
Phêrô Lê Văn Trí |
Vĩnh Yên |
Th.
Nghĩa |
|
186 |
42.5 |
Têrêxa Trần Thị Khánh Linh |
KT 2 |
Đôminicô Trần Hường |
Nghĩa Yên |
Nghĩa
Yên |
|
321 |
42.5 |
Maria Trần Thị Tùng |
KT 2 |
Giuse Trần Văn Thường |
Vĩnh Hội |
Ngàn
Sâu |
|
231 |
42.5 |
Giuse Nguyễn Quốc Dương |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Quốc Hai |
Ninh Cường |
Ngàn
Sâu |
|
189 |
42.5 |
Phêrô Hoàng Anh Tuấn |
KT 2 |
Phêrô Hoàng Quốc Khánh |
Tân Hội |
Minh
Cầm |
|
90 |
42.5 |
Phê rô Ng. Quốc Vương |
KT 2 |
Phê rô Lĩnh– Anna
Hoa |
Tân Lộc |
Cửa
Lò |
|
78 |
42.5 |
Giuse
Nguyễn Trường Duy |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Đức Hoàng |
Yên Đại |
Cầu
Rầm |
|
102 |
42.5 |
Micae Trần Văn Hoàng |
KT 2 |
Micae Trần Văn Công |
Bột Đà |
Bột
Đà |
|
5 |
42.5 |
Maria Nguyễn Thị Ngà |
VĐ 1 |
Pét. Nguyễn Văn Mầu |
Bố Sơn |
Xã
Đoài |
|
233 |
42.5 |
Maria Hoàng Thị Lỡi |
VĐ 1 |
Giuse Hoàng Văn Định |
Đồng Troóc |
Nguồn
Son |
|
203 |
42.5 |
Anna Ng. Thị Hương |
VĐ 1 |
Giuse Nguyễn Văn Dần |
Đồng Troóc |
Nguồn
Son |
|
275 |
42.5 |
Matta Trần Thị Duyên |
VĐ 1 |
Gc Trần Khởi |
Nhân Thọ |
H.
Phương |
|
50 |
42.5 |
Anna Ng. Thị Phương Anh |
VĐ 1 |
Jos Minh – Anna Thu |
Tân Lộc |
Cửa
Lò |
|
170 |
42.5 |
Têrêsa Nguyễn Thị Hương |
VĐ 1 |
Gioan Thắng – Anna Hoa |
Trang Cảnh |
Cửa
Lò |
|
38 |
42.5 |
Maria Nguyễn Thị Hoa |
VĐ 1 |
Phêrô Nguyễn Văn Tâm |
Mỹ Dụ |
Cầu
Rầm |
|
158 |
42.5 |
Maria Ng. Thị Bích Diệp |
VĐ 1 |
Phêrô Nguyễn Văn Cảnh |
Kẻ Gai |
Cầu
Rầm |
|
34 |
42 |
Maria Đinh Thị Long |
CB 3 |
Phêrô Đinh Văn Hứa |
Mô Vĩnh |
Vạn
Lộc |
|
37 |
42 |
Phêrô Nguyễn Đ́nh Minh |
CB 3 |
Phêrô Ng. Đ́nh Khanh |
Mỹ Yên |
Nhân
Hoà |
|
196 |
42 |
Maria Bùi Thị Trâm |
CB 3 |
Giuse Bùi Ngọc Lan |
Kẻ Tùng |
Nghĩa
Yên |
|
148 |
42 |
Maria Ng. Thị Hồng Thơm |
CB 3 |
Phaolô Ng.Huy Hoàng |
Kẻ Gai |
Cầu
Rầm |
|
21 |
42 |
Maria Nguyễn T. Trường |
KT 2 |
Anna Hồ Thị Thanh |
Th. Nghĩa |
Th.
Nghĩa |
|
39 |
42 |
Têrêxa Nguyễn Thị Trang |
KT 2 |
Giuse Ng.. Công Chính |
Vĩnh Giang |
Phủ
Quỳ |
|
177 |
42 |
Maria Trần Thị Giang |
KT 2 |
Antôn Trần Văn Tịnh |
Mẫu Lâm |
Nhân
Hoà |
|
3 |
42 |
Cêcilia Nguyễn Thị Huyền |
KT 2 |
Phaolô Nguyễn Lộc |
Phú linh |
Đ.
Tháp |
|
33 |
42 |
Cexilia Ng. Thị Hoài Phương |
KT 2 |
Phêrô Nguyễn Ngọc Tài |
Phúc Lộc |
Đ.
Tháp |
|
72 |
42 |
Maria
Hồ Thị Hoa |
KT 2 |
Phanxicô Hồ Sỹ Minh |
Quan Lăng |
Bột
Đà |
|
156 |
42 |
Maria Đặng Thị Hạnh |
KT 2 |
Phêrô Cương |
Làng Rào |
Bảo
Nham |
|
66 |
42 |
Anna
Phan Thị Ḥa |
KT 2 |
Phêrô Thân |
Ngọc Long |
Bảo
Nham |
|
47 |
42 |
Maria Nguyễn Thị Dung |
VĐ 1 |
Phaolô Nguyễn Văn Loan |
Xuân Kiều |
Nhân
Hoà |
|
281 |
42 |
Maria Lê Thị Huyền |
VĐ 1 |
Antôn Lê Văn Thạch |
Ninh Cường |
Ngàn
Sâu |
|
53 |
42 |
Maria Trần Thị Thân |
VĐ 1 |
Phanxicô Trần Văn Đương |
Đức Lân |
Đ.
Tháp |
|
68 |
42 |
Giuse Hoàng minh Phong |
VĐ 1 |
Giuse Hoàng Trinh Cát |
Cầu Rầm |
Cầu
Rầm |
|
31 |
41.5 |
Têrêxa Hồ Thị Hà |
CB 3 |
Maria Nguyễn Thị Tuyết |
Thanh Dạ |
Th.
Nghĩa |
|
169 |
41.5 |
Maria Trần Thị Quư Anh |
CB 3 |
Giuse Trần Đ́nh Ngọc |
Đồng Tâm |
Phủ
Quỳ |
|
127 |
41.5 |
Maria Nguyễn Thị Hằng |
CB 3 |
Phêrô Nguyễn Văn Châu |
Xuân Kiều |
Nhân
Hoà |
|
67 |
41.5 |
Maria Nguyễn Thị Giáo |
CB 3 |
Gioan Nguyễn Đức Khanh |
Xuân Kiều |
Nhân
Hoà |
|
202 |
41.5 |
Matta Trần Thị Thanh |
CB 3 |
Anton Trần Văn Sơn |
Dũ Lộc |
Kỳ
Anh |
|
187 |
41.5 |
Matta Nguyễn Thị Lan |
CB3 |
Micae Nguyễn Đức Hậu |
Cồn Nâm |
Hoà
Ninh |
|
40 |
41.5 |
Giuse Nguyễn Trọng Hùng |
CB 3 |
Giuse Định – Maria Ḥe |
Lập Thạch |
Cửa
Lò |
|
58 |
41.5 |
Maria Ngô Khánh Linh |
CB 3 |
Antôn Ngô Xuân Dương |
Cầu Rầm |
Cầu
Rầm |
|
88 |
41.5 |
Maria Nguyễn Hải yến |
CB 3 |
Maria Hồ Thị Yên |
Yên Đại |
Cầu
Rầm |
|
219 |
41.5 |
Cêcilia Nguyễn Sa Pa |
KT 2 |
Gioan Ng.Hoài Thu |
Đá Nện |
Minh
Cầm |
|
237 |
41.5 |
Anna Viên Thị Ngân |
KT2 |
Fx. Viên Ngọc Huệ |
Hoà Ninh |
Hoà
Ninh |
|
162 |
41.5 |
Maria Trần Thị Dương |
KT 2 |
Micae Trần Văn Ngọc |
Bột Đà |
Bột
Đà |
|
29 |
41.5 |
Anna Hoàng Thị Thùy |
VĐ 1 |
Anna Nguyễn Thị Kính |
Đồng Lèn |
Phủ
Quỳ |
|
221 |
41.5 |
Maria Trần Thị Trịnh |
VĐ 1 |
Phaolô Nguyễn Văn Dũng |
Thịnh Lạc |
Ngàn
Sâu |
|
80 |
41.5 |
Têrêsa Mai Thị Huyền |
VĐ 1 |
Giuse Trí – Anna An |
Trang Cảnh |
Cửa
Lò |
|
350 |
41.5 |
Matta Nguyễn ThùyLinh |
VĐ1 |
Antôn Nguyễn Minh Châu |
Gia Ḥa |
Can
Lộc |
|
32 |
41.5 |
Maria Nguyễn Thị Thúy |
VĐ 1 |
Giuse Nguyễn Văn Lư |
Lăng Điền |
Bột
Đà |
|
85 |
41 |
Maria Trịnh Thị Hằng |
CB 3 |
Ant. Trịnh Văn Thông |
Thượng Lộc |
Xã
Đoài |
|
253 |
41 |
Matta Đinh Thị Hồng |
CB 3 |
Giuse Đinh Văn Sơn |
Yeen giang |
Nguồn
Son |
|
256 |
41 |
Anna Phạm Thị Kim Thanh |
CB 3 |
Giuse Phạm Quốc Tâm |
Kẻ Đọng |
Nghĩa
Yên |
|
331 |
41 |
Têrêsa Nguyễn Thị Tuyết |
CB 3 |
Phêrô Nguyễn Văn Nhẫn |
Thọ Vực |
Ngàn
Sâu |
|
232 |
41 |
Maria Phạm Thị Quỳnh Trang |
CB 3 |
Gioankim Phạm Văn Mười |
Đông Yên |
Kỳ
Anh |
|
337 |
41 |
Têrêxa Phạm T Thanh Tân |
CB3 |
Fx. Phạm Thanh Tâm |
Hoà Ninh |
Hoà
Ninh |
|
265 |
41 |
Matta Ng.Thị Thu Hiền |
CB 3 |
Pet Nguyễn Thế Lực |
Thủy Vực |
H.
Phương |
|
130 |
41 |
Maria Hoàng Thị Hương |
CB 3 |
Giuse Hiếu |
Trang Cảnh |
Cửa
Lò |
|
238 |
41 |
Giuse Lê Văn Hùng |
CB3 |
Giuse Lê Văn Luật |
Lạc Sơn |
C.
Xuyên |
|
358 |
41 |
Pet. Trần Văn Điệp |
CB3 |
Matta Vơ Thị Hoàn |
Quèn Đông |
C.
Xuyên |
|
268 |
41 |
Matta Nguyễn Thị Hoài |
CB3 |
Pet. Nguyễn Phươnghởi |
Ngô Xá |
C.
Xuyên |
|
15 |
41 |
Maria Nguyễn Thị Soi |
KT 2 |
Nicôlaô. Ng. Văn Trọng |
Bùi Ngọa |
Xã
Đoài |
|
339 |
41 |
Anna Nguyễn Thế Hiếu |
KT 2 |
Phêrô Ng.Văn Phúc |
Kinh Nhuận |
Minh
Cầm |
|
18 |
41 |
Maria Nguyễn Thị Trà |
KT 2 |
Phaolô Nguyễn Văn Quản |
Kẻ Gai |
Cầu
Rầm |
|
360 |
41 |
Maria Nguyễn Thị Hoa May |
KT2 |
Giuse Nguyễn Bường |
Tân Thành |
Can
Lộc |
|
318 |
41 |
Maria Dương Thu Hiền |
KT2 |
Antôn Dương Văn Lương |
Lạc Sơn |
C.
Xuyên |
|
311 |
41 |
Têrêsa Nguyễn Thị Lành |
VĐ 1 |
Phêrô Nguyễn Văn Hứa |
Thọ Vực |
Ngàn
Sâu |
|
128 |
41 |
Antôn Nguyễn Văn Chương |
VĐ 1 |
Giuse Nguyễn Văn Quyền |
Cầu Rầm |
Cầu
Rầm |
|
230 |
41 |
Têrêxa Trần Thị Diểm |
VĐ1 |
Antôn Trần Văn Tuấn |
Kim Lâm |
Can
Lộc |
|
175 |
40.5 |
Têrêxa Nguyễn Thị Thương |
CB 3 |
Jos. Nguyễn Văn Khánh |
Làng Nam |
Xã
Đoài |
|
154 |
40.5 |
Maria Trần Thị Mỹ Linh |
CB 3 |
Phêrô Trần Văn Thuyên |
Quy Chính |
Vạn
Lộc |
|
139 |
40.5 |
Phêrô Nguyễn Thanh Tùng |
CB 3 |
Phêrô Nguyễn Văn Lâm |
Vĩnh Giang |
Phủ
Quỳ |
|
19 |
40.5 |
P.X.C Trần Văn Sơn |
CB 3 |
PXC Trần Văn Nghị |
Cồn Cả |
Phủ
Quỳ |
|
235 |
40.5 |
Têrêxa Trần Thị Lam |
CB 3 |
Pet Trần Bé |
H.Phương |
H.
Phương |
|
205 |
40.5 |
Matta Trương Thị Hoa |
CB 3 |
Gc Trương Văn Thi |
Nhân Thọ |
H.
Phương |
|
100 |
40.5 |
Têrêxa
Lê Thị Hà My |
CB 3 |
Giuse Quảng |
Tân Lộc |
Cửa
Lò |
|
250 |
40.5 |
Têrêxa Trần Thi Oanh |
CB3 |
Phêrô Trần Thanh |
Kim Lâm |
Can
Lộc |
|
310 |
40.5 |
Maria Nguyễn Thị Hiền |
CB3 |
Phêrô Nguyễn Hoàng |
Ḥa Mỹ |
Can
Lộc |
|
213 |
40.5 |
GB Ngô Văn Minh |
KT 2 |
Gb Ngô Văn Ninh |
Gia Hưng |
Nguồn
Son |
|
255 |
40.5 |
Anna
Nguyễn Thị Quyên |
KT 2 |
Pet Nguyễn Văn Mắn |
Tân Phong |
H.
Phương |
|
300 |
40.5 |
Maria Lê Thị Xoan |
KT2 |
Phêrô Lê Văn Hiến |
Trại Lê |
Can
Lộc |
|
258 |
40.5 |
Matta Nguyễn Thị Oanh |
KT2 |
Pet. Nguyễn Văn Thắng |
Ngô Xá |
C.
Xuyên |
|
96 |
40.5 |
Maria Nguyễn Thị Quyên |
KT 2 |
Phaolô Nhă |
Rú Đất |
Bảo
Nham |
|
77 |
40.5 |
Maria Nguyễn Thị Xuân |
VĐ 1 |
Giuse Nguyễn Văn Hùng |
Mỹ Yên |
Nhân
Hoà |
|
323 |
40.5 |
Anna Ng. Thị Lan Anh |
VĐ 1 |
Pet Lê Công Hạnh |
Đồng Troóc |
Nguồn
Son |
|
64 |
40 |
Maria Hoàng Thị Ánh |
CB 3 |
Phêrô Hoàng Văn Hồng |
Mô Vĩnh |
Vạn
Lộc |
|
277 |
40 |
Phêrô
Phạm sỹ Hùng |
CB3 |
Phêrô
Tường |
Vĩnh Phước |
Hoà
Ninh |
|
295 |
40 |
Matta
Phạm Thúy Huyền |
CB 3 |
Pet
Phạm Văn Liêu |
Chợ Sàng |
H.
Phương |
|
285 |
40 |
Anna Phạm Thị Hồng Như |
KT 2 |
Paul Phạm Minh Hà |
H.Phương |
H.
Phương |
|
126 |
40 |
Anna Nguyễn Thị Vân |
KT 2 |
Anphongsô Quỳnh |
Rú Đất |
Bảo
Nham |
|
293 |
40 |
Pet Ng. Văn Phùng |
VĐ 1 |
Pet Nguyễn Xuân Sơn |
Gia Hưng |
Nguồn
Son |
|
329 |
40 |
Anna Đinh Thị Hiền |
VĐ 1 |
Anna Ngô Thị Cầm |
Đá Nện |
Minh
Cầm |
|
347 |
40 |
Phêrô Trần Văn Chiến |
VĐ1 |
Phêrô Trần Văn Trường |
Diên trường |
Hoà
Ninh |
|
320 |
40 |
Maria Hoàng Thị Nga |
VĐ1 |
Giuse Hoàng Hạnh |
Trại Lê |
Can
Lộc |
|
146 |
40 |
Têrêsa Hàm Thị Hải |
VĐ 1 |
Phaolô Ái |
Rú Đất |
Bảo
Nham |
|
115 |
39.5 |
Tx.
Hoàng Thị Linh |
CB 3 |
Ant.
Hoàng Nghĩa Ngoăn |
Xă Đoài |
Xã
Đoài |
|
249 |
39.5 |
Maria
Nguyễn Thị Linh |
KT 2 |
Giuse Ng. văn Sơn |
Phù Kinh |
Minh
Cầm |
|
225 |
39.5 |
Matta Trần Thị Mỹ Duyên |
KT 2 |
Pet Trần Đức Mạnh |
Xuân Ḥa |
H.
Phương |
|
120 |
39.5 |
Maria Đậu Thị Nhu Ḿ |
KT 2 |
Jos Yên – Anna Sinh |
Tân Lộc |
Cửa
Lò |
|
330 |
39.5 |
Anna Đặng Thị Quyên |
KT2 |
Augustinô Đặng Viết Văn |
Phương Mỹ |
Can
Lộc |
|
188 |
39.5 |
Maria
Biện Thị Nhiệm |
VĐ1 |
Pet. Biện Văn Tuấn |
Vạn Thành |
C.
Xuyên |
|
62 |
39.5 |
Maria Nguyễn Thị Hoa |
VĐ 1 |
Giuse Nguyễn Văn Tràng |
Lăng Điền |
Bột
Đà |
|
55 |
39 |
Maria Nguyễn Thị Linh |
CB 3 |
Pet. Nguyễn Văn Hoài |
Xă Đoài |
Xã
Đoài |
|
271 |
39 |
Luca
Nguyễn Tiến Hổ |
CB 3 |
Giuse
Nguyễn Quốc Hoàn |
Ninh Cường |
Ngàn
Sâu |
|
289 |
39 |
Anna
Hoàng T. Thu Hằng |
CB 3 |
Giuse
Hoàng Văn. Hoan |
Phù Kinh |
Minh
Cầm |
|
144 |
39 |
Anna Trần Thị Mỹ Linh |
KT 2 |
Antôn Trần Công Sinh |
Yên Lạc |
Vạn
Lộc |
|
9 |
39 |
Anna Chu Thị Thái |
KT 2 |
Giuse Chu Văn An |
Phú Xuân |
Phủ
Quỳ |
|
201 |
39 |
Maria Nguyễn Thị Nữ |
KT 2 |
Maria Nguyễn Thị Nhiên |
Tràng Lưu |
Ngàn
Sâu |
|
195 |
39 |
Matta Đoàn Thị Dung |
KT 2 |
Pet Đoàn Văn Lịch |
Tân Phong |
H.
Phương |
|
359 |
39 |
Anna Hoàng T. Hồng Anh |
VĐ 1 |
Phêrô Ng.Minh Hùng |
Kinh Nhuận |
Minh
Cầm |
|
332 |
39 |
Terexa Trần Thị Thiểu Quang |
VĐ 1 |
Phero Trần Việt Hoa |
Đông Yên |
Kỳ
Anh |
|
317 |
39 |
Anna Lê Thị Hồng |
VĐ1 |
Gioan Hoá |
Vĩnh Phước |
Hoà
Ninh |
|
248 |
39 |
Matta Lê Thị Hằng |
VĐ1 |
Giuse Lê Văn Toài |
Quèn Đông |
C.
Xuyên |
|
349 |
38.5 |
Anna Hoàng Thị Loan |
CB 3 |
Phêrô Hoàng Thế Hiền |
Kim Lũ |
Minh
Cầm |
|
14 |
38.5 |
Maria Nguyễn Thị Hà |
VĐ 1 |
Giuse Nguyễn Văn Nhàn |
Quy Chính |
Vạn
Lộc |
|
257 |
38.5 |
Anna Nguyễn Thị Nhung |
VĐ1 |
Phêrô Hơi |
Vĩnh Phước |
Hoà
Ninh |
|
8 |
38.5 |
Maria Hồ Thị Sương |
VĐ 1 |
Phêrô Hồ Minh Khẩn |
Cầu Rầm |
Cầu
Rầm |
|
351 |
38 |
Maria Ng. Thị Ngọc Ánh |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Xuân Linh |
Tân Hội |
Ngàn
Sâu |
|
309 |
38 |
Anna Tô Thị Nhị |
KT 2 |
Gioan Tô Đức Luyện |
Đá Nện |
Minh
Cầm |
|
315 |
38 |
Anna Ng.Thị Thu Hường |
KT 2 |
Gioan Nguyễn Trinh |
H.Phương |
H.
Phương |
|
138 |
38 |
Têrêxa Ng. Thị Quỳnh Hương |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Văn Trực |
Mỹ Dụ |
Cầu
Rầm |
|
191 |
38 |
Maria Ng.Thị Quỳnh Như |
VĐ 1 |
Gioan B. Ng. Văn Chính |
Tràng Lưu |
Ngàn
Sâu |
|
183 |
37.5 |
Maria Phạm Thị Hợp |
KT 2 |
Pet Phạm Đông |
Đồng Troóc |
Nguồn
Son |
|
279 |
37.5 |
Maria Hoàng Thị Duyên |
KT 2 |
Phêrô Hoàng Thanh Hiền |
Minh Cầm |
Minh
Cầm |
|
341 |
37.5 |
Maria Nguyễn Thị Nhung |
VĐ 1 |
Gioan B. Nguyễn Văn Châu |
Thổ Hoàng |
Ngàn
Sâu |
|
197 |
37.5 |
Anna Nguyễn Thị Hằng |
VĐ1 |
Giuse Nguyễn Thí Thanh |
Cồn Nâm |
Hoà
Ninh |
|
49 |
37 |
Maria Trần Thị My |
CB 3 |
Gioan Trần Văn Trinh |
Phú Xuân |
Phủ
Quỳ |
|
217 |
37 |
Matta Hoàng Thị Trà My |
CB3 |
Phêrô Hoàng Thai |
Văn Phú |
Hoà
Ninh |
|
325 |
37 |
Matta Ng.Thị Kim Liên |
CB 3 |
Matta Ng.Thị Duyên |
Thủy Vực |
H.
Phương |
|
216 |
37 |
Maria Phạm Thị Mỹ Phương |
KT 2 |
Phêrô Phạm Đ́nh Tuyên |
Đông Cường |
Nghĩa
Yên |
|
179 |
37 |
Maria Đinh Thị Hằng |
VĐ 1 |
Paulo Đinh Văn Khôi |
Vĩnh Giang |
Phủ
Quỳ |
|
335 |
37 |
Matta Hoàng Thị Kiều |
VĐ 1 |
Pet Hoàng Văn Thanh |
Nhân Thọ |
H.
Phương |
|
319 |
36.5 |
Maria Cao Thị Nga |
CB 3 |
Giuse Cao Hồng Nhiệm |
Tân Hội |
Minh
Cầm |
|
118 |
36.5 |
Maria
Bá Thị Oanh |
CB 3 |
Giuse
Bá Văn Côi |
Cầu Rầm |
Cầu
Rầm |
|
69 |
36.5 |
Têrêxa
Chu Thị Mận |
KT 2 |
Giuse Chu Văn Thọ |
Phú Xuân |
Phủ
Quỳ |
|
150 |
36.5 |
Anna Phan Thị Tú Linh |
KT 2 |
Pet Hương - MariaTuyết |
Tân Lộc |
Cửa
Lò |
|
198 |
36.5 |
Matta Nguyễn Thị Huyền |
KT2 |
Pet. Nguyễn Văn Nhuần |
Nhượng Bạn |
C.
Xuyên |
|
6 |
36.5 |
Maria Đặng Thị Dung |
KT 2 |
Phêrô Ba |
Bảo Nham |
Bảo
Nham |
|
107 |
36.5 |
Têrêsa Nguyễn Thị Hà |
VĐ 1 |
Giuse Nguyễn Văn Quang |
Mỹ Yên |
Nhân
Hoà |
|
167 |
36.5 |
Maria Đặng Thị Sương |
VĐ 1 |
Antôn Đặng Thái Huỳnh |
Xuân Mỹ |
Nhân
Hoà |
|
137 |
36.5 |
Giuse Trần Hoàng
Anh |
VĐ 1 |
Gioan B. Trần Văn Dung |
Nhân Ḥa |
Nhân
Hoà |
|
2 |
36.5 |
Maria Nguyễn Thị Thương |
VĐ 1 |
Giuse Nguyễn Trọng Cậy |
Đồng Lam |
Bột
Đà |
|
152 |
36.5 |
Maria Phan Thị Phương |
VĐ 1 |
Micae Phan Văn Quang |
Sơn La |
Bột
Đà |
|
307 |
36 |
Phêrô Cao Văn
Lợi |
CB3 |
Phêrô Cao Văn Thanh |
Cồn sẻ |
Hoà
Ninh |
|
306 |
36 |
Maria Trần Thị Hồng Lan |
KT 2 |
Matta Lê Thị Thành |
Đông Tràng |
Nghĩa
Yên |
|
288 |
36 |
Matta Nguyễn Thị Thùy |
KT2 |
Pet. Nguyễn Duy Trinh |
Nhượng Bạn |
C.
Xuyên |
|
132 |
36 |
Maria Nguyễn Thị Tin |
KT 2 |
Micae Nguyễn Đức Hưng |
Bột Đà |
Bột
Đà |
|
109 |
35.5 |
PXC
Nguyễn Quốc Huy |
CB 3 |
PXC
Nguyễn Văn Hiền |
Cồn Cả |
Phủ
Quỳ |
|
247 |
35.5 |
Anna Hoàng Thị Duyên |
CB3 |
Phêrô Vinh |
Liên Hoà |
Hoà
Ninh |
|
273 |
35.5 |
Matta Ng. Thị Tuyết |
KT 2 |
Pet Ng. Duy Sinh |
Hà Lời |
Nguồn
Son |
|
243 |
35.5 |
Matta
Cao Thị Lư |
KT 2 |
Pet Cao Văn Thành |
Hà Lời |
Nguồn
Son |
|
269 |
35.5 |
Maria Hoàng Thị Nguyệt |
VĐ 1 |
Phêrô Hoàng Văn Quư |
Phù Kinh |
Minh
Cầm |
|
159 |
35 |
Anna Nguyễn Thị Nhung |
KT 2 |
Giuse Nguyễn Văn Thông |
Đồng Tâm |
Phủ
Quỳ |
|
287 |
35 |
Maria Nguyễn Thị Hoa |
VĐ1 |
Phêrô Ng. Văn Hài |
Cồn sẻ |
Hoà
Ninh |
|
346 |
34.5 |
Anna Hồ Thị Hà |
CB 3 |
Phaolô Hồ Văn Minh |
Kẻ Mui |
Nghĩa
Yên |
|
241 |
34.5 |
Maria Trần Thị Thảo |
CB 3 |
Gioan B. Trần Xuân Hà |
Thịnh Lạc |
Ngàn
Sâu |
|
301 |
34 |
Anna Nguyễn Thị Ny |
CB 3 |
Gioan Nguyễn Viết Thắng |
Thượng B́nh |
Ngàn
Sâu |
|
89 |
34 |
Giuse Trần Thanh Tùng |
VĐ 1 |
Giuse Trần Văn
Hậu |
Vĩnh Giang |
Phủ
Quỳ |
|
227 |
34 |
Matta Mai Thị Trang |
VĐ1 |
Giuse Mai Xuân Lân |
Cồn Nâm |
Hoà
Ninh |
|
193 |
33.5 |
Maria Nguyễn Thị Ánh |
CB 3 |
Giuse Ng. Định |
Đồng
Troóc |
Nguồn
Son |
|
223 |
33.5 |
Matta Hoàng Thị Hương |
CB 3 |
Gioan Hoàng Ngọc Hạnh |
Đồng Troóc |
Nguồn
Son |
|
129 |
33.5 |
Têrêxa Nguyễn Thị Huyền |
KT 2 |
Maria Nguyễn Thị Sinh |
Nghĩa Thành |
Phủ
Quỳ |
|
357 |
33.5 |
Phêrô Hoàng Dần |
KT2 |
Phêrô Hoàng Thắng |
Văn Phú |
Hoà
Ninh |
|
267 |
32.5 |
Matta
Hoàng Thị Hiền |
KT2 |
Phêrô Hoàng Quang |
Văn Phú |
Hoà
Ninh |
|
291 |
30 |
Maria Phan T. Hồng Nhung |
KT 2 |
Phaolô Phan Văn Mạnh |
Gia Phố |
Ngàn
Sâu |
|
59 |
30 |
Gioan Trần Xuân Nhiên |
VĐ 1 |
Gioan Trần Xuân Thủy |
Phú Xuân |
Phủ
Quỳ |
|
149 |
29.5 |
Phêrô Vơ Đức Đôn |
VĐ 1 |
Phêrô Vơ Văn Minh |
Nghĩa Thành |
Phủ
Quỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|