KẾT QUẢ THI GIÁO LÝ GIÁO
PHẬN NĂM 2012 |
(XẾP THEO
THỨ TỰ ABC) |
B.danh |
Điểm |
Tên thí sinh |
Lớp |
Tên cha, mẹ |
Giáo xứ |
Giáo hạt |
136 |
46.5 |
Antôn
Nguyễn Hồng Ân |
CB 3 |
Antôn
Nguyệt |
Rú Đất |
Bảo Nham |
45 |
45 |
Maria Ng.
Thị Vân Anh |
KT 2 |
Paul.
Nguyễn Trọng Hòa |
Đồng
Sơn |
Xã Đoài |
92 |
45 |
Maria Hoàng
Thị Lan Anh |
VĐ 1 |
Micae Hoàng
Đình Đông |
Sơn La |
Bột Đà |
13 |
43 |
Maria Phạm.
Thị Trâm Anh |
CB 3 |
Antôn Phạm
Đình Thúy |
Vạn
Phần |
Đ. Tháp |
50 |
42.5 |
Anna Ng.
Thị Phương Anh |
VĐ 1 |
Jos Minh – Anna
Thu |
Tân Lộc |
Cửa Lò |
169 |
41.5 |
Maria Trần
Thị Quý Anh |
CB 3 |
Giuse Trần
Đình Ngọc |
Đồng Tâm |
Phủ Quỳ |
323 |
40.5 |
Anna Ng.
Thị Lan Anh |
VĐ 1 |
Pet Lê Công
Hạnh |
Đồng
Troóc |
Nguồn Son |
359 |
39 |
Anna Hoàng T.
Hồng Anh |
VĐ 1 |
Phêrô Ng.Minh
Hùng |
Kinh Nhuận |
Minh Cầm |
137 |
36.5 |
Giuse Trần
Hoàng Anh |
VĐ 1 |
Gioan B.
Trần Văn Dung |
Nhân Hòa |
Nhân Hoà |
64 |
40 |
Maria Hoàng
Thị Ánh |
CB 3 |
Phêrô Hoàng
Văn Hồng |
Mô Vĩnh |
Vạn Lộc |
351 |
38 |
Maria Ng.
Thị Ngọc Ánh |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Xuân Linh |
Tân Hội |
Ngàn Sâu |
193 |
33.5 |
Maria
Nguyễn Thị Ánh |
CB 3 |
Giuse Ng.
Định |
Đồng Troóc |
Nguồn Son |
305 |
44 |
Giuse Mai
Văn Bắc |
VĐ 1 |
Giuse Mai Nhân |
Chợ Sàng |
H. Phương |
240 |
44.5 |
Têrêxa Nguyễn
Thị Bích |
KT2 |
Gioan Nguyễn
Tuấn |
Kim Lâm |
Can Lộc |
17 |
43 |
Maria
Nguyễn Thị Cậy |
VĐ 1 |
Giuse
Nguyễn Đức Việt |
Xuân Kiều |
Nhân Hoà |
61 |
43 |
Têrêxa
Nguyễn Thị Chi |
CB 3 |
GB. Nguyễn
Văn Minh |
Thanh Dạ |
Th. Nghĩa |
303 |
43 |
Anna Phạm
Dung Chi |
KT 2 |
Pet Phạm
Văn Hùng |
Trung Quán |
Nguồn Son |
73 |
44 |
Têrêsa Lê
Thị Ngọc Chiên |
CB 3 |
Phêrô Lê Văn
Thủy |
Yên Lý |
Đ. Tháp |
347 |
40 |
Phêrô Trần
Văn Chiến |
VĐ1 |
Phêrô Trần
Văn Trường |
Diên
trường |
Hoà Ninh |
11 |
45.5 |
Gioan Lê Văn
Chung |
VĐ 1 |
Phêrô Lê Văn
Trọng |
Th. Nghĩa |
Th. Nghĩa |
128 |
41 |
Antôn
Nguyễn Văn Chương |
VĐ 1 |
Giuse
Nguyễn Văn Quyền |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
185 |
43 |
Anna Phan
Thị Cúc |
VĐ 1 |
Pet Phan
Quyền |
H.Phương |
H. Phương |
314 |
47.5 |
Maria
Nguyễn Thị Cương |
VĐ 1 |
Gioan
Nguyễn Văn An |
Văn Hạnh |
Văn Hạnh |
357 |
33.5 |
Phêrô Hoàng
Dần |
KT2 |
Phêrô Hoàng
Thắng |
Văn Phú |
Hoà Ninh |
4 |
44 |
Maria Phạm
Thị Đào |
CB 3 |
Phêrô Phạm
Văn Giảng |
Mô Vĩnh |
Vạn Lộc |
230 |
41 |
Têrêxa Trần Thị
Diểm |
VĐ1 |
Antôn Trần Văn
Tuấn |
Kim Lâm |
Can Lộc |
112 |
43.5 |
Giuse Trần Quốc Diễn |
CB 3 |
Giuse Trần Quốc Phú |
Bột Đà |
Bột Đà |
158 |
42.5 |
Maria Ng.
Thị Bích Diệp |
VĐ 1 |
Phêrô
Nguyễn Văn Cảnh |
Kẻ Gai |
Cầu Rầm |
355 |
46 |
Matta
Nguyễn Thị Điệp |
CB 3 |
Pet Nguyễn
Văn Phán |
Xuân Hòa |
H. Phương |
358 |
41 |
Pet. Trần
Văn Điệp |
CB3 |
Matta Võ
Thị Hoàn |
Quèn Đông |
C. Xuyên |
101 |
47.5 |
Gioan
Nguyễn Văn Diệu |
VĐ 1 |
Phêrô
Nguyễn Quế |
Lộc
Thủy |
Th. Nghĩa |
342 |
44 |
Maria Trần
Thị Đợi |
KT 2 |
Maria Trần
Thị Đợi |
Quý Hoà |
Kỳ Anh |
149 |
29.5 |
Phêrô Võ
Đức Đôn |
VĐ 1 |
Phêrô Võ Văn
Minh |
Nghĩa Thành |
Phủ Quỳ |
164 |
44 |
Maria
Nguyễn Thị Đông |
VĐ 1 |
Phêrô
Nguyễn Văn Đức |
Vạn Lộc |
Vạn Lộc |
308 |
46.5 |
Pet. Lê Văn
Đức |
VĐ1 |
Pet. Lê Văn
Lương |
Nhượng
Bạn |
C. Xuyên |
22 |
46 |
Maria Phan
Thị Đức |
CB 3 |
J.B Phan Tâm
Cường |
Quan Lãng |
Bột Đà |
60 |
45 |
Maria
Nguyễn thị Đức |
KT 2 |
Phêrô Sơn -
Maria Hồng |
Lộc Mỹ |
Cửa Lò |
108 |
44.5 |
Maria
Đặng Thị Hồng Dung |
KT 2 |
Giuse
Đặng Văn Chính |
Yên Đại |
Cầu Rầm |
47 |
42 |
Maria
Nguyễn Thị Dung |
VĐ 1 |
Phaolô
Nguyễn Văn Loan |
Xuân Kiều |
Nhân Hoà |
195 |
39 |
Matta Đoàn
Thị Dung |
KT 2 |
Pet Đoàn
Văn Lịch |
Tân Phong |
H. Phương |
6 |
36.5 |
Maria
Đặng Thị Dung |
KT 2 |
Phêrô Ba |
Bảo Nham |
Bảo Nham |
23 |
47 |
Anna Cao
Thị Dương |
VĐ 1 |
Phêrô Cao Yên |
Trung Song |
Đ. Tháp |
299 |
44.5 |
Phêrô
Nguyễn Hải Dương |
VĐ 1 |
Phêrô
Ng.Quốc Vì |
Đá Nện |
Minh Cầm |
231 |
42.5 |
Giuse
Nguyễn Quốc Dương |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Quốc Hai |
Ninh
Cường |
Ngàn Sâu |
162 |
41.5 |
Maria Trần
Thị Dương |
KT 2 |
Micae Trần
Văn Ngọc |
Bột Đà |
Bột Đà |
78 |
42.5 |
Giuse Ng. Trường Duy |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Đức Hoàng |
Yên Đại |
Cầu Rầm |
356 |
46.5 |
Têrêxa
Nguyễn Thị Duyên |
VĐ 1 |
Phanxicô Ng.
Quang Diệm |
Kẻ Mui |
Nghĩa Yên |
275 |
42.5 |
Matta Trần
Thị Duyên |
VĐ 1 |
Gc Trần
Khởi |
Nhân Thọ |
H. Phương |
225 |
39.5 |
Matta Trần
Thị Mỹ Duyên |
KT 2 |
Pet Trần
Đức Mạnh |
Xuân Hòa |
H. Phương |
279 |
37.5 |
Maria Hoàng
Thị Duyên |
KT 2 |
Phêrô Hoàng Thanh
Hiền |
Minh Cầm |
Minh Cầm |
247 |
35.5 |
Anna Hoàng
Thị Duyên |
CB3 |
Phêrô Vinh |
Liên Hoà |
Hoà Ninh |
134 |
46 |
Anna Nguyễn
Thị Gái |
VĐ 1 |
Phaolô
Nguyễn Văn Hoài |
Phúc Yên |
Vạn Lộc |
245 |
46.5 |
Maria Hồ
Thị Hồng Giang |
VĐ 1 |
Pet Hồ
Văn Tấn |
Đan Sa |
H. Phương |
111 |
46 |
Maria Ng.
Thị Hương Giang |
KT 2 |
Phêrô
Ng.Đức Thành |
Phú Yên |
Th. Nghĩa |
177 |
42 |
Maria Trần
Thị Giang |
KT 2 |
Antôn Trần
Văn Tịnh |
Mẫu Lâm |
Nhân Hoà |
67 |
41.5 |
Maria
Nguyễn Thị Giáo |
CB 3 |
Gioan
Nguyễn Đức Khanh |
Xuân Kiều |
Nhân Hoà |
26 |
47.5 |
Têrêsa
Nguyễn Thị Gương |
VĐ 1 |
Giuse Sinh |
Bảo Nham |
Bảo Nham |
51 |
45.5 |
Anna Phan
Thị Hà |
KT 2 |
GB. Phan
Thuận |
Cẩm
Trường |
Th. Nghĩa |
254 |
45.5 |
Maria
Nguyễn Thị Hà |
VĐ 1 |
JB. Nguyễn
Văn Hùng |
Lộc
Thủy |
Văn Hạnh |
103 |
45 |
Anna Nguyễn Thị Hà |
CB 3 |
Matthia Nguyễn Hậu |
Đăng Cao |
Đ. Tháp |
302 |
44.5 |
Terexa Trần
Thị Hà |
VĐ 1 |
Phero Trần
Văn Diện |
Quý Hoà |
Kỳ Anh |
334 |
44 |
Anna Nguyễn
Thị Hà |
CB 3 |
Phêrô
Nguyễn Văn Ngại |
Thủ Chỉ |
Văn Hạnh |
199 |
44 |
Anna Phạm
Thị Hà |
CB 3 |
Anna Lê Thị
Lệ |
Kinh Nhuận |
Minh Cầm |
87 |
43.5 |
Maria Nguyễn Thị Hà |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Văn Thắng |
Xuân Kiều |
Nhân Hoà |
210 |
43.5 |
Anna Trần Thị Hà |
KT2 |
Phêrô Trần Văn
Đàn |
Kim Lâm |
Can Lộc |
31 |
41.5 |
Têrêxa Hồ
Thị Hà |
CB 3 |
Maria
Nguyễn Thị Tuyết |
Thanh Dạ |
Th. Nghĩa |
14 |
38.5 |
Maria
Nguyễn Thị Hà |
VĐ 1 |
Giuse
Nguyễn Văn Nhàn |
Quy Chính |
Vạn Lộc |
107 |
36.5 |
Têrêsa
Nguyễn Thị Hà |
VĐ 1 |
Giuse
Nguyễn Văn Quang |
Mỹ Yên |
Nhân Hoà |
346 |
34.5 |
Anna Hồ
Thị Hà |
CB 3 |
Phaolô Hồ
Văn Minh |
Kẻ Mui |
Nghĩa Yên |
146 |
40 |
Têrêsa Hàm
Thị Hải |
VĐ 1 |
Phaolô Ái |
Rú Đất |
Bảo Nham |
282 |
49 |
Nguyễn Thị Hằng |
KT 2 |
Phero
Nguyễn Thị Hợi |
Đông Yên |
Kỳ Anh |
220 |
43 |
Maria Trần Thị
Hằng |
CB3 |
Antôn Trần Văn
Hanh |
Kim Lâm |
Can Lộc |
344 |
43 |
Maria Trần
Thị Thúy Hằng |
VĐ 1 |
Giuse Trần
Văn Minh |
Lộc
Thủy |
Văn Hạnh |
127 |
41.5 |
Maria
Nguyễn Thị Hằng |
CB 3 |
Phêrô
Nguyễn Văn Châu |
Xuân Kiều |
Nhân Hoà |
85 |
41 |
Maria Trịnh
Thị Hằng |
CB 3 |
Ant. Trịnh
Văn Thông |
Thượng
Lộc |
Xã Đoài |
289 |
39 |
Anna Hoàng T. Thu Hằng |
CB 3 |
Giuse Hoàng Văn. Hoan |
Phù Kinh |
Minh Cầm |
248 |
39 |
Matta Lê
Thị Hằng |
VĐ1 |
Giuse Lê Văn
Toài |
Quèn Đông |
C. Xuyên |
197 |
37.5 |
Anna Nguyễn
Thị Hằng |
VĐ1 |
Giuse
Nguyễn Thí Thanh |
Cồn Nâm |
Hoà Ninh |
179 |
37 |
Maria Đinh
Thị Hằng |
VĐ 1 |
Paulo Đinh
Văn Khôi |
Vĩnh Giang |
Phủ Quỳ |
156 |
42 |
Maria
Đặng Thị Hạnh |
KT 2 |
Phêrô
Cương |
Làng Rào |
Bảo Nham |
30 |
45 |
Anna Nguyễn
Thị Hậu |
KT 2 |
Giuse Trung –
Anna Lĩnh |
Lập
Thạch |
Cửa Lò |
239 |
45 |
Giuse Hoàng Xuân
Hiến |
VĐ 1 |
Giuse Hoàng
Văn Hoan |
Phù Kinh |
Minh Cầm |
16 |
46.5 |
Maria
Nguyễn Thị Hiền |
CB 3 |
Gioan Duyệt |
Hội Yên |
Bảo Nham |
117 |
45.5 |
Anna Nguyễn
Thị Hiền |
KT 2 |
Gioan
Nguyễn Văn Quát |
Nhân Hòa |
Nhân Hoà |
312 |
45.5 |
Maria Đậu Thị Hiền |
KT 2 |
Gioan
Đậu Vĩnh Nhiệm |
Dũ Lộc |
Kỳ Anh |
27 |
43 |
Têrêsa
Trương Thị Hiền |
KT 2 |
Phêrô
Trương Văn Bình |
Mỹ Yên |
Nhân Hoà |
345 |
43 |
Maria
Nguyễn Thị Hiền |
KT 2 |
Pet Ng.Hữu
Đường |
Chợ Sàng |
H. Phương |
265 |
41 |
Matta
Ng.Thị Thu Hiền |
CB 3 |
Pet Nguyễn
Thế Lực |
Thủy
Vực |
H. Phương |
318 |
41 |
Maria
Dương Thu Hiền |
KT2 |
Antôn
Dương Văn Lương |
Lạc Sơn |
C. Xuyên |
310 |
40.5 |
Maria Nguyễn Thị
Hiền |
CB3 |
Phêrô Nguyễn Hoàng |
Hòa Mỹ |
Can Lộc |
329 |
40 |
Anna Đinh
Thị Hiền |
VĐ 1 |
Anna Ngô
Thị Cầm |
Đá Nện |
Minh Cầm |
267 |
32.5 |
Matta Hoàng Thị Hiền |
KT2 |
Phêrô Hoàng
Quang |
Văn Phú |
Hoà Ninh |
339 |
41 |
Anna Nguyễn
Thế Hiếu |
KT 2 |
Phêrô Ng.Văn
Phúc |
Kinh Nhuận |
Minh Cầm |
271 |
39 |
Luca Nguyễn Tiến Hổ |
CB 3 |
Giuse Nguyễn Quốc Hoàn |
Ninh
Cường |
Ngàn Sâu |
38 |
42.5 |
Maria
Nguyễn Thị Hoa |
VĐ 1 |
Phêrô
Nguyễn Văn Tâm |
Mỹ Dụ |
Cầu Rầm |
72 |
42 |
Maria Hồ Thị Hoa |
KT 2 |
Phanxicô Hồ
Sỹ Minh |
Quan Lãng |
Bột Đà |
205 |
40.5 |
Matta
Trương Thị Hoa |
CB 3 |
Gc
Trương Văn Thi |
Nhân Thọ |
H. Phương |
62 |
39.5 |
Maria
Nguyễn Thị Hoa |
VĐ 1 |
Giuse
Nguyễn Văn Tràng |
Lãng
Điền |
Bột Đà |
287 |
35 |
Maria
Nguyễn Thị Hoa |
VĐ1 |
Phêrô Ng.
Văn Hài |
Cồn sẻ |
Hoà Ninh |
74 |
45 |
Maria Trần
Thị Hòa |
VĐ 1 |
Phêrô Trần
Bá Cầm |
Quy Chính |
Vạn Lộc |
66 |
42 |
Anna Phan Thị Hòa |
KT 2 |
Phêrô Thân |
Ngọc Long |
Bảo Nham |
200 |
47 |
Maria Trần Thị
Hoài |
VĐ1 |
Phêrô Trần Văn
Kính |
Kim Lâm |
Can Lộc |
79 |
45.5 |
Maria Trần
Thị Hoài |
CB 3 |
Paulo Trần
Văn Giới |
Vĩnh Giang |
Phủ Quỳ |
218 |
43 |
Maria
Nguyễn Thị Hoài |
VĐ1 |
Antôn Ng Huy Phúc |
Vĩnh
Phước |
C. Xuyên |
268 |
41 |
Matta
Nguyễn Thị Hoài |
CB3 |
Pet. Nguyễn
Phươnghởi |
Ngô Xá |
C. Xuyên |
290 |
47 |
Giuse Nguyễn Văn
Hoàng |
VĐ1 |
Phê rô Nguyễn
Viết Tâm |
Hòa Mỹ |
Can Lộc |
102 |
42.5 |
Micae Trần
Văn Hoàng |
KT 2 |
Micae Trần
Văn Công |
Bột Đà |
Bột Đà |
336 |
47 |
Têrêxa Võ
Thị Hồng |
KT 2 |
Gioan Võ Hòa |
Kẻ Mui |
Nghĩa Yên |
86 |
43 |
Maria Phạm
Thị Hồng |
VĐ 1 |
Giuse
Phượng |
Hội Yên |
Bảo Nham |
253 |
41 |
Matta Đinh
Thị Hồng |
CB 3 |
Giuse Đinh
Văn Sơn |
Yeen giang |
Nguồn Son |
317 |
39 |
Anna Lê Thị
Hồng |
VĐ1 |
Gioan Hoá |
Vĩnh
Phước |
Hoà Ninh |
183 |
37.5 |
Maria Phạm
Thị Hợp |
KT 2 |
Pet Phạm
Đông |
Đồng
Troóc |
Nguồn Son |
142 |
44 |
Têrêxa
Đặng Thị Huế |
CB 3 |
Micae
Đặng Đình Bảo |
Yên Lĩnh |
Bột Đà |
40 |
41.5 |
Giuse
Nguyễn Trọng Hùng |
CB 3 |
Giuse
Định – Maria Hòe |
Lập
Thạch |
Cửa Lò |
238 |
41 |
Giuse Lê Văn
Hùng |
CB3 |
Giuse Lê Văn
Luật |
Lạc Sơn |
C. Xuyên |
277 |
40 |
Phêrô Phạm sỹ Hùng |
CB3 |
Phêrô Tường |
Vĩnh
Phước |
Hoà Ninh |
203 |
42.5 |
Anna Ng.
Thị Hương |
VĐ 1 |
Giuse
Nguyễn Văn Dần |
Đồng
Troóc |
Nguồn Son |
170 |
42.5 |
Têrêsa
Nguyễn Thị Hương |
VĐ 1 |
Gioan Thắng
– Anna Hoa |
Trang Cảnh |
Cửa Lò |
130 |
41 |
Maria Hoàng
Thị Hương |
CB 3 |
Giuse Hiếu |
Trang Cảnh |
Cửa Lò |
138 |
38 |
Têrêxa Ng.
Thị Quỳnh Hương |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Văn Trực |
Mỹ Dụ |
Cầu Rầm |
223 |
33.5 |
Matta Hoàng
Thị Hương |
CB 3 |
Gioan Hoàng
Ngọc Hạnh |
Đồng
Troóc |
Nguồn Son |
315 |
38 |
Anna Ng.Thị
Thu Hường |
KT 2 |
Gioan
Nguyễn Trinh |
H.Phương |
H. Phương |
109 |
35.5 |
PXC Nguyễn Quốc Huy |
CB 3 |
PXC Nguyễn Văn Hiền |
Cồn Cả |
Phủ Quỳ |
94 |
47.5 |
Maria Ng. Thị Thu Huyền |
CB 3 |
Phêrô Nguyễn Văn Quang |
Vạn Lộc |
Vạn Lộc |
260 |
47.5 |
Anna Trần Thị
Huyền |
VĐ1 |
Gioan Trần Hiểu |
Hòa Mỹ |
Can Lộc |
304 |
46.5 |
Anna
Trương Thị Thu Huyền |
CB 3 |
Phêrô
Trương Văn Hiệp |
Trung Nghĩa |
Văn Hạnh |
280 |
44.5 |
Têrêxa Đậu
Thị Huyền |
CB3 |
Giuse Đậu Lý |
Hòa Mỹ |
Can Lộc |
3 |
42 |
Cêcilia
Nguyễn Thị Huyền |
KT 2 |
Phaolô
Nguyễn Lộc |
Phú linh |
Đ. Tháp |
281 |
42 |
Maria Lê
Thị Huyền |
VĐ 1 |
Antôn Lê Văn
Thạch |
Ninh
Cường |
Ngàn Sâu |
80 |
41.5 |
Têrêsa Mai
Thị Huyền |
VĐ 1 |
Giuse Trí – Anna
An |
Trang Cảnh |
Cửa Lò |
295 |
40 |
Matta Phạm Thúy Huyền |
CB 3 |
Pet Phạm Văn Liêu |
Chợ Sàng |
H. Phương |
198 |
36.5 |
Matta
Nguyễn Thị Huyền |
KT2 |
Pet. Nguyễn
Văn Nhuần |
Nhượng
Bạn |
C. Xuyên |
129 |
33.5 |
Têrêxa
Nguyễn Thị Huyền |
KT 2 |
Maria
Nguyễn Thị Sinh |
Nghĩa Thành |
Phủ Quỳ |
326 |
48.5 |
Maria Phạm
Thị Khánh |
VĐ 1 |
Antôn Phạm
Mỹ |
Kẻ
Đọng |
Nghĩa Yên |
168 |
46.5 |
Têrêxa Ng.
Thị Kim Khuyên |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Văn Phục |
Mỹ Dụ |
Cầu Rầm |
335 |
37 |
Matta Hoàng
Thị Kiều |
VĐ 1 |
Pet Hoàng
Văn Thanh |
Nhân Thọ |
H. Phương |
105 |
46 |
Maria
Nguyễn Thị Kim |
KT 2 |
Jos. Nguyễn
Đình Chính |
Bố Sơn |
Xã Đoài |
322 |
43 |
Maria Phan
Thị Hồng Lam |
CB 3 |
Phaolo Phan Xuân |
Dũ Thành |
Kỳ Anh |
235 |
40.5 |
Têrêxa Trần
Thị Lam |
CB 3 |
Pet Trần Bé |
H.Phương |
H. Phương |
153 |
46 |
Têrêsa Phan
Thị Lan |
KT 2 |
Phêrô Phan
Văn Quảng |
Yên Lý |
Đ. Tháp |
192 |
44.5 |
Matta Ng.
Thị Huyền Lan |
KT 2 |
Phero Ng. Xuân
Dượng |
Đông Yên |
Kỳ Anh |
343 |
42.5 |
Matta Võ
Thị Lan |
CB 3 |
Võ Phi Sơn,
Nguyễn Thị Tuyết |
Trung Quán |
Nguồn Son |
187 |
41.5 |
Matta
Nguyễn Thị Lan |
CB3 |
Micae
Nguyễn Đức Hậu |
Cồn Nâm |
Hoà Ninh |
306 |
36 |
Maria Trần
Thị Hồng Lan |
KT 2 |
Matta Lê
Thị Thành |
Đông Tràng |
Nghĩa Yên |
311 |
41 |
Têrêsa
Nguyễn Thị Lành |
VĐ 1 |
Phêrô
Nguyễn Văn Hứa |
Thọ Vực |
Ngàn Sâu |
352 |
45.5 |
Maria Hoàng
Thị Lệ |
CB 3 |
Giuse Hoàng
Văn Nhân |
Dũ Thành |
Kỳ Anh |
222 |
45.5 |
Matta Ng.
Thị Thu Lệ |
KT 2 |
Phero
Nguyễn Danh Mạn |
Đông Yên |
Kỳ Anh |
125 |
44 |
Anna Nguyễn
Thị Liên |
VĐ 1 |
Pét. Nguyễn
Văn Tình |
Trang Nứa |
Xã Đoài |
325 |
37 |
Matta
Ng.Thị Kim Liên |
CB 3 |
Matta
Ng.Thị Duyên |
Thủy
Vực |
H. Phương |
1 |
48.5 |
Anna Phan
Thị Linh |
CB 3 |
GB. Phan Văn
Thăng |
Cẩm
Trường |
Th. Nghĩa |
234 |
48 |
Têrêxa Hoàng Thùy
Linh |
KT 2 |
Phêrô Hoàng
Đình Nam |
Trung Nghĩa |
Văn Hạnh |
24 |
46.5 |
Matta Đinh
Thị Mỹ Linh |
KT 2 |
Phaolô Đinh
Văn Lành |
Trang Đen |
Vạn Lộc |
264 |
46 |
Maria
Nguyễn Thị Linh |
KT 2 |
Luca Nguyễn
Văn Ôn |
Kẻ Đông |
Văn Hạnh |
178 |
43.5 |
Maria Phạm
Thị Ánh Linh |
CB 3 |
Têrêxa Trần
Thị Huyên |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
110 |
43.5 |
Têrêsa Trần
Thị Linh |
VĐ 1 |
Gioan Loan –
Maria Lĩnh |
Trang Cảnh |
Cửa Lò |
135 |
43 |
Maria
Nguyễn Thị Linh |
KT 2 |
Jos. Nguyễn
Văn Sen |
Bố Sơn |
Xã Đoài |
186 |
42.5 |
Têrêxa Trần
Thị Khánh Linh |
KT 2 |
Đôminicô
Trần Hường |
Nghĩa Yên |
Nghĩa Yên |
58 |
41.5 |
Maria Ngô Khánh
Linh |
CB 3 |
Antôn Ngô Xuân
Dương |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
350 |
41.5 |
Matta Nguyễn
Thùy Linh |
VĐ1 |
Antôn Nguyễn Minh Châu |
Gia Hòa |
Can Lộc |
154 |
40.5 |
Maria Trần
Thị Mỹ Linh |
CB 3 |
Phêrô Trần
Văn Thuyên |
Quy Chính |
Vạn Lộc |
115 |
39.5 |
Tx. Hoàng Thị Linh |
CB 3 |
Ant. Hoàng Nghĩa Ngoãn |
Xã Đoài |
Xã Đoài |
249 |
39.5 |
Maria Nguyễn Thị Linh |
KT 2 |
Giuse Ng.
văn Sơn |
Phù Kinh |
Minh Cầm |
55 |
39 |
Maria
Nguyễn Thị Linh |
CB 3 |
Pet. Nguyễn
Văn Hoài |
Xã Đoài |
Xã Đoài |
144 |
39 |
Anna Trần
Thị Mỹ Linh |
KT 2 |
Antôn Trần
Công Sinh |
Yên Lạc |
Vạn Lộc |
150 |
36.5 |
Anna Phan
Thị Tú Linh |
KT 2 |
Pet
Hương - MariaTuyết |
Tân Lộc |
Cửa Lò |
328 |
42.5 |
Matta
Nguyễn Thị Loan |
CB3 |
Pet. Ng Huy
Hồng |
Nhượng
Bạn |
C. Xuyên |
349 |
38.5 |
Anna
Hoàng Thị Loan |
CB 3 |
Phêrô Hoàng
Thế Hiền |
Kim Lũ |
Minh Cầm |
233 |
42.5 |
Maria Hoàng
Thị Lỡi |
VĐ 1 |
Giuse Hoàng
Văn Định |
Đồng
Troóc |
Nguồn Son |
307 |
36 |
Phêrô Cao
Văn Lợi |
CB3 |
Phêrô Cao
Văn Thanh |
Cồn sẻ |
Hoà Ninh |
324 |
45.5 |
Pet. Nguyễn
Thanh Long |
KT 2 |
Pet. Nguyễn
Văn Hùng |
Văn Hạnh |
Văn Hạnh |
34 |
42 |
Maria Đinh
Thị Long |
CB 3 |
Phêrô Đinh
Văn Hứa |
Mô Vĩnh |
Vạn Lộc |
57 |
44 |
Maria Phạm
Thị Luận |
KT 2 |
Gioan Phạm
Ngọc Sự |
Xuân Kiều |
Nhân Hoà |
297 |
43 |
Phêrô Mai
Văn Lương |
KT2 |
Phêrô Mai
Văn Hạnh |
Văn Phú |
Hoà Ninh |
206 |
46 |
Maria Đào
Thị Ly |
VĐ 1 |
Giuse Đào
Thanh Hùng |
Nghĩa Yên |
Nghĩa Yên |
106 |
43.5 |
Anna Nguyễn Thị Ly |
CB 3 |
Phêrô Thái |
Ngọc Long |
Bảo Nham |
243 |
35.5 |
Matta Cao Thị Ly |
KT 2 |
Pet Cao Văn
Thành |
Hà Lời |
Nguồn Son |
278 |
46 |
Maria
Nguyễn Thị Mai |
VĐ1 |
Pet. Ng Văn
Danh |
Ngô Xá |
C. Xuyên |
69 |
36.5 |
Têrêxa Chu Thị Mận |
KT 2 |
Giuse Chu
Văn Thọ |
Phú Xuân |
Phủ Quỳ |
360 |
41 |
Maria Nguyễn Thị
Hoa May |
KT2 |
Giuse Nguyễn
Bường |
Tân Thành |
Can Lộc |
10 |
43.5 |
Maria
Nguyễn Thị Mến |
CB 3 |
Giuse Sáng –
Têrêxa Khuyên |
Làng Anh |
Cửa Lò |
120 |
39.5 |
Maria
Đậu Thị Nhu Mì |
KT 2 |
Jos Yên – Anna
Sinh |
Tân Lộc |
Cửa Lò |
228 |
44.5 |
Giuse
Nguyễn Văn Minh |
KT2 |
Giuse Ng Văn
Đường |
Vạn Thành |
C. Xuyên |
37 |
42 |
Phêrô
Nguyễn Đình Minh |
CB 3 |
Phêrô Ng.
Đình Khanh |
Mỹ Yên |
Nhân Hoà |
213 |
40.5 |
GB Ngô Văn
Minh |
KT 2 |
Gb Ngô Văn
Ninh |
Gia Hưng |
Nguồn Son |
160 |
44.5 |
Têrêsa Lê
Thị Xuân Mơ |
CB 3 |
Giuse Hiển
– Maria Thái |
Trang Cảnh |
Cửa Lò |
100 |
40.5 |
Têrêxa Lê Thị Hà My |
CB 3 |
Giuse Quảng |
Tân Lộc |
Cửa Lò |
49 |
37 |
Maria Trần
Thị My |
CB 3 |
Gioan Trần
Văn Trinh |
Phú Xuân |
Phủ Quỳ |
217 |
37 |
Matta Hoàng
Thị Trà My |
CB3 |
Phêrô Hoàng
Thai |
Văn Phú |
Hoà Ninh |
145 |
44.5 |
Maria
Nguyễn Thị Mỹ |
CB 3 |
Jos. Nguyễn
Văn Sỹ |
Bùi Ngọa |
Xã Đoài |
36 |
43 |
Phêrô
Nguyễn Cảnh Mỹ |
KT 2 |
Phêrô Hòa |
Bảo Nham |
Bảo Nham |
244 |
46.5 |
Maria Lê
Thị Thu Na |
CB 3 |
Giuse Lê Văn
Toàn |
Tịnh Giang |
Văn Hạnh |
151 |
48 |
Phêrô Phạm
Văn Nam |
CB 3 |
GB. Phạm
Văn Cao |
Mành Sơn |
Th. Nghĩa |
91 |
45.5 |
Têrêxa Trần Thị Nam |
CB 3 |
GB. Trần Đức Huy |
Phú Yên |
Th. Nghĩa |
283 |
42.5 |
Giuse Lê Thanh Nam |
CB 3 |
Giuse Lê Thanh
Dương |
Khe Gát |
Nguồn Son |
340 |
45 |
Maria Trần Thị
Nga |
CB3 |
Phêrô Trần Văn
Hoàng |
Trại Lê |
Can Lộc |
56 |
45 |
Maria Lê
Thị Nga |
VĐ 1 |
Phaolô Mạo |
Hội Yên |
Bảo Nham |
174 |
43.5 |
Maria Phạm
Thị Nga |
KT 2 |
Phêrô Phạm
Kim Ngọc |
Mô Vĩnh |
Vạn Lộc |
320 |
40 |
Maria Hoàng Thị
Nga |
VĐ1 |
Giuse Hoàng Hạnh |
Trại Lê |
Can Lộc |
319 |
36.5 |
Maria Cao
Thị Nga |
CB 3 |
Giuse Cao
Hồng Nhiệm |
Tân Hội |
Minh Cầm |
5 |
42.5 |
Maria
Nguyễn Thị Ngà |
VĐ 1 |
Pét. Nguyễn
Văn Mầu |
Bố Sơn |
Xã Đoài |
113 |
47.5 |
Cêxilia Ng.
Thị Song Ngân |
VĐ 1 |
Phanxicô
Nguyễn Quốc Việt |
Nghi Lộc |
Đ. Tháp |
237 |
41.5 |
Anna Viên
Thị Ngân |
KT2 |
Fx. Viên
Ngọc Huệ |
Hoà Ninh |
Hoà Ninh |
166 |
44 |
Maria Ngô
Thị Nghiêm |
CB 3 |
Giuse
Đức |
Quy Hậu |
Bảo Nham |
76 |
45.5 |
Maria
Nguyễn Thị Ngoan |
CB 3 |
Phaolô Quý |
Ngọc Long |
Bảo Nham |
28 |
46.5 |
Maria
Nguyễn Thị Ngọc |
CB 3 |
Giuse
Nguyễn Văn Thanh |
Phù Long |
Cầu Rầm |
333 |
44.5 |
GC Trần
Quang Ngọc |
KT 2 |
Ph.lô Trần
Quang Bình |
Trung Quán |
Nguồn Son |
263 |
43 |
Pet Hoàng
Văn Ngọc |
VĐ 1 |
Pet Hoàng
Văn Phục |
Gia Hưng |
Nguồn Son |
184 |
46 |
Antôn
Nguyễn Văn Ngừng |
CB 3 |
Antôn
Nguyễn Văn Nghĩa |
Văn Hạnh |
Văn Hạnh |
327 |
43.5 |
Anna Trần
Thị Nguyệt |
KT2 |
Phêrô Trần
Văn Lâm |
Diên
trường |
Hoà Ninh |
70 |
42.5 |
Anna Nguyễn
thị Nguyệt |
CB 3 |
Phêrô
Phượng - Anna Huyên |
Lộc Mỹ |
Cửa Lò |
269 |
35.5 |
Maria Hoàng
Thị Nguyệt |
VĐ 1 |
Phêrô Hoàng
Văn Quý |
Phù Kinh |
Minh Cầm |
214 |
45.5 |
Giuse Lê Minh
Nhật |
CB 3 |
Giuse Lê Văn
Phú |
Tịnh Giang |
Văn Hạnh |
41 |
44 |
Đăng
Khoa Trần Văn Nhật |
VĐ 1 |
Phanxicô
Trần Hưng |
Th. Nghĩa |
Th. Nghĩa |
309 |
38 |
Anna Tô
Thị Nhị |
KT 2 |
Gioan Tô
Đức Luyện |
Đá Nện |
Minh Cầm |
188 |
39.5 |
Maria Biện
Thị Nhiệm |
VĐ1 |
Pet. Biện
Văn Tuấn |
Vạn Thành |
C. Xuyên |
59 |
30 |
Gioan Trần
Xuân Nhiên |
VĐ 1 |
Gioan Trần
Xuân Thủy |
Phú Xuân |
Phủ Quỳ |
286 |
44.5 |
Maria Trần Lê Mai Nhớ |
CB 3 |
Phêrô Trần Xuân Hồng |
Nghĩa Yên |
Nghĩa Yên |
215 |
46 |
Maria
Nguyễn Thị Như |
VĐ 1 |
Paul Ng.Công Bình |
H.Phương |
H. Phương |
285 |
40 |
Anna Phạm
Thị Hồng Như |
KT 2 |
Paul Phạm
Minh Hà |
H.Phương |
H. Phương |
191 |
38 |
Maria
Ng.Thị Quỳnh Như |
VĐ 1 |
Gioan B. Ng.
Văn Chính |
Tràng Lưu |
Ngàn Sâu |
121 |
46.5 |
Têrêxa Hoàng
Thị Nhung |
CB 3 |
Phêrô Hoàng Thi |
Thanh Dạ |
Th. Nghĩa |
348 |
44 |
Matta Lê
Thị Hồng Nhung |
KT2 |
Giuse Lê
Thế Kỷ |
Quèn Đông |
C. Xuyên |
257 |
38.5 |
Anna Nguyễn
Thị Nhung |
VĐ1 |
Phêrô Hơi |
Vĩnh
Phước |
Hoà Ninh |
341 |
37.5 |
Maria
Nguyễn Thị Nhung |
VĐ 1 |
Gioan B.
Nguyễn Văn Châu |
Thổ Hoàng |
Ngàn Sâu |
159 |
35 |
Anna Nguyễn
Thị Nhung |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Văn Thông |
Đồng Tâm |
Phủ Quỳ |
291 |
30 |
Maria Phan T.
Hồng Nhung |
KT 2 |
Phaolô Phan
Văn Mạnh |
Gia Phố |
Ngàn Sâu |
201 |
39 |
Maria
Nguyễn Thị Nữ |
KT 2 |
Maria
Nguyễn Thị Nhiên |
Tràng Lưu |
Ngàn Sâu |
226 |
48 |
Têrêxa Lê Khánh
Mỹ Nương |
CB 3 |
Phanxicô Lê Khánh
Tuất |
Kẻ
Đọng |
Nghĩa Yên |
301 |
34 |
Anna Nguyễn
Thị Ny |
CB 3 |
Gioan
Nguyễn Viết Thắng |
Thượng
Bình |
Ngàn Sâu |
143 |
45.5 |
Têrêsa
Đậu Thị |
VĐ 1 |
Phêrô
Đậu Đình Hồng |
Yên Lý |
Đ. Tháp |
124 |
42.5 |
Maria Trần
Thị Kim Oanh |
CB 3 |
Phêrô Trần
Văn Dương |
Vạn Lộc |
Vạn Lộc |
250 |
40.5 |
Têrêxa Trần Thi
Oanh |
CB3 |
Phêrô Trần Thanh |
Kim Lâm |
Can Lộc |
258 |
40.5 |
Matta
Nguyễn Thị Oanh |
KT2 |
Pet. Nguyễn
Văn Thắng |
Ngô Xá |
C. Xuyên |
118 |
36.5 |
Maria Bá Thị Oanh |
CB 3 |
Giuse Bá Văn Côi |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
219 |
41.5 |
Cêcilia
Nguyễn Sa Pa |
KT 2 |
Gioan Ng.Hoài Thu |
Đá Nện |
Minh Cầm |
236 |
43.5 |
Maria Võ
Thị Phẩm |
VĐ 1 |
Giacôbê Võ
Văn Tâm |
Đông
Cường |
Nghĩa Yên |
68 |
42 |
Giuse Hoàng minh
Phong |
VĐ 1 |
Giuse Hoàng Trinh
Cát |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
293 |
40 |
Pet Ng. Văn
Phùng |
VĐ 1 |
Pet Nguyễn
Xuân Sơn |
Gia Hưng |
Nguồn Son |
46 |
43.5 |
Maria
Đặng Thị Phương |
CB 3 |
Phanxicô
Nguyệt |
Hội Yên |
Bảo Nham |
33 |
42 |
Cexilia Ng.
Thị Hoài Phương |
KT 2 |
Phêrô
Nguyễn Ngọc Tài |
Phúc Lộc |
Đ. Tháp |
216 |
37 |
Maria Phạm
Thị Mỹ Phương |
KT 2 |
Phêrô Phạm
Đình Tuyên |
Đông
Cường |
Nghĩa Yên |
152 |
36.5 |
Maria Phan
Thị Phương |
VĐ 1 |
Micae Phan
Văn Quang |
Sơn La |
Bột Đà |
93 |
46 |
Maria
Nguyễn Thị Phương |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Hữu Nam |
Đức Lân |
Đ. Tháp |
123 |
44.5 |
Maria Hoàng
Thị Phương |
KT 2 |
Gioan Hoàng Thông |
Phú Linh |
Đ. Tháp |
54 |
43.5 |
Maria
Nguyễn Thị Phương |
KT 2 |
Gioan
Nguyễn Văn Mến |
Trang Đen |
Vạn Lộc |
71 |
45 |
Anrê Nguyễn
Văn Quang |
VĐ 1 |
Anrê Nguyễn Lâm |
Cẩm
Trường |
Th. Nghĩa |
332 |
39 |
Terexa Trần
Thị Thiểu Quang |
VĐ 1 |
Phero Trần
Việt Hoa |
Đông Yên |
Kỳ Anh |
133 |
47 |
Maria Hoàng
Thị Quyên |
CB 3 |
Gioan Hoàng
Thịnh |
Đông Tháp |
Đ. Tháp |
147 |
43.5 |
Maria
Vương Thị Quyên |
KT 2 |
Antôn
Vương Xuân Hồng |
Xuân Kiều |
Nhân Hoà |
255 |
40.5 |
Anna Nguyễn Thị Quyên |
KT 2 |
Pet Nguyễn
Văn Mắn |
Tân Phong |
H. Phương |
96 |
40.5 |
Maria
Nguyễn Thị Quyên |
KT 2 |
Phaolô Nhã |
Rú Đất |
Bảo Nham |
330 |
39.5 |
Anna Đặng
Thị Quyên |
KT2 |
Augustinô Đặng
Viết Văn |
Phương Mỹ |
Can Lộc |
208 |
44.5 |
FX.Lê Văn
Sang |
CB3 |
FX.Lê Văn
Nguyệt |
Vĩnh
Phước |
C. Xuyên |
25 |
43.5 |
Tx. Nguyễn
Thị Sen |
CB 3 |
Fx. Nguyễn
Văn Nghiêm |
Trang Nứa |
Xã Đoài |
157 |
43.5 |
Anna Hồ
Thị Sen |
CB 3 |
Giuse Hà Văn
Quang |
Bình Thuận |
Nhân Hoà |
15 |
41 |
Maria
Nguyễn Thị Soi |
KT 2 |
Nicôlaô. Ng.
Văn Trọng |
Bùi Ngọa |
Xã Đoài |
19 |
40.5 |
P.X.C Trần
Văn Sơn |
CB 3 |
PXC Trần
Văn Nghị |
Cồn Cả |
Phủ Quỳ |
114 |
45.5 |
Maria Ng.
Thị Tuyết Sương |
KT 2 |
Gioan
Nguyễn Văn Hiệp |
Vạn Lộc |
Vạn Lộc |
266 |
45.5 |
Maria
Nguyễn Thị Sương |
VĐ 1 |
Giuse Ng.
Trọng Hướng |
Đông Tràng |
Nghĩa Yên |
65 |
45 |
Maria Phạm
Thị Sương |
VĐ 1 |
Ant. Phạm
Trọng Đào |
Trang Nứa |
Xã Đoài |
251 |
43.5 |
Maria Phạm
Thị Sương |
VĐ 1 |
Phanxicô X.
Phạm Đình Khai |
Thịnh
Lạc |
Ngàn Sâu |
8 |
38.5 |
Maria Hồ
Thị Sương |
VĐ 1 |
Phêrô Hồ
Minh Khẩn |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
167 |
36.5 |
Maria
Đặng Thị Sương |
VĐ 1 |
Antôn
Đặng Thái Huỳnh |
Xuân Mỹ |
Nhân Hoà |
7 |
45.5 |
Maria
Nguyễn Thị Tài |
CB 3 |
Gioan
Nguyễn Đức Văn |
Xuân Kiều |
Nhân Hoà |
313 |
42.5 |
Anna
Từ Thị Tâm |
CB 3 |
Từ
Văn Thuận |
Trung Quán |
Nguồn Son |
337 |
41 |
Têrêxa Phạm
T Thanh Tân |
CB3 |
Fx. Phạm
Thanh Tâm |
Hoà Ninh |
Hoà Ninh |
9 |
39 |
Anna Chu
Thị Thái |
KT 2 |
Giuse Chu
Văn An |
Phú Xuân |
Phủ Quỳ |
155 |
47.5 |
Tx. Đinh
Thị Hồng Thắm |
VĐ 1 |
Jos. Đinh
Bạt Tiến |
Bùi Ngọa |
Xã Đoài |
53 |
42 |
Maria Trần
Thị Thân |
VĐ 1 |
Phanxicô
Trần Văn Đương |
Đức Lân |
Đ. Tháp |
294 |
46.5 |
Anna Nguyễn
Thị Thanh |
KT 2 |
Augustinô
Nguyễn Văn Thịnh |
Kẻ Đông |
Văn Hạnh |
141 |
46 |
Maria Trần
Thị Thanh |
KT 2 |
Giuse Trần
Văn Từ |
Thanh Dạ |
Th. Nghĩa |
211 |
44.5 |
Maria Cao
Thị Thanh |
CB 3 |
Gioan B. Cao Xuân
Dương |
Tràng Lưu |
Ngàn Sâu |
274 |
43.5 |
Anna Ng.
Thị Phương Thanh |
CB 3 |
Phêrô
Nguyễn Thái Hưng |
Chân Thành |
Văn Hạnh |
171 |
42.5 |
Anna Lê Thị
Thanh |
KT 2 |
Phêrô Lê Văn
Trí |
Vĩnh Yên |
Th. Nghĩa |
202 |
41.5 |
Matta Trần
Thị Thanh |
CB 3 |
Anton Trần
Văn Sơn |
Dũ Lộc |
Kỳ Anh |
256 |
41 |
Anna Phạm
Thị Kim Thanh |
CB 3 |
Giuse Phạm
Quốc Tâm |
Kẻ
Đọng |
Nghĩa Yên |
204 |
44.5 |
Maria Lê
Thị Thảo |
KT 2 |
Giuse Lê Văn
Sự |
Tịnh Giang |
Văn Hạnh |
259 |
43 |
Maria Tô
Thị Bích Thảo |
CB 3 |
Gioan Tô
Đức Trọng |
Kim Lũ |
Minh Cầm |
241 |
34.5 |
Maria Trần
Thị Thảo |
CB 3 |
Gioan B.
Trần Xuân Hà |
Thịnh
Lạc |
Ngàn Sâu |
99 |
44 |
Anna Nguyễn
Thị Thiết |
KT 2 |
Phêrô
Nguyễn Văn Lưu |
Cồn Cả |
Phủ Quỳ |
119 |
43 |
Anna lê Thị
Thìn |
VĐ 1 |
Anna Hoàng
Thị Liệu |
Cồn Cả |
Phủ Quỳ |
161 |
47 |
Maria Bùi
Thị Thoa |
VĐ 1 |
Giuse Bùi Vinh |
Song Ngọc |
Th. Nghĩa |
44 |
43.5 |
Maria Đinh
Thị Thoa |
VĐ 1 |
Phaolô Đinh
Văn Tin |
Quy Chính |
Vạn Lộc |
148 |
42 |
Maria Ng.
Thị Hồng Thơm |
CB 3 |
Phaolô Ng.Huy
Hoàng |
Kẻ Gai |
Cầu Rầm |
284 |
46 |
Maria Trần
Thị Thông |
VĐ 1 |
Giuse Trần
Văn Bá |
Tĩnh Giang |
Văn Hạnh |
82 |
46.5 |
Maria Hồ
Thị Thu |
CB 3 |
Gioan Hồ
Xuân Trung |
Quan Lãng |
Bột Đà |
252 |
43.5 |
Maria Ng. Thị Ngọc Thu |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Văn Chất |
Đông Yên |
Kỳ Anh |
296 |
46.5 |
Maria Phạm
Thị Thư |
VĐ 1 |
Giuse Phan
Quốc Tâm |
Kẻ
Đọng |
Nghĩa Yên |
338 |
44 |
Têrêxa Lê
Thị Thư |
VĐ1 |
Phaolô Lê
Văn Hiếu |
Quèn Đông |
C. Xuyên |
224 |
45 |
Têrêxa
Nguyễn Thị Hoài Thương |
VĐ 1 |
Gioan
Nguyễn Văn Cửu |
Lộc
Thủy |
Văn Hạnh |
122 |
44.5 |
Maria Hoàng
Thị Thương |
VĐ 1 |
Micae Hoàng
Văn Hiên |
Sơn La |
Bột Đà |
175 |
40.5 |
Têrêxa
Nguyễn Thị Thương |
CB 3 |
Jos. Nguyễn
Văn Khánh |
Làng Nam |
Xã Đoài |
2 |
36.5 |
Maria
Nguyễn Thị Thương |
VĐ 1 |
Giuse
Nguyễn Trọng Cậy |
Đồng Lam |
Bột Đà |
212 |
43.5 |
Matta Trần
Thị Thuý |
VĐ 1 |
Gioan Trần
Văn Xuyên |
Dũ Lộc |
Kỳ Anh |
316 |
45.5 |
Anna
Dương Thị Thúy |
CB 3 |
Antôn
Dương Văn Huy |
An Tôn |
Nghĩa Yên |
42 |
44.5 |
Maria Phạm
Thị Thúy |
KT 2 |
Phêrô Phan
Văn Kiều |
Lãng
Điền |
Bột Đà |
32 |
41.5 |
Maria
Nguyễn Thị Thúy |
VĐ 1 |
Giuse
Nguyễn Văn Lý |
Lãng
Điền |
Bột Đà |
29 |
41.5 |
Anna Hoàng
Thị Thùy |
VĐ 1 |
Anna Nguyễn
Thị Kính |
Đồng Lèn |
Phủ Quỳ |
288 |
36 |
Matta
Nguyễn Thị Thùy |
KT2 |
Pet. Nguyễn
Duy Trinh |
Nhượng
Bạn |
C. Xuyên |
172 |
45.5 |
Maria
Nguyễn Thị Thủy |
CB 3 |
Phêrô
Nguyễn Văn Sáng |
Lãng
Điền |
Bột Đà |
75 |
49 |
Giuse Nguyễn Hồng Thuyên |
KT 2 |
Jos. Nguyễn
Hồng Duy |
Bùi Ngọa |
Xã Đoài |
98 |
44.5 |
Maria Ng.
Thị kimTiên |
VĐ 1 |
Phaolô
Nguyễn Quỳnh Lưu |
Kẻ Gai |
Cầu Rầm |
95 |
43 |
Maria
Đậu Thị Tiên |
VĐ 1 |
Pét.
Đậu Văn Cương |
Đồng
Sơn |
Xã Đoài |
262 |
43.5 |
Matta
Nguyễn Thị Tiến |
CB 3 |
Phero
Nguyễn Văn Điển |
Đông Yên |
Kỳ Anh |
182 |
44 |
Matta Trần
Thị Tiếp |
VĐ 1 |
Toma Trần
Văn Quyên |
Dũ Lộc |
Kỳ Anh |
132 |
36 |
Maria
Nguyễn Thị Tin |
KT 2 |
Micae
Nguyễn Đức Hưng |
Bột Đà |
Bột Đà |
194 |
49 |
Maria Mai
Thị Kim Tín |
VĐ 1 |
Tôma Mai
Ngọc Phùng |
Trung Nghĩa |
Văn Hạnh |
229 |
44 |
Anna Hồ
Thị Tình |
CB 3 |
Anna Hoàng
Thị Thái |
Kinh Nhuận |
Minh Cầm |
18 |
41 |
Maria
Nguyễn Thị Trà |
KT 2 |
Phaolô
Nguyễn Văn Quản |
Kẻ Gai |
Cầu Rầm |
270 |
44 |
Maria Phạm Thị
Ngọc Trâm |
KT2 |
Phêrô Phạm Văn
Trường |
Trại Lê |
Can Lộc |
196 |
42 |
Maria Bùi
Thị Trâm |
CB 3 |
Giuse Bùi
Ngọc Lan |
Kẻ Tùng |
Nghĩa Yên |
52 |
43.5 |
Têrêxa
Đặng Thị Trầm |
CB 3 |
Micae
Đặng Đình Bảo |
Yên Lĩnh |
Bột Đà |
35 |
47.5 |
Maria Võ
Thị Quỳnh Trang |
VĐ 1 |
Ga. Võ Văn
Đạt |
Làng Nam |
Xã Đoài |
84 |
47 |
Matta Đinh Thị Trang |
KT 2 |
Phêrô Đinh
Văn Thạnh |
Quy Chính |
Vạn Lộc |
272 |
47 |
Matta Trần
Thị Trang |
VĐ 1 |
Micae Trần
Quốc |
Dũ Thành |
Kỳ Anh |
209 |
46.5 |
Anna Phạm
Thị Thu Trang |
VĐ 1 |
Antôn Phạm
Thanh Hiền |
Kim Lũ |
Minh Cầm |
63 |
46 |
Anna Trần Thị Trang |
KT 2 |
Giacôbê
Trần Văn Thành |
Bén Đén |
Đ. Tháp |
48 |
45.5 |
Maria Ng.
Thị Hoài Trang |
KT 2 |
JB Nguyễn
Ngọc Ký |
Cầu Rầm |
Cầu Rầm |
181 |
43 |
Maria Trần
Thị Hà Trang |
CB 3 |
Gioan B.
Trần Đình Đàn |
Tràng Lưu |
Ngàn Sâu |
140 |
43 |
Têrêsa Ng.
Thị Xuân Trang |
VĐ 1 |
Giuse Ngọc |
Trang Cảnh |
Cửa Lò |
39 |
42 |
Têrêxa
Nguyễn Thị Trang |
KT 2 |
Giuse Ng.. Công
Chính |
Vĩnh Giang |
Phủ Quỳ |
232 |
41 |
Maria Phạm
Thị Quỳnh Trang |
CB 3 |
Gioankim
Phạm Văn Mười |
Đông Yên |
Kỳ Anh |
227 |
34 |
Matta Mai
Thị Trang |
VĐ1 |
Giuse Mai Xuân
Lân |
Cồn Nâm |
Hoà Ninh |
190 |
43 |
Maria nguyễn Thị
Triển |
CB3 |
Phêrô Nguyễn Văn
Thiệu |
Kim Lâm |
Can Lộc |
83 |
46.5 |
Maria Trần
Thị Trinh |
VĐ 1 |
Phanxicô
Trần Thế Ngọc |
Kẻ Dừa |
Đ. Tháp |
221 |
41.5 |
Maria Trần
Thị Trịnh |
VĐ 1 |
Phaolô
Nguyễn Văn Dũng |
Thịnh
Lạc |
Ngàn Sâu |
21 |
42 |
Maria
Nguyễn Thị. Trường |
KT 2 |
Anna Hồ
Thị Thanh |
Th. Nghĩa |
Th. Nghĩa |
116 |
44.5 |
Antôn
Nguyễn Công Tú |
VĐ 1 |
Antôn Công |
Ngọc Long |
Bảo Nham |
43 |
45 |
Phêrô
Nguyễn Văn Tuấn |
CB 3 |
Phêrô
Nguyễn Đức lập |
Phi Lộc |
Đ. Tháp |
353 |
44 |
Giuse Ng. Anh
Tuấn |
VĐ 1 |
Giuse Ng.
Văn Trong |
Khe Gát |
Nguồn Son |
189 |
42.5 |
Phêrô Hoàng Anh
Tuấn |
KT 2 |
Phêrô Hoàng
Quốc Khánh |
Tân Hội |
Minh Cầm |
176 |
46 |
Giuse Hồ
Sỹ Tùng |
VĐ 1 |
Giuse Thiết |
Quy Hậu |
Bảo Nham |
321 |
42.5 |
Maria Trần
Thị Tùng |
KT 2 |
Giuse Trần
Văn Thường |
Vĩnh Hội |
Ngàn Sâu |
139 |
40.5 |
Phêrô
Nguyễn Thanh Tùng |
CB 3 |
Phêrô
Nguyễn Văn Lâm |
Vĩnh Giang |
Phủ Quỳ |
89 |
34 |
Giuse Trần
Thanh Tùng |
VĐ 1 |
Giuse Trần
Văn Hậu |
Vĩnh Giang |
Phủ Quỳ |
242 |
45.5 |
Matta
Đậu Thị Tuyên |
VĐ 1 |
Matta
Nguyễn Thị Huế |
Dũ Lộc |
Kỳ Anh |
163 |
45 |
Anna Ngô
Thị Ánh Tuyết |
CB 3 |
Phanxicô Ngô
Đức Tâm |
Nghi Lộc |
Đ. Tháp |
173 |
45 |
Têrêsa
Nguyễn Thị Tuyết |
VĐ 1 |
Tôma Ng. Thành
Long |
Yên Lý |
Đ. Tháp |
180 |
44 |
Têrêsa Lê
Thị Ánh Tuyết |
KT 2 |
Giuse Hiển
– Maria Thái |
Trang Cảnh |
Cửa Lò |
331 |
41 |
Têrêsa
Nguyễn Thị Tuyết |
CB 3 |
Phêrô
Nguyễn Văn Nhẫn |
Thọ Vực |
Ngàn Sâu |
273 |
35.5 |
Matta Ng.
Thị Tuyết |
KT 2 |
Pet Ng. Duy Sinh |
Hà Lời |
Nguồn Son |
131 |
47 |
Maria
Nguyễn Thị Uyên |
VĐ 1 |
GB. Nguyễn
Hữu Phước |
Phú Yên |
Th. Nghĩa |
20 |
45.5 |
Têrêsa
Nguyễn Thị Vân |
VĐ 1 |
Giuse Viện
– Anna Đức |
Lập
Thạch |
Cửa Lò |
207 |
44 |
Maria Mai T Kim
Vân |
KT2 |
Phêrô Mai
Văn Sợ |
Cồn sẻ |
Hoà Ninh |
126 |
40 |
Anna Nguyễn
Thị Vân |
KT 2 |
Anphongsô
Quỳnh |
Rú Đất |
Bảo Nham |
97 |
45.5 |
Phêrô Trần Thế Việt |
CB 3 |
Phêrô Trần Phúc Điền |
Xuân Kiều |
Nhân Hoà |
292 |
42.5 |
Matta Nguyễn Thị Việt |
CB 3 |
Pherô Nguyễn Văn Điển |
Đông Yên |
Kỳ Anh |
104 |
45 |
Maria
Nguyễn Thị Vinh |
VĐ 1 |
Phêrô
Nguyễn Tất Hiền |
Yên Lạc |
Vạn Lộc |
90 |
42.5 |
Phê rô Ng.
Quốc Vương |
KT 2 |
Phê rô Lĩnh–
Anna Hoa |
Tân Lộc |
Cửa Lò |
246 |
45 |
Maria Trần Thị Hà Vy |
KT 2 |
Têrêxa
Đậu Thị Hoa |
Thọ Ninh |
Nghĩa Yên |
12 |
43.5 |
Maria
Nguyễn Thị Vy |
KT 2 |
Maria Hồ
Thị Chúc |
Quan Lãng |
Bột Đà |
300 |
40.5 |
Maria Lê Thị Xoan |
KT2 |
Phêrô Lê Văn Hiến |
Trại Lê |
Can Lộc |
165 |
44 |
Maria
Nguyễn Thị Xuân |
KT 2 |
Jos. Nguyễn
Văn Nông |
Bùi Ngọa |
Xã Đoài |
354 |
44 |
Têrêxa Võ
Thị Lê Xuân |
KT 2 |
Giuse Võ Tá Tranh |
An Nhiên |
Văn Hạnh |
81 |
43.5 |
Têrêxa Bùi Thị Xuân |
KT 2 |
Phêrô Bùi
Đức Danh |
Th. Giang |
Th. Nghĩa |
77 |
40.5 |
Maria
Nguyễn Thị Xuân |
VĐ 1 |
Giuse
Nguyễn Văn Hùng |
Mỹ Yên |
Nhân Hoà |
276 |
44 |
Maria Lê
Ngọc Xuyến |
KT 2 |
Gioan.B Lê Khánh
Hy |
Đông Tràng |
Nghĩa Yên |
298 |
43.5 |
Maria Lê
Thị Như Ý |
CB3 |
Giuse Lê
Hồng Túc |
Lạc Sơn |
C. Xuyên |
261 |
44.5 |
Isave Ng. Thị Hải Yến |
KT 2 |
Giuse
Nguyễn Quốc Hoàn |
Ninh
Cường |
Ngàn Sâu |
88 |
41.5 |
Maria
Nguyễn Hải yến |
CB 3 |
Maria Hồ
Thị Yên |
Yên Đại |
Cầu Rầm |
|
|
|
|
|
|
|