DANH SÁCH CÁC LINH MỤC
THỤ PHONG TẠI GIÁO PHẬN
(Kể từ khi thành lập Giáo phận năm 1846 đến nay)


 << Trang trước                >> Trang tiếp
 

TT

HỌ TÊN

NĂM SINH

NƠI SINH

LINH MỤC

GHI CHÚ

271

G.B. Đính

1887

Nhuận Trạch

1923

+1943 Quy Lai

272

F.X. Phạm Quyền

1888

Kẻ Đọng

1923

+1953 Xã Đoài

273

G.B. Đoan

1889

Tịnh Giang

1923

+1944 Xã Đoài

274

Phêrô Hà Sỹ Cảnh

1889

Nhân Hoà

1923

+1976 Đập Bể

275

G.B. Năm

1889

Kẻ Gai

1923

+1924 Kẻ Gai

276

Phêrô Phạm Đình Đề

1888

Vạn Thọ

1923

+1951 Tri Bản

277

G.B. Hà Văn Gia

1888

Nhân Hoà

1923

+1932 Cam Lâm

278

August Cẩn

1889

Mỹ Dụ

1924

+1942 Thanh Dã

279

Giuse Bùi Văn Triều

1887

Thuận Giang

1924

+1959 Vĩnh Hoà

280

Luca Đinh Văn Chính

1889

Nghi Lộc

1924

+1962 Giáp Hạ

281

Phêrô Nguyễn Tường Loan

1890

Xuân Mỹ

1924

+1971 Bột Đà

282

Gioan Tạo

1899

Làng Truông

1924

+1973 Vĩnh Hội

283

Phêrô Nguyễn Hoàng Diệu

1890

Song Ngọc

1924

+1949 Song Ngọc

284

Phaolô Lễ

1890

Hoà Ninh

1924

+1953 Hoà Ninh

285

Phaolô Lê Hảo

1886

Nghĩa Yên

1924

+1952

286

G.B. Nguyễn Đình Lưu

1890

Thổ Hoàng

1925

+1963 Gia Phổ

287

Phêrô Phạm Đông

1892

Kẻ Đọng

1925

+1953 Gia Hoà

288

Phêrô Bùi Đức Hậu

1893

Bùi Xá

1925

+1961 Ngọc Long

289

Phêrô Hiên

1892

Xã Đoài

1925

+1974 Kẻ Tùng

290

Gioan Trần Trọng Lạc

1893

Gia Hoà

1925

+1974 Bùi Ngoã

291

Phêrô Nguyễn Bá

1892

Nghĩa Yên

1925

+1955 Xã Đoài

292

Phêrô Thân Văn Hiêng

1892

Trại Lê

1925

+1956 An Nhiên

293

G.B. Lê Đình Huấn

1893

Hướng Phương

1925

+1959 Bảo Nham

294

G.B. Ngô Quý Ngân

1890

Nghi Lộc

1926

+1964 Tràng Đình

295

Phêrô Lê Ngọc Cai

1893

Nhân Hoà

1926

+1982 Đồng Tháp

296

Phaolô Kim

1892

Hoà Ninh

1926

+1949 Đông Tràng

297

Phêrô Nguyễn Cao

1892

An Nhiên

1926

+1937 Vạn Lộc

298

Phaolô Đặng Hữu Thới

1892

 Xã Đoài

1926

+1969 Rú Đất

299

Laurent Phạm Bá Khâm

1892

Hải Phòng

1926

+1959 An Hậu

300

G.B. Trần Hữu Đức

1891

Thổ Hoàng

1927

GM 1951, + 1971

301

Phaolô Nguyễn Đình Nhiên

1891

Thổ Hoàng

1927

GM phó 1963, + 1969

302

G.B. Võ Tá Bảng

1892

An Nhiên

1927

+1954

303

Giuse Lương Đình Thân

1893

Làng Ênh

1927

+1965 Văn Thành

304

Phêrô Hồ Đức Hân

1892

Thổ Hoàng

1927

+1982 Vĩnh Hội

305

G.B. Thư

1892

Quy Chính

1927

+1951 Tân Yên

306

Phêrô Nguyễn Nguyên Hanh

1895

Hoà Ninh

1928

+1975 Bình Thuận

307

Phêrô Trần Văn Cảnh

1895

Rú Đất

1928

+1945 Trung Nghĩa

308

Phêrô Nguyễn Châu Huyên

1891

Kẻ Vang

1928

+1934 Gia Hoà

309

Phêrô Tự

1895

Tân Lộc

1928

+1934 Thịnh Lạc L.T

310

Phêrô Bùi Ngọc Đoài

1895

Thuận Giang

1928

+1983 Thuận Giang

311

Phêrô Phạm Hữu Nghi

1895

Kẻ Đọng

1928

+1972 Ban Mê Thuật

312

G.B. Lê Ninh

1895

Trung Nghĩa

1928

+1932 Trung Nghĩa

313

G.B. Nguyễn Tấn

1895

Diệu Ốc

1928

+1954

314

Phêrô Bường

1895

Mỹ Dụ

1928

+1948 Phủ Quỳ

315

Antôn Mẫu

1895

Quèn Đông

1929

+1942 Cát Vàng

316

Giuse Nguyễn Đình Lâm

1895

Xuân Mỹ

1929

+1971 Nhượng Bạn

317

G.B. Nguyễn Quang Phùng

1896

Thanh Dã

1929

+1942 Thanh Dã

318

Gioan Nguyễn Văn Đậu

1896

Nhân Hoà

1929

+1968 Thọ Ninh

319

Phêrô Nguyễn Đình Trọng

1896

Rú Đất

1929

+1987 Xuân Phong

320

Phaolô Tần

1895

Ninh Cường

1929

+1950 Tam Trang

321

Phêrô Trần Văn Ngôn

1895

Hướng Phương

1929

+1981 Hướng Phương

322

Giuse Quy

1896

Cầu Rầm

1929

+1939 vào Phước Sơn

323

Phê Trần Đình An

1896

Tam Đa

1930

+1963 Thổ Hoàng

324

Phêrô Nguyễn Lê

1897

Trại Lê

1930

+1978 Tân Lập

325

August Hoàng Hiền

1896

Thọ Ninh

1931

+1980?

326

Phêrô Ngọc

1895

Thanh Tân

1931

+1955 Quan Lãng

327

Phêrô Nguyuễn Văn Kính

1903

Văn Hạnh

1932

+1971 Văn Hạnh

328

G.B. Trần Thanh Ngoãn

1899

Thọ Ninh

1932

+1983 Buôn Mê Thuật

329

Phêrô Trần Văn Đổng

1899

Lưu Mỹ

1932

+1984 Kỳ Anh

330

Phêrô Hoàn

1898

Hoà Ninh

1932

+1945 Tràng Lưu

331

Phêrô Phạm Đình Hậu

1900

Thổ Hoàng

1932

+1989 Song Ngọc

332

G.B. Trần Ngọc Lễ

1899

Thuận Nghĩa

1932

+1957 Di cư

333

Phaolô Trần Đình Khanh

1899

Dừa

1932

+1977 Xã Đoài

334

Phêrô Phan Văn Hiển

1898

Phú Linh

1932

+1957 Di cư

335

F.X. Nhiên

1901

Thọ Ninh

1933

+1934 Kẻ Dừa

336

Phêrô Nguyễn Duy Lịch

1901

Xuân Mỹ

1933

+1979 Hội Yên

337

Phêrô Nguyễn Văn Phúc

1901

Mỹ Yên

1933

+1977 Sài Gòn

338

Phêrô Phùng Mai Lĩnh

1903

Phù Ninh

1934

+1994 Kẻ Mui

339

Phêrô Trần Đình Báu

1900

Tam Đa

1934

+6.9.1988 Vạn Phần

340

F.X. Đặng Chất

1899

Hướng Phương

1934

+1963 Yên Lạc

341

Luca Đậu Dương Đình

1901

Thọ Ninh

1934

+1985 Thọ Ninh

342

Phêrô Nguyễn Ngọc Quế

1902

Gia Hưng

1934

+1990 Gia Hoà

343

G.B. Phan Xuân Bang

1903

Trung Hoà

1934

+Hưu Buôn Mê Thuật

344

Giuse Trần Hữu Hoà

1902

Thổ Hoàng

1934

+1968 Xã Đoài

345

F.X. Lê Trọng Khiêm

1903

Đăng Cao

1934

+1982 Gp. Phan Thiết

346

Giuse Nguyễn Trung Hưng

1906

Lập Thạch

1934

+1976 Lập Thạch

347

Phaolô Nguyễn Mẫu Đường

1902

Dũ Thành

1934

+Mô Vĩnh

348

Phêrô Nguyễn Văn Kiều

1903

Quan Lãng

1935

+1971 Bình Giã.XI

349

G.B. Nguyễn Bá Lâm

1904

Thanh Dã

1935

+1954 Lộc Thuỷ

350

Phêrô Nguyễn Văn Giám

1903

Xuân Phong

1935

+1965 Xuân Phong

351

G.B. Nguyễn Hồng Ấn

1901

Gia Hoà

1936

+1989 Xã Đoài

352

F.X. Phan Đình Ấn

1909

Kẻ Dọng

1935

+1970 Nhân Hoà

353

Giuse Trần Đình Lữ

1903

Thuận Nghĩa

1935

+1960 Phú Quốc

354

F.X. Nguyễn Hữu Phước

1903

Nghi Lộc

1935

+1956 Mỹ Lộc

355

Phêrô Nguyễn Hoa Quỳ

1902

Vĩnh Phước

1935

+1978 Vĩnh Phước

356

G.B. Trần Ngọc Thuỷ

1904

Phú Yên

1936

+1973 Gp. Phan Thiết

357

Antôn Nguyễn Duy Thường

1908

Phương Trạch

1936

+1984 Cầu Rầm

358

Phêrô Lê Cát

1906

Nghĩa Yên

1936

+1988 Quy Hậu

359

Phêrô Nguyễn Văn Cừ

1904

Đan Sa

1937

+1954 Quèn Đông

360

Phêrô Phan Đình Cư

1905

Kẻ Đọng

1937

+1974

361

Phêrô Nguyễn Đình Khôi

1904

Trại Lê

1937

+1974 Bảo Nham

362

Phêrô Trần Xuân Cương

1908

Nghĩa Yên

1937

+1957 Nghĩa Yên

363

Giuse Ngô Đình Phú

1908

Song Ngọc

1937

+1984 Gp. Đà Nẵng

364

Phaolô Ngô Đình Hợp

1907

Thọ Ninh

1937

+1945 Mỹ Lộc

365

Phêrô Phùng Viết Mỹ

1907

Thanh Sơn

1937

+1963 Sài Gòn

366

Giuse Hoàng Phượng

1904

Thọ Ninh

1937

+1984 Gp. Phan Thiết.

367

Phêrô Trần Trọng Kiểng

1907

Hướng Phương

1937

+1985 Hướng Phương

368

G.B. Diệm

1907

Ninh Cường

1937

+1966 Tiếp Võ

369

Augustinô Thái Văn Bài

1904

Bảo Nham

1938

+1960 Gp. Đà Nẵng

370

Phaolô Nguyễn Trọng Kiểm

1908

Tam Trang

1938

+1972 Hướng Phương

371

Phêrô Nguyễn Khoan

1908

Ngọc Long

1938

+1986  Lưu Mỹ

372

F.X. Phạm Dũng

1908

Kẻ Đọng

1938

+1948 Đan Sa

373

Antôn Đoàn Duy Đông

1908

Cầm Trường

1938

+1988 Bình Giã XL

374

Phaolô Cao Văn Luận

1908

Đông Tràng

1938

+1986 Tại Mỹ

375

F.X. Trương Cao Khẩn

1908

Hoà Bình

1939

+1967  Sài Gòn

376

F.X. Trần Văn Sáng

1909

Thuận Nghĩa

1938

+1985 Xã Đoài

377

Gregorio Vũ Duy Khiêm

1909

Đức Lân

1939

+1980 Bố Sơn

378

Gioan Bùi Trọng Đề

1908

Kẻ Tùng

1939

+1988 Tiếp Võ

379

Giuse Nguyễn Huy Lợi

1909

Phú Linh

1939

+Bảo Nham

380

Phêrô Ngô Văn Quế

1909

Đồng Lăng

1939

+1962

381

Phêrô Hồ Đức Hạnh

1908

Thổ Hoàng

1940

+Kẻ Đọng

382

Phêrô Nguyễn Linh

1911

Thượng Nguyên

1940

+1990 Sài Gòn

383

Giuse Vương Đình Ái

1911

Thọ Ninh

1940

+Yên Đại

384

Giuse Nguyễn Hữu Nhàn

1921

Đông Cường

1940

+1996 Trang Cảnh

385

Phêrô Trần Đức Triều

1909

Thủ Chỉ

1940

+1984 Gp. Đà Nẵng

386

G.B. Nguyễn Đăng Khoa

1908

Phù Ninh

1940

+1984 Gp. Buôn Mê Thuật

387

G.B. Ngô Xuân Bá

1911

Vạn Căn

1941

+1961 Ngõ Xá

388

G.B. Nguyễn Đình Huyên

1911

Trang Nứa

1941

+Gp. Sài Gòn

389

Phêrô Nguyễn Năng

1910

Kẻ Gai

1941

GM 1971, + 1978

390

Phêrô Hoàng Ngọc Hồ

1911

Kẻ Gai

1941

+1985 Gp. Đà Nẵng

391

Antôn Nguyễn Văn Ngọc

1910

Kim Đôi

1941

+1966 Nghĩa Yên

392

Giuse Hồ Văn Đạt

1912

Đan Sa

1942

+1986 Sài Gòn

393

G.B. Hồ Ngọc Cai

1911

Kinh Kịa

1941

+1980 Gp. Nha Trang

394

G.B. Nguyễn Quang Minh

1911

Đông Cường

1941

+1995 Gp Nha Trang

395

G.B. Trương Văn Khởi

1914

Hoà Ninh

1942

+Mất tại Mỹ

396

G.B. Trương Văn Liệu

1912

Hoà Ninh

1942

+1967 Minh Cầm

397

Phêrô Trần Đình Cán

1910

Thượng Bình

1942

+1996 Xã Đoài

398

Gioan Phạm Khắc Hưởng

1912

Kẻ E

1942

+1979 Quy Chính

399

Giuse Phan Trọng Điều

1913

Tân Hội

1942

+Gp. Đà Nẵng ?

400

Phêrô Nguyễn Quyền

1913

Yên Lý

1942

+1981 Gp. Nha Trang

401

Phêrô Nguyễn Ngọc Quang

1915

Bùi Xá

1942

+1948 Minh Cầm

402

G.B. Nguyễn Văn Dũng

1914

Phù Ninh

1942

+1980 Gp. Nha Trang

403

Gioan Nguyễn Quang Dũ

1913

Nghĩa Yên

1942

+2004 Ninh Cường

404

Antôn Bùi Đức Duyệt

1914

Song Ngọc

1942

+2009 Phú Yên

405

Phêrô Trần Đức Khang

1912

Trại Lê

1942

+1980 Xã Đoài

406

Giuse Nguyễn Hanh

1914

Thọ Ninh

1942

+1986 Lâm Xuyên

407

Phêrô Nguyễn Ngọc Bang

1914

Bảo Nham

1942

+1980

408

Phêrô Trần Đức Trung

1915

Mai Lĩnh

1943

+1991 Vạn Lộc

409

Phêrô Nguyễn Văn Bân

1913

Nghĩa Yên

1943

+Gp. Kon Tum

410

Phêrô Nguyễn Văn Huy

1912

Trại Lê

1943

+1973 Xuân Tình

411

Augustinô Nguyễn Xuân Bài

1912

Thổ Hoàng

1944

+1977 Nhượng Bạn

412

Phêrô Nguyễn Sỹ Huề

1914

Mỹ Dụ

1943

+1955 Mỹ Dụ

413

Phêrô Nguyễn Văn Hữu

1913

Kẻ Gai

1944

+1955 Xã Đoài

414

Phêrô Nguyễn Văn Huấn

1915

Vạn Thành

1944

+1973 Xã Đoài

415

Phêrô Vũ Văn Giáo

1943

Phi Lộc

1944

+Nghi Lộc

416

Phêrô Võ Viết Hiền

1915

An Nhiên

1944

+1985 Gp. Nha Trang

417

F.X. Phạm Duy Chỉnh

1918

Thọ Vực

1951

+1974 Đại Chủng Viện

418

G.B. Phan Xuân Án

1914

Trung Hoà

1951

+1995 Vạn Phần

419

Phêrô Nguyễn Viết Khai

1919

Lưu Mỹ

1951

+

420

Giuse Nguyễn Hà Thanh

1913

Trại Lê

1951

+1978 Kẻ Đọng

421

Phêrô Vũ Thiết Lợi

1916

Phi Lộc

1951

+ Làng Truông

422

Phêrô Phan Định

1919

Kẻ Đọng

1951

+1988 Trung Nghĩa

423

Phalô Nguyễn Đức Tính

1915

Xã Đoài

1951

+1987 Gia Hoà

424

Phaolô Nguyễn Thanh Nhã

1916

Thuận Nghĩa

1951

+1990 Thuận Nghĩa

425

F.X. Phạm Sỹ Tăng

1915

Hoà Ninh

1951

+Qui Nhơn

426

Phêrô Lê Trọng Nghĩa

1917

Troóc

1951

Mỹ

427

F.X. Nguyễn Văn Hảo

1921

Hướng Phương

1951

Gp. Phan Thiết

428

Giuse Nguyễn Viết Cư

1917

Hoà Ninh

1951

+1986 Phan Thiết

429

F.X. Nguyễn Phương

1919

Hoà Ninh

1951

+1995 Mỹ

430

Giuse Nguyễn Đức Bảo

1917

Xuân An

1952

+Cầu Rầm

431

Micae Liêm

1917

Thuận Nghĩa

1952

+1977 Yên Lưu

432

Giuse Mai Ngọc Phác

1919

Trung Nghĩa

1952

+TGM

433

Giuse Ngô Xuân Luyện

1919

Thọ Hoàng

1952

Hưu, Thọ Ninh

434

F.X. Nguyễn Trường Tín

1916

Xã Đoài

1952

+1989 Kẻ Gai

435

Phêrô Trần Thanh Cần

1919

Thượng Bình

1952

+1967 Gp. Sài Gòn

436

Phêrô Mạnh Trọng Bích

1920

Nghĩa Yên

1952

+1995 Gp. Đà Lạt

437

Phêrô Thái Quang Nhàn

1921

Thuận Nghĩa

1953

+1984 Gp. Phan Thiết.

438

G.B. Nguyễn Quang Diệu

1920

Kẻ Vang

1953

+1986 Gp. Buôn Mê Thuật

439

Phêrô Nguyễn Đình Phượng

1920

 

1953

Gp. Nha Trang

440

Phêrô Nguyễn Công Bình

1919

Phú Linh

1957

+2007 Nhà Chung

441

Phaolô Diệm

1921

Nghĩa Yên

1957

+1967 Hoà Thắng

442

G.B. Lộc

1923

Thuận Nghĩa

1957

+1965 Quí Hoà

443

F.X. Hồ Đức Hoàn

1923

Thổ Hoàng

1957

+1995 Cầm Trường

444

Phêrô Nguyễn Văn Liêm

1923

Mẫu Lâm

1957

+1993 Hướng Phương

445

Phêrô Đậu Đình Triều

1923

Xã Đoài

1957

Hưu, Văn Hạnh

446

Phêrô Nguyễn Bá Đông

1923

Làng Nam

1957

+Làng Nam

447

Phêrô Nguyễn Xuân Lan

1921

Thọ Ninh

1959

+2004 Rú Đất

448

Phêrô Trần Xuân Hạp

1920

Nhân Hoà

1959

GM 1979, +2005 TGM

449

Phêrô Nguyễn Bá Đương

1925

Hướng Phương

1959

+1986 Trung Hoà

450

Phêrô Hoàng Bảo

1923

Quí Hoà

1959

+2005 Trung Hậu

451

Phaolô Trần Ngọc Đại

1925

Lưu Mỹ

1959

+1997 Mành Sơn

452

Phêrô Nguyễn Văn Huyền

1923

Vạn Căn

1959

+1996 Giáp Hạ

453

Phaolô Phạm Minh Tâm

1925

Hoà Ninh

1959

+1976 Xuân Hoà

454

Phaolô Cao Đình Thuyên

1927

Tràng Lưu

1960

GM phó 1992, GM 2001

455

Phaolô Trần Đình Lợi

1930

Quan Lãng

1960

+

456

Phêrô Nguyễn Văn Đức

1925

Mẫu Lâm

1960

Hưu, Vĩnh Hòa

457

Giuse Nguyễn Văn Tràng

1924

Xã Đoài

1960

Hưu, Trung Hậu

458

Thomas Nguyễn Văn Cường

1927

Tân Lộc

1961

Hưu, Nhà Chung

459

Phêrô Trần Văn Ngoãn

1915

Mành Sơn

1961

+1989 Thanh Dạ

460

Gioan Lê Xuân Hưởng

1929

Ninh Cường

1961

+1991 Trung Nghĩa

461

Giuse Phan Văn Tần

1920

Lưu Mỹ

1961

+

462

Phaolô Nguyễn Minh Trí

1929

Kẻ Gai

1961

+2001 Thuận Nghĩa

463

Giuse Nguyễn Hồng Thanh

1930

Cầm Trường

1961

Hưu, Thanh Dạ

464

Đaminh Lãng

1929

Rú Đất

1961

+1983 Kẻ Dừa

465

Giuse Nguyễn Đức Châu

1932

Lập Thạch

1962

+2008 Nhà Chung

466

Giuse Hồ Sỹ Sâm

1932

Thanh Dã

1962

+1988 Thanh Dã

467

Phêrô Phan Văn Thái

1930

Kẻ Đọng

1962

Hưu, Kỳ Anh

468

Phêrô Lê Duy Lượng

1928

Nghĩa Yên

1963

+2008 Nhà Chung

469

Giuse Hứa

1931

Nghĩa Yên

1963

+1979 Đông Tràng

470

F.X. Võ Thanh Tâm

1932

Thọ Ninh

1963

Tổng đại diện 2007, TGM

471

Phêrô Nguyễn Ngọc Chuyên

1932

Trung Nghĩa

1963

+1994 Xã Đoài

472

G.B. Lê Văn Ninh

1932

Nghĩa Yên

1963

Hưu, Nhà Chung

473

G.B. Cao Xuân Hành

1932

Ninh Cường

1965

Hưu

474

Giuse Hồ Ngọc Bá

1932

Thổ Hoàng

1965

Hưu, Làng Anh

475

G.B. Lê Hữu Phước

1932

Mẫu Lâm

1965

+Vạn Phần

476

Phêrô Bùi Văn Huyên

1932

Kẻ Mui

1965

Hưu, Gia Hòa

477

Phêrô Nguyễn Văn Thiện

1934

Rú Đất

1965

+ Làng Anh

478

Giuse Danh

1933

Rú Đất

1965

+1987 Lập Thạch

479

Giuse Cao Đình Cai

1935

Bảo Nham

1965

Quản xứ Đông Tháp

480

Phêrô Đinh Văn Thư

1933

Nghĩa Yên

1965

+

481

G.B. Nguyễn Huy Hoàng

1933

Rú Đất

1965

Quản xứ Phú Xuân

482

G.B. Cát

1930

Kẻ Mui

1966

+1988 Phúc Lộc

483

Phêrô Đậu Xuân Khánh

1934

Tam Đa

1966

+Ngô Xá

484

Giuse Nguyễn Quang Nam

1934

Thanh Tân

1966

+2009 Cồn Cả

485

Phêrô Phạm Huy Tường

1934

Quan Lãng

1966

Hưu, TGM

486

Phêrô Nguyễn Sỹ Nho

1933

Rú Đất

1966

Quản xứ Trang Cảnh

487

Giuse Nguyễn Đăng Điền

1934

Phú Lễ

1966

Quản xứ Nhân Hoà

488

Giuse Trần Thanh Hương

1935

Trung Nghĩa

1966

Hưu, TGM

489

Phaolô Lê Đình Phúc

1937

Tân Lộc

1967

+Mành Sơn

490

F.X. Nguyễn Văn Đoàn

1937

Mỹ Dụ

1967

Quản xứ Tân Mỹ

491

Phêrô Nguyễn Đăng Cao

1938

Nghĩa Yên

19670

Quản xứ Làng Nam

492

Gioan Nguyễn Văn Chất

1938

Ngọc Long

1971

Hưu, Ngọc Long

493

G.B. Nguyễn Văn Tuệ

1930

Nghĩa Yên

1971

+1996 Dũ Lộc

494

Phêrô Nguyễn Khắc Thanh

1936

Đông Cường

1971

+

495

Phaolô Nguyễn Ngọc Thạch

1940

Lộc Mỹ

1971

+Quèn Đông

496

Giuse Võ Văn Thìn

1943

Bột Đà

1975

+2006 Ngọc Long

497

Phêrô Thân Văn Chất

1942

Trại Lê

1975

Quản xứ Vĩnh Phước

498

Phaolô Nguyễn Văn Khôi

1942

Kẻ Gai

1975

+2007 Lập Thạch

499

Phêrô Nguyễn Văn Duyệt

1940

Mẫu Lâm

1979

Quản xứ Xuân Phong

500

Phêrô Nguyễn Xuân Chính

1944

Thanh Dã

1979

Quản xứ Bảo Nham

501

Phêrô Nguyễn Sỹ Thi

1945

Rú Đất

1980

+

502

Phêrô Nguyễn Huy Thiết

1940

Trại Lê

1981

Quản xứ Văn Phú

503

Phêrô Mỹ

1941

Phi Lộc

1981

+1986 Yên Lĩnh

504

Giuse Trần Minh Đức

1942

Tân Lộc

1981

 

505

Phêrô Nguyễn Viết Cường

1931

Quy Chính

1990

Quản xứ Vạn Phần

506

Antôn Đậu Quang Hải

1934

Thọ Ninh

1990

Quản xứ Tân Thành

507

Phêrô Phan Duy Thông

1936

Xuân Phong

1990

Quản xứ Nghĩa Yên

508

Giuse Nguyễn Xuân Hoá

1930

La Nham

1992

Hưu, La Nham

509

Giacôbê Nguyễn Trọng Thể

1934

An Nhiên

1992

Quản xứ Xuân Hòa

510

G.B. Nguyễn Văn Minh

1934

Lưu Mỹ

1992

 

511

G.B. Trần Thanh Đạt

1935

Thuận Nghĩa

1993

+2004 Yên Lưu

512

Antôn Nguyễn Thanh Đương

1941

Nghi Lộc

1994

Quản xứ Phúc Lộc

513

Phêrô Trần Tùng

1941

Kim Lâm

1994

Quản xứ Kim Cương

514

Phêrô Trần Phúc Chính

1943

Kim Lâm

1994

Quản xứ Thuận Nghĩa

515

Phêrô Nguyễn Bình Yên

1944

Hướng Phương

1994

Quản xứ Đồng Troóc

516

Phêrô Nguyễn Quyền

1947

Thuận Nghĩa

1994

Quản xứ Tràng Lưu

517

Micae Hồ Thái Bạch

1942

Kinh Nhuận

1994

Quản xứ Khe Gát

518

Giuse Trần Minh Cẩn

1941

Thanh Dã

1994

Quản xứ Xuân tình

519

Phêrô Nguyễn Huy Hoàng

1941

Đông Tràng

1994

Quản xứ Tiếp Võ

520

Antôn Hoàng Tiến Diễn

1942

Giáp Tam

1994

Quản xứ Chợ Sàng

521

Antôn Phạm Đức Hưởng

1944

Trung Nghĩa

1994

Quản xứ Cam Lâm

522

Antôn Hoàng Minh Tâm

1945

Giáp Tam

1994

Quản xứ Hòa Ninh

523

Phêrô Nguyễn Văn Bá

1948

Trung Hoà

1994

+2006 Cầu Rầm

524

Phêrô Nguyễn Thái Từ

1954

Ngô Xá

1994

Quản xứ Kỳ Anh

525

Phêrô Nguyễn Xuân Quý

1954

Cầu Rầm

1994

Quản xứ Xuân Mỹ

526

Phêrô Nguyễn Hiệu Phượng

1956

Đông Yên

1994

Đại Chủng viện

527

Martinô Nguyễn Xuân Hoàng

1957

Xuân Mỹ

1994

Quản xứ Tân Lộc

528

Antôn Hoàng Đức Luyến

1957

Bùi Ngoã

1994

Quản xứ Bột Đà

529

Giuse Nguyễn Hồng Pháp

1958

Phi Lộc

1994

Đại Chủng viện

530

Phêrô Phan Văn Tập

1960

Kẻ Vang

1994

Quản xứ Quy Chính

531

Antôn Nguyễn Văn Hoàng

1960

Lộc Thuỷ

1994

Quản xứ Kẻ Đông

532

Giuse Hoàng Thái Lân

1962

Song Ngọc

1994

Quản xứ Hướng Phương

533

G.B. Nguyễn Xuân Huyền

1963

Nhân Hoà

1994

Quản xứ Đồng Tâm

534

Antôn Nguyễn Đình Thăng

1964

Nghi Lộc

1994

Quản xứ Mỹ Yên

535

G.B. Lê Bá Phượng

1964

Ninh Cường

1994

Quản xứ Nhượng Bạn

536

Phêrô Nguyễn Duy Khang

1937

Thuận Nghĩa

1994

+2008 Tân Lộc

537

Gioan Trần Quốc Long

1943

Bột Đà

1994

Quản xứ Phú Vinh

 

 

 << Trang trước                >> Trang tiếp