DANH SÁCH CÁC
LINH MỤC
THỤ PHONG TẠI GIÁO PHẬN
(Kể từ khi thành lập Giáo phận năm 1846 đến nay)
TT |
HỌ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI SINH |
LINH MỤC |
GHI CHÚ |
271 |
G.B.
Đính |
1887 |
Nhuận
Trạch |
1923 |
+1943
Quy Lai |
272 |
F.X.
Phạm Quyền |
1888 |
Kẻ
Đọng |
1923 |
+1953
Xã Đoài |
273 |
G.B.
Đoan |
1889 |
Tịnh
Giang |
1923 |
+1944
Xã Đoài |
274 |
Phêrô
Hà Sỹ Cảnh |
1889 |
Nhân
Hoà |
1923 |
+1976
Đập Bể |
275 |
G.B.
Năm |
1889 |
Kẻ
Gai |
1923 |
+1924
Kẻ Gai |
276 |
Phêrô
Phạm Đình Đề |
1888 |
Vạn
Thọ |
1923 |
+1951
Tri Bản |
277 |
G.B.
Hà Văn Gia |
1888 |
Nhân
Hoà |
1923 |
+1932 |
278 |
August Cẩn |
1889 |
Mỹ Dụ |
1924 |
+1942
Thanh Dã |
279 |
Giuse
Bùi Văn Triều |
1887 |
Thuận
Giang |
1924 |
+1959
Vĩnh Hoà |
280 |
Luca
Đinh Văn Chính |
1889 |
Nghi
Lộc |
1924 |
+1962
Giáp Hạ |
281 |
Phêrô
Nguyễn Tường Loan |
1890 |
Xuân
Mỹ |
1924 |
+1971
Bột Đà |
282 |
Gioan
Tạo |
1899 |
Làng
Truông |
1924 |
+1973
Vĩnh Hội |
283 |
Phêrô
Nguyễn Hoàng Diệu |
1890 |
Song
Ngọc |
1924 |
+1949
Song Ngọc |
284 |
Phaolô Lễ |
1890 |
Hoà
Ninh |
1924 |
+1953
Hoà Ninh |
285 |
Phaolô Lê Hảo |
1886 |
Nghĩa
Yên |
1924 |
+1952 |
286 |
G.B.
Nguyễn Đình Lưu |
1890 |
Thổ
Hoàng |
1925 |
+1963
Gia Phổ |
287 |
Phêrô
Phạm Đông |
1892 |
Kẻ
Đọng |
1925 |
+1953
Gia Hoà |
288 |
Phêrô
Bùi Đức Hậu |
1893 |
Bùi
Xá |
1925 |
+1961
Ngọc Long |
289 |
Phêrô
Hiên |
1892 |
Xã
Đoài |
1925 |
+1974
Kẻ Tùng |
290 |
Gioan
Trần Trọng Lạc |
1893 |
Gia
Hoà |
1925 |
+1974
Bùi Ngoã |
291 |
Phêrô
Nguyễn Bá |
1892 |
Nghĩa
Yên |
1925 |
+1955
Xã Đoài |
292 |
Phêrô
Thân Văn Hiêng |
1892 |
Trại
Lê |
1925 |
+1956
An Nhiên |
293 |
G.B.
Lê Đình Huấn |
1893 |
Hướng
Phương |
1925 |
+1959
Bảo Nham |
294 |
G.B.
Ngô Quý Ngân |
1890 |
Nghi
Lộc |
1926 |
+1964
Tràng Đình |
295 |
Phêrô
Lê Ngọc Cai |
1893 |
Nhân
Hoà |
1926 |
+1982
Đồng Tháp |
296 |
Phaolô Kim |
1892 |
Hoà
Ninh |
1926 |
+1949
Đông Tràng |
297 |
Phêrô
Nguyễn Cao |
1892 |
An
Nhiên |
1926 |
+1937
Vạn Lộc |
298 |
Phaolô Đặng Hữu Thới |
1892 |
Xã Đoài |
1926 |
+1969
Rú Đất |
299 |
Laurent Phạm Bá Khâm |
1892 |
Hải
Phòng |
1926 |
+1959
An Hậu |
300 |
G.B.
Trần Hữu Đức |
1891 |
Thổ
Hoàng |
1927 |
GM
1951, + 1971 |
301 |
Phaolô Nguyễn Đình Nhiên |
1891 |
Thổ
Hoàng |
1927 |
GM
phó 1963, + 1969 |
302 |
G.B.
Võ Tá Bảng |
1892 |
An
Nhiên |
1927 |
+1954 |
303 |
Giuse
Lương Đình Thân |
1893 |
Làng
Ênh |
1927 |
+1965
Văn Thành |
304 |
Phêrô
Hồ Đức Hân |
1892 |
Thổ
Hoàng |
1927 |
+1982
Vĩnh Hội |
305 |
G.B.
Thư |
1892 |
Quy
Chính |
1927 |
+1951
Tân Yên |
306 |
Phêrô
Nguyễn Nguyên Hanh |
1895 |
Hoà
Ninh |
1928 |
+1975
Bình Thuận |
307 |
Phêrô
Trần Văn Cảnh |
1895 |
Rú
Đất |
1928 |
+1945
Trung Nghĩa |
308 |
Phêrô
Nguyễn Châu Huyên |
1891 |
Kẻ
Vang |
1928 |
+1934
Gia Hoà |
309 |
Phêrô
Tự |
1895 |
Tân
Lộc |
1928 |
+1934
Thịnh Lạc L.T |
310 |
Phêrô
Bùi Ngọc Đoài |
1895 |
Thuận
Giang |
1928 |
+1983
Thuận Giang |
311 |
Phêrô
Phạm Hữu Nghi |
1895 |
Kẻ
Đọng |
1928 |
+1972
Ban Mê Thuật |
312 |
G.B.
Lê Ninh |
1895 |
Trung
Nghĩa |
1928 |
+1932
Trung Nghĩa |
313 |
G.B.
Nguyễn Tấn |
1895 |
Diệu
Ốc |
1928 |
+1954 |
314 |
Phêrô
Bường |
1895 |
Mỹ Dụ |
1928 |
+1948
Phủ Quỳ |
315 |
Antôn
Mẫu |
1895 |
Quèn
Đông |
1929 |
+1942
Cát Vàng |
316 |
Giuse
Nguyễn Đình Lâm |
1895 |
Xuân
Mỹ |
1929 |
+1971
Nhượng Bạn |
317 |
G.B.
Nguyễn Quang Phùng |
1896 |
Thanh
Dã |
1929 |
+1942
Thanh Dã |
318 |
Gioan
Nguyễn Văn Đậu |
1896 |
Nhân
Hoà |
1929 |
+1968
Thọ Ninh |
319 |
Phêrô
Nguyễn Đình Trọng |
1896 |
Rú
Đất |
1929 |
+1987
Xuân Phong |
320 |
Phaolô Tần |
1895 |
Ninh
Cường |
1929 |
+1950
Tam Trang |
321 |
Phêrô
Trần Văn Ngôn |
1895 |
Hướng
Phương |
1929 |
+1981
Hướng Phương |
322 |
Giuse
Quy |
1896 |
Cầu
Rầm |
1929 |
+1939
vào Phước Sơn |
323 |
Phê
Trần Đình An |
1896 |
Tam
Đa |
1930 |
+1963
Thổ Hoàng |
324 |
Phêrô
Nguyễn Lê |
1897 |
Trại
Lê |
1930 |
+1978
Tân Lập |
325 |
August Hoàng Hiền |
1896 |
Thọ
Ninh |
1931 |
+1980? |
326 |
Phêrô
Ngọc |
1895 |
Thanh
Tân |
1931 |
+1955
Quan Lãng |
327 |
Phêrô
Nguyuễn Văn Kính |
1903 |
Văn
Hạnh |
1932 |
+1971
Văn Hạnh |
328 |
G.B.
Trần Thanh Ngoãn |
1899 |
Thọ
Ninh |
1932 |
+1983
Buôn Mê Thuật |
329 |
Phêrô
Trần Văn Đổng |
1899 |
Lưu
Mỹ |
1932 |
+1984
Kỳ Anh |
330 |
Phêrô
Hoàn |
1898 |
Hoà
Ninh |
1932 |
+1945
Tràng Lưu |
331 |
Phêrô
Phạm Đình Hậu |
1900 |
Thổ
Hoàng |
1932 |
+1989
Song Ngọc |
332 |
G.B.
Trần Ngọc Lễ |
1899 |
Thuận
Nghĩa |
1932 |
+1957
Di cư |
333 |
Phaolô Trần Đình Khanh |
1899 |
Dừa |
1932 |
+1977
Xã Đoài |
334 |
Phêrô
Phan Văn Hiển |
1898 |
Phú
Linh |
1932 |
+1957
Di cư |
335 |
F.X.
Nhiên |
1901 |
Thọ
Ninh |
1933 |
+1934
Kẻ Dừa |
336 |
Phêrô
Nguyễn Duy Lịch |
1901 |
Xuân
Mỹ |
1933 |
+1979
Hội Yên |
337 |
Phêrô
Nguyễn Văn Phúc |
1901 |
Mỹ
Yên |
1933 |
+1977
Sài Gòn |
338 |
Phêrô
Phùng Mai Lĩnh |
1903 |
Phù
Ninh |
1934 |
+1994
Kẻ Mui |
339 |
Phêrô
Trần Đình Báu |
1900 |
Tam
Đa |
1934 |
+6.9.1988 Vạn Phần |
340 |
F.X.
Đặng Chất |
1899 |
Hướng
Phương |
1934 |
+1963
Yên Lạc |
341 |
Luca
Đậu Dương Đình |
1901 |
Thọ
Ninh |
1934 |
+1985
Thọ Ninh |
342 |
Phêrô
Nguyễn Ngọc Quế |
1902 |
Gia
Hưng |
1934 |
+1990
Gia Hoà |
343 |
G.B.
Phan Xuân Bang |
1903 |
Trung
Hoà |
1934 |
+Hưu
Buôn Mê Thuật |
344 |
Giuse
Trần Hữu Hoà |
1902 |
Thổ
Hoàng |
1934 |
+1968
Xã Đoài |
345 |
F.X.
Lê Trọng Khiêm |
1903 |
Đăng
Cao |
1934 |
+1982
Gp. Phan Thiết |
346 |
Giuse
Nguyễn Trung Hưng |
1906 |
Lập
Thạch |
1934 |
+1976
Lập Thạch |
347 |
Phaolô Nguyễn Mẫu Đường |
1902 |
Dũ
Thành |
1934 |
+Mô
Vĩnh |
348 |
Phêrô
Nguyễn Văn Kiều |
1903 |
Quan
Lãng |
1935 |
+1971
Bình Giã.XI |
349 |
G.B.
Nguyễn Bá Lâm |
1904 |
Thanh
Dã |
1935 |
+1954
Lộc Thuỷ |
350 |
Phêrô
Nguyễn Văn Giám |
1903 |
Xuân
Phong |
1935 |
+1965
Xuân Phong |
351 |
G.B.
Nguyễn Hồng Ấn |
1901 |
Gia
Hoà |
1936 |
+1989
Xã Đoài |
352 |
F.X.
Phan Đình Ấn |
1909 |
Kẻ
Dọng |
1935 |
+1970
Nhân Hoà |
353 |
Giuse
Trần Đình Lữ |
1903 |
Thuận
Nghĩa |
1935 |
+1960
Phú Quốc |
354 |
F.X.
Nguyễn Hữu Phước |
1903 |
Nghi
Lộc |
1935 |
+1956
Mỹ Lộc |
355 |
Phêrô
Nguyễn Hoa Quỳ |
1902 |
Vĩnh
Phước |
1935 |
+1978
Vĩnh Phước |
356 |
G.B.
Trần Ngọc Thuỷ |
1904 |
Phú
Yên |
1936 |
+1973
Gp. Phan Thiết |
357 |
Antôn
Nguyễn Duy Thường |
1908 |
Phương Trạch |
1936 |
+1984
Cầu Rầm |
358 |
Phêrô
Lê Cát |
1906 |
Nghĩa
Yên |
1936 |
+1988
Quy Hậu |
359 |
Phêrô
Nguyễn Văn Cừ |
1904 |
Đan
Sa |
1937 |
+1954
Quèn Đông |
360 |
Phêrô
Phan Đình Cư |
1905 |
Kẻ
Đọng |
1937 |
+1974 |
361 |
Phêrô
Nguyễn Đình Khôi |
1904 |
Trại
Lê |
1937 |
+1974
Bảo Nham |
362 |
Phêrô
Trần Xuân Cương |
1908 |
Nghĩa
Yên |
1937 |
+1957
Nghĩa Yên |
363 |
Giuse
Ngô Đình Phú |
1908 |
Song
Ngọc |
1937 |
+1984
Gp. Đà Nẵng |
364 |
Phaolô Ngô Đình Hợp |
1907 |
Thọ
Ninh |
1937 |
+1945
Mỹ Lộc |
365 |
Phêrô
Phùng Viết Mỹ |
1907 |
Thanh
Sơn |
1937 |
+1963
Sài Gòn |
366 |
Giuse
Hoàng Phượng |
1904 |
Thọ
Ninh |
1937 |
+1984
Gp. Phan Thiết. |
367 |
Phêrô
Trần Trọng Kiểng |
1907 |
Hướng
Phương |
1937 |
+1985
Hướng Phương |
368 |
G.B.
Diệm |
1907 |
Ninh
Cường |
1937 |
+1966
Tiếp Võ |
369 |
Augustinô Thái Văn Bài |
1904 |
Bảo
Nham |
1938 |
+1960
Gp. Đà Nẵng |
370 |
Phaolô Nguyễn Trọng Kiểm |
1908 |
Tam
Trang |
1938 |
+1972
Hướng Phương |
371 |
Phêrô
Nguyễn Khoan |
1908 |
Ngọc
Long |
1938 |
+1986
Lưu Mỹ |
372 |
F.X.
Phạm Dũng |
1908 |
Kẻ
Đọng |
1938 |
+1948
Đan Sa |
373 |
Antôn
Đoàn Duy Đông |
1908 |
Cầm
Trường |
1938 |
+1988
Bình Giã XL |
374 |
Phaolô Cao Văn Luận |
1908 |
Đông
Tràng |
1938 |
+1986
Tại Mỹ |
375 |
F.X.
Trương Cao Khẩn |
1908 |
Hoà
Bình |
1939 |
+1967
Sài Gòn |
376 |
F.X.
Trần Văn Sáng |
1909 |
Thuận
Nghĩa |
1938 |
+1985
Xã Đoài |
377 |
Gregorio Vũ Duy Khiêm |
1909 |
Đức
Lân |
1939 |
+1980
Bố Sơn |
378 |
Gioan
Bùi Trọng Đề |
1908 |
Kẻ
Tùng |
1939 |
+1988
Tiếp Võ |
379 |
Giuse
Nguyễn Huy Lợi |
1909 |
Phú
Linh |
1939 |
+Bảo Nham |
380 |
Phêrô
Ngô Văn Quế |
1909 |
Đồng
Lăng |
1939 |
+1962 |
381 |
Phêrô
Hồ Đức Hạnh |
1908 |
Thổ
Hoàng |
1940 |
+Kẻ Đọng |
382 |
Phêrô
Nguyễn Linh |
1911 |
Thượng Nguyên |
1940 |
+1990
Sài Gòn |
383 |
Giuse
Vương Đình Ái |
1911 |
Thọ
Ninh |
1940 |
+ |
384 |
Giuse
Nguyễn Hữu Nhàn |
1921 |
Đông
Cường |
1940 |
+1996
Trang Cảnh |
385 |
Phêrô
Trần Đức Triều |
1909 |
Thủ
Chỉ |
1940 |
+1984
Gp. Đà Nẵng |
386 |
G.B.
Nguyễn Đăng Khoa |
1908 |
Phù
Ninh |
1940 |
+1984
Gp. Buôn Mê Thuật |
387 |
G.B.
Ngô Xuân Bá |
1911 |
Vạn
Căn |
1941 |
+1961
Ngõ Xá |
388 |
G.B.
Nguyễn Đình Huyên |
1911 |
Trang
Nứa |
1941 |
+Gp.
Sài Gòn |
389 |
Phêrô
Nguyễn Năng |
1910 |
Kẻ
Gai |
1941 |
GM
1971, + 1978 |
390 |
Phêrô
Hoàng Ngọc Hồ |
1911 |
Kẻ
Gai |
1941 |
+1985
Gp. Đà Nẵng |
391 |
Antôn
Nguyễn Văn Ngọc |
1910 |
Kim
Đôi |
1941 |
+1966
Nghĩa Yên |
392 |
Giuse
Hồ Văn Đạt |
1912 |
Đan
Sa |
1942 |
+1986
Sài Gòn |
393 |
G.B.
Hồ Ngọc Cai |
1911 |
Kinh
Kịa |
1941 |
+1980
Gp. Nha Trang |
394 |
G.B.
Nguyễn Quang Minh |
1911 |
Đông
Cường |
1941 |
+1995
Gp Nha Trang |
395 |
G.B.
Trương Văn Khởi |
1914 |
Hoà
Ninh |
1942 |
+Mất
tại Mỹ |
396 |
G.B.
Trương Văn Liệu |
1912 |
Hoà
Ninh |
1942 |
+1967
Minh Cầm |
397 |
Phêrô
Trần Đình Cán |
1910 |
Thượng Bình |
1942 |
+1996
Xã Đoài |
398 |
Gioan
Phạm Khắc Hưởng |
1912 |
Kẻ E |
1942 |
+1979
Quy Chính |
399 |
Giuse
Phan Trọng Điều |
1913 |
Tân
Hội |
1942 |
+Gp.
Đà Nẵng ? |
400 |
Phêrô
Nguyễn Quyền |
1913 |
Yên
Lý |
1942 |
+1981
Gp. Nha Trang |
401 |
Phêrô
Nguyễn Ngọc Quang |
1915 |
Bùi
Xá |
1942 |
+1948
Minh Cầm |
402 |
G.B.
Nguyễn Văn Dũng |
1914 |
Phù
Ninh |
1942 |
+1980
Gp. Nha Trang |
403 |
Gioan
Nguyễn Quang Dũ |
1913 |
Nghĩa
Yên |
1942 |
+ |
404 |
Antôn
Bùi Đức Duyệt |
1914 |
Song
Ngọc |
1942 |
+2009 Phú Yên |
405 |
Phêrô
Trần Đức Khang |
1912 |
Trại
Lê |
1942 |
+1980
Xã Đoài |
406 |
Giuse
Nguyễn Hanh |
1914 |
Thọ
Ninh |
1942 |
+1986
Lâm Xuyên |
407 |
Phêrô
Nguyễn Ngọc Bang |
1914 |
Bảo
Nham |
1942 |
+1980 |
408 |
Phêrô
Trần Đức Trung |
1915 |
Mai
Lĩnh |
1943 |
+1991
Vạn Lộc |
409 |
Phêrô
Nguyễn Văn Bân |
1913 |
Nghĩa
Yên |
1943 |
+Gp.
Kon Tum |
410 |
Phêrô
Nguyễn Văn Huy |
1912 |
Trại
Lê |
1943 |
+1973
Xuân Tình |
411 |
Augustinô Nguyễn Xuân Bài |
1912 |
Thổ
Hoàng |
1944 |
+1977
Nhượng Bạn |
412 |
Phêrô
Nguyễn Sỹ Huề |
1914 |
Mỹ Dụ |
1943 |
+1955
Mỹ Dụ |
413 |
Phêrô
Nguyễn Văn Hữu |
1913 |
Kẻ
Gai |
1944 |
+1955
Xã Đoài |
414 |
Phêrô
Nguyễn Văn Huấn |
1915 |
Vạn
Thành |
1944 |
+1973
Xã Đoài |
415 |
Phêrô
Vũ Văn Giáo |
1943 |
Phi
Lộc |
1944 |
+Nghi Lộc |
416 |
Phêrô
Võ Viết Hiền |
1915 |
An
Nhiên |
1944 |
+1985
Gp. Nha Trang |
417 |
F.X.
Phạm Duy Chỉnh |
1918 |
Thọ
Vực |
1951 |
+1974
Đại Chủng Viện |
418 |
G.B.
Phan Xuân Án |
1914 |
Trung
Hoà |
1951 |
+1995
Vạn Phần |
419 |
Phêrô
Nguyễn Viết Khai |
1919 |
Lưu
Mỹ |
1951 |
+ |
420 |
Giuse
Nguyễn Hà Thanh |
1913 |
Trại
Lê |
1951 |
+1978
Kẻ Đọng |
421 |
Phêrô
Vũ Thiết Lợi |
1916 |
Phi
Lộc |
1951 |
+
Làng Truông |
422 |
Phêrô
Phan Định |
1919 |
Kẻ
Đọng |
1951 |
+1988
Trung Nghĩa |
423 |
Phalô
Nguyễn Đức Tính |
1915 |
Xã
Đoài |
1951 |
+1987
Gia Hoà |
424 |
Phaolô Nguyễn Thanh Nhã |
1916 |
Thuận
Nghĩa |
1951 |
+1990
Thuận Nghĩa |
425 |
F.X.
Phạm Sỹ Tăng |
1915 |
Hoà
Ninh |
1951 |
+Qui
Nhơn |
426 |
Phêrô
Lê Trọng Nghĩa |
1917 |
Troóc |
1951 |
Mỹ |
427 |
F.X.
Nguyễn Văn Hảo |
1921 |
Hướng
Phương |
1951 |
Gp.
Phan Thiết |
428 |
Giuse
Nguyễn Viết Cư |
1917 |
Hoà
Ninh |
1951 |
+1986
Phan Thiết |
429 |
F.X.
Nguyễn Phương |
1919 |
Hoà
Ninh |
1951 |
+1995
Mỹ |
430 |
Giuse
Nguyễn Đức Bảo |
1917 |
Xuân
An |
1952 |
+Cầu
Rầm |
431 |
Micae
Liêm |
1917 |
Thuận
Nghĩa |
1952 |
+1977
Yên Lưu |
432 |
Giuse
Mai Ngọc Phác |
1919 |
Trung
Nghĩa |
1952 |
+ |
433 |
Giuse
Ngô Xuân Luyện |
1919 |
Thọ
Hoàng |
1952 |
Hưu,
Thọ Ninh |
434 |
F.X.
Nguyễn Trường Tín |
1916 |
Xã
Đoài |
1952 |
+1989
Kẻ Gai |
435 |
Phêrô
Trần Thanh Cần |
1919 |
Thượng Bình |
1952 |
+1967
Gp. Sài Gòn |
436 |
Phêrô
Mạnh Trọng Bích |
1920 |
Nghĩa
Yên |
1952 |
+1995
Gp. Đà Lạt |
437 |
Phêrô
Thái Quang Nhàn |
1921 |
Thuận
Nghĩa |
1953 |
+1984
Gp. Phan Thiết. |
438 |
G.B.
Nguyễn Quang Diệu |
1920 |
Kẻ
Vang |
1953 |
+1986
Gp. Buôn Mê Thuật |
439 |
Phêrô
Nguyễn Đình Phượng |
1920 |
|
1953 |
Gp.
Nha Trang |
440 |
Phêrô
Nguyễn Công Bình |
1919 |
Phú
Linh |
1957 |
+2007 Nhà Chung |
441 |
Phaolô
Diệm |
1921 |
Nghĩa
Yên |
1957 |
+1967
Hoà Thắng |
442 |
G.B.
Lộc |
1923 |
Thuận
Nghĩa |
1957 |
+1965
Quí Hoà |
443 |
F.X.
Hồ Đức Hoàn |
1923 |
Thổ
Hoàng |
1957 |
+1995
Cầm Trường |
444 |
Phêrô
Nguyễn Văn Liêm |
1923 |
Mẫu
Lâm |
1957 |
+1993
Hướng Phương |
445 |
Phêrô
Đậu Đình Triều |
1923 |
Xã
Đoài |
1957 |
Hưu,
Văn Hạnh |
446 |
Phêrô
Nguyễn Bá Đông |
1923 |
Làng |
1957 |
+Làng |
447 |
Phêrô
Nguyễn Xuân Lan |
1921 |
Thọ
Ninh |
1959 |
+2004
Rú Đất |
448 |
Phêrô
Trần Xuân Hạp |
1920 |
Nhân
Hoà |
1959 |
GM
1979, +2005 TGM |
449 |
Phêrô
Nguyễn Bá Đương |
1925 |
Hướng
Phương |
1959 |
+1986
Trung Hoà |
450 |
Phêrô
Hoàng Bảo |
1923 |
Quí
Hoà |
1959 |
+2005
Trung Hậu |
451 |
Phaolô Trần Ngọc Đại |
1925 |
Lưu
Mỹ |
1959 |
+1997
Mành Sơn |
452 |
Phêrô
Nguyễn Văn Huyền |
1923 |
Vạn
Căn |
1959 |
+1996
Giáp Hạ |
453 |
Phaolô Phạm Minh Tâm |
1925 |
Hoà
Ninh |
1959 |
+1976
Xuân Hoà |
454 |
Phaolô Cao Đình Thuyên |
1927 |
Tràng
Lưu |
1960 |
GM
phó 1992, GM 2001 |
455 |
Phaolô Trần Đình Lợi |
1930 |
Quan
Lãng |
1960 |
+ |
456 |
Phêrô
Nguyễn Văn Đức |
1925 |
Mẫu
Lâm |
1960 |
Hưu,
Vĩnh Hòa |
457 |
Giuse
Nguyễn Văn Tràng |
1924 |
Xã
Đoài |
1960 |
Hưu,
Trung Hậu |
458 |
Thomas Nguyễn Văn Cường |
1927 |
Tân
Lộc |
1961 |
Hưu,
Nhà Chung |
459 |
Phêrô
Trần Văn Ngoãn |
1915 |
Mành
Sơn |
1961 |
+1989
Thanh Dạ |
460 |
Gioan
Lê Xuân Hưởng |
1929 |
Ninh
Cường |
1961 |
+1991
Trung Nghĩa |
461 |
Giuse
Phan Văn Tần |
1920 |
Lưu
Mỹ |
1961 |
+ |
462 |
Phaolô Nguyễn Minh Trí |
1929 |
Kẻ
Gai |
1961 |
+2001
Thuận Nghĩa |
463 |
Giuse
Nguyễn Hồng Thanh |
1930 |
Cầm
Trường |
1961 |
Hưu, Thanh Dạ |
464 |
Đaminh Lãng |
1929 |
Rú
Đất |
1961 |
+1983
Kẻ Dừa |
465 |
Giuse
Nguyễn Đức Châu |
1932 |
Lập
Thạch |
1962 |
+2008
Nhà Chung |
466 |
Giuse
Hồ Sỹ Sâm |
1932 |
Thanh
Dã |
1962 |
+1988
Thanh Dã |
467 |
Phêrô
Phan Văn Thái |
1930 |
Kẻ
Đọng |
1962 |
Hưu,
Kỳ Anh |
468 |
Phêrô
Lê Duy Lượng |
1928 |
Nghĩa
Yên |
1963 |
+2008
Nhà Chung |
469 |
Giuse
Hứa |
1931 |
Nghĩa
Yên |
1963 |
+1979
Đông Tràng |
470 |
F.X.
Võ Thanh Tâm |
1932 |
Thọ
Ninh |
1963 |
Tổng
đại diện 2007, TGM |
471 |
Phêrô
Nguyễn Ngọc Chuyên |
1932 |
Trung
Nghĩa |
1963 |
+1994
Xã Đoài |
472 |
G.B.
Lê Văn Ninh |
1932 |
Nghĩa
Yên |
1963 |
Hưu,
Nhà Chung |
473 |
G.B.
Cao Xuân Hành |
1932 |
Ninh
Cường |
1965 |
Hưu |
474 |
Giuse
Hồ Ngọc Bá |
1932 |
Thổ
Hoàng |
1965 |
Hưu,
Làng Anh |
475 |
G.B.
Lê Hữu Phước |
1932 |
Mẫu
Lâm |
1965 |
+ |
476 |
Phêrô
Bùi Văn Huyên |
1932 |
Kẻ
Mui |
1965 |
Hưu,
Gia Hòa |
477 |
Phêrô
Nguyễn Văn Thiện |
1934 |
Rú
Đất |
1965 |
+
Làng Anh |
478 |
Giuse
Danh |
1933 |
Rú
Đất |
1965 |
+1987
Lập Thạch |
479 |
Giuse
Cao Đình Cai |
1935 |
Bảo
Nham |
1965 |
Quản
xứ Đông Tháp |
480 |
Phêrô
Đinh Văn Thư |
1933 |
Nghĩa
Yên |
1965 |
+ |
481 |
G.B.
Nguyễn Huy Hoàng |
1933 |
Rú
Đất |
1965 |
Quản
xứ Phú Xuân |
482 |
G.B.
Cát |
1930 |
Kẻ
Mui |
1966 |
+1988
Phúc Lộc |
483 |
Phêrô
Đậu Xuân Khánh |
1934 |
Tam
Đa |
1966 |
+Ngô
Xá |
484 |
Giuse
Nguyễn Quang |
1934 |
Thanh
Tân |
1966 |
+2009 Cồn Cả |
485 |
Phêrô
Phạm Huy Tường |
1934 |
Quan
Lãng |
1966 |
Hưu, TGM |
486 |
Phêrô
Nguyễn Sỹ Nho |
1933 |
Rú
Đất |
1966 |
Quản
xứ Trang Cảnh |
487 |
Giuse
Nguyễn Đăng Điền |
1934 |
Phú
Lễ |
1966 |
Quản
xứ Nhân Hoà |
488 |
Giuse
Trần Thanh Hương |
1935 |
Trung
Nghĩa |
1966 |
Hưu, TGM |
489 |
Phaolô Lê Đình Phúc |
1937 |
Tân
Lộc |
1967 |
+Mành
Sơn |
490 |
F.X.
Nguyễn Văn Đoàn |
1937 |
Mỹ Dụ |
1967 |
Quản
xứ Tân Mỹ |
491 |
Phêrô
Nguyễn Đăng Cao |
1938 |
Nghĩa
Yên |
19670 |
Quản
xứ Làng |
492 |
Gioan
Nguyễn Văn Chất |
1938 |
Ngọc
Long |
1971 |
Hưu,
Ngọc Long |
493 |
G.B.
Nguyễn Văn Tuệ |
1930 |
Nghĩa
Yên |
1971 |
+1996
Dũ Lộc |
494 |
Phêrô
Nguyễn Khắc Thanh |
1936 |
Đông
Cường |
1971 |
+ |
495 |
Phaolô Nguyễn Ngọc Thạch |
1940 |
Lộc
Mỹ |
1971 |
+ |
496 |
Giuse
Võ Văn Thìn |
1943 |
Bột
Đà |
1975 |
+2006
Ngọc Long |
497 |
Phêrô
Thân Văn Chất |
1942 |
Trại
Lê |
1975 |
Quản
xứ Vĩnh Phước |
498 |
Phaolô Nguyễn Văn Khôi |
1942 |
Kẻ
Gai |
1975 |
+2007 Lập Thạch |
499 |
Phêrô
Nguyễn Văn Duyệt |
1940 |
Mẫu
Lâm |
1979 |
Quản
xứ Xuân Phong |
500 |
Phêrô
Nguyễn Xuân Chính |
1944 |
Thanh
Dã |
1979 |
Quản
xứ Bảo Nham |
501 |
Phêrô
Nguyễn Sỹ Thi |
1945 |
Rú
Đất |
1980 |
+ |
502 |
Phêrô
Nguyễn Huy Thiết |
1940 |
Trại
Lê |
1981 |
Quản
xứ Văn Phú |
503 |
Phêrô
Mỹ |
1941 |
Phi
Lộc |
1981 |
+1986
Yên Lĩnh |
504 |
Giuse
Trần Minh Đức
|
1942 |
Tân
Lộc |
1981 |
|
505 |
Phêrô
Nguyễn Viết Cường |
1931 |
Quy
Chính |
1990 |
Quản xứ Vạn Phần |
506 |
Antôn
Đậu Quang Hải |
1934 |
Thọ
Ninh |
1990 |
Quản
xứ Tân Thành |
507 |
Phêrô
Phan Duy Thông |
1936 |
Xuân
Phong |
1990 |
Quản
xứ Nghĩa Yên |
508 |
Giuse
Nguyễn Xuân Hoá |
1930 |
La
Nham |
1992 |
Hưu,
La Nham |
509 |
Giacôbê Nguyễn Trọng Thể |
1934 |
An
Nhiên |
1992 |
Quản xứ Xuân Hòa |
510 |
G.B.
Nguyễn Văn Minh |
1934 |
Lưu
Mỹ |
1992 |
|
511 |
G.B.
Trần Thanh Đạt |
1935 |
Thuận
Nghĩa |
1993 |
+2004
Yên Lưu |
512 |
Antôn
Nguyễn Thanh Đương |
1941 |
Nghi
Lộc |
1994 |
Quản
xứ Phúc Lộc |
513 |
Phêrô
Trần Tùng |
1941 |
Kim
Lâm |
1994 |
Quản
xứ Kim Cương |
514 |
Phêrô
Trần Phúc Chính |
1943 |
Kim
Lâm |
1994 |
Quản
xứ Thuận Nghĩa |
515 |
Phêrô
Nguyễn Bình Yên |
1944 |
Hướng
Phương |
1994 |
Quản
xứ Đồng Troóc |
516 |
Phêrô
Nguyễn Quyền |
1947 |
Thuận
Nghĩa |
1994 |
Quản
xứ Tràng Lưu |
517 |
Micae
Hồ Thái Bạch |
1942 |
Kinh
Nhuận |
1994 |
Quản
xứ Khe Gát |
518 |
Giuse
Trần Minh Cẩn |
1941 |
Thanh
Dã |
1994 |
Quản
xứ Xuân tình |
519 |
Phêrô
Nguyễn Huy Hoàng |
1941 |
Đông
Tràng |
1994 |
Quản
xứ Tiếp Võ |
520 |
Antôn
Hoàng Tiến Diễn |
1942 |
Giáp
Tam |
1994 |
Quản
xứ Chợ Sàng |
521 |
Antôn
Phạm Đức Hưởng |
1944 |
Trung
Nghĩa |
1994 |
Quản xứ Cam Lâm |
522 |
Antôn
Hoàng Minh Tâm |
1945 |
Giáp
Tam |
1994 |
Quản
xứ Hòa Ninh |
523 |
Phêrô
Nguyễn Văn Bá |
1948 |
Trung
Hoà |
1994 |
+2006
Cầu Rầm |
524 |
Phêrô
Nguyễn Thái Từ |
1954 |
Ngô
Xá |
1994 |
Quản
xứ Kỳ Anh |
525 |
Phêrô
Nguyễn Xuân Quý |
1954 |
Cầu
Rầm |
1994 |
Quản
xứ Xuân Mỹ |
526 |
Phêrô
Nguyễn Hiệu Phượng |
1956 |
Đông
Yên |
1994 |
Đại
Chủng viện |
527 |
Martinô Nguyễn Xuân Hoàng |
1957 |
Xuân
Mỹ |
1994 |
Quản xứ Tân Lộc |
528 |
Antôn
Hoàng Đức Luyến |
1957 |
Bùi
Ngoã |
1994 |
Quản xứ Bột Đà |
529 |
Giuse
Nguyễn Hồng Pháp |
1958 |
Phi
Lộc |
1994 |
Đại Chủng viện |
530 |
Phêrô
Phan Văn Tập |
1960 |
Kẻ
Vang |
1994 |
Quản
xứ Quy Chính |
531 |
Antôn
Nguyễn Văn Hoàng |
1960 |
Lộc
Thuỷ |
1994 |
Quản
xứ Kẻ Đông |
532 |
Giuse
Hoàng Thái Lân |
1962 |
Song
Ngọc |
1994 |
Quản
xứ Hướng Phương |
533 |
G.B.
Nguyễn Xuân Huyền |
1963 |
Nhân
Hoà |
1994 |
Quản
xứ Đồng Tâm |
534 |
Antôn
Nguyễn Đình Thăng |
1964 |
Nghi
Lộc |
1994 |
Quản
xứ Mỹ Yên |
535 |
G.B.
Lê Bá Phượng |
1964 |
Ninh
Cường |
1994 |
Quản
xứ Nhượng Bạn |
536 |
Phêrô
Nguyễn Duy Khang |
1937 |
Thuận
Nghĩa |
1994 |
+2008
Tân Lộc |
537 |
Gioan
Trần Quốc Long |
1943 |
Bột
Đà |
1994 |
Quản
xứ Phú Vinh |